MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần AAV Group (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 748,032,695,377 665,459,357,060 666,455,010,292 669,199,637,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,836,104,699 18,908,465,190 331,815,350 437,495,089
1. Tiền 5,836,104,699 908,465,190 331,815,350 437,495,089
2. Các khoản tương đương tiền 18,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 722,795,596,032 636,790,449,849 645,992,461,000 652,037,971,396
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,261,387,071 6,346,319,248 6,306,208,048 6,276,767,447
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 266,406,475,418 263,419,233,029 263,419,233,029 263,419,226,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 63,741,163,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 393,848,492,235 373,887,560,069 383,129,682,420 390,453,742,060
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,461,922,192 -6,862,662,497 -6,862,662,497 -8,111,764,477
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,713,906,179 82,485,528 9,580,380,716 6,475,941,593
1. Hàng tồn kho 13,375,707,597 2,736,521,728 12,234,416,916 9,129,977,793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,661,801,418 -2,654,036,200 -2,654,036,200 -2,654,036,200
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,687,088,467 9,677,956,493 10,550,353,226 10,248,229,565
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99,802,469 68,627,327 187,095,017 157,972,138
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,718,311,280 8,740,354,448 9,494,283,491 9,221,282,709
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 868,974,718 868,974,718 868,974,718 868,974,718
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 314,137,256,808 262,678,882,134 259,959,358,844 249,178,234,349
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,852,463,591 4,177,594,010 4,228,954,996 4,228,954,996
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 52,852,463,591 4,177,594,010 4,228,954,996 4,228,954,996
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,038,126,979 20,528,656,982 20,019,320,807 19,512,259,901
1. Tài sản cố định hữu hình 20,574,220,480 20,090,024,257 19,605,961,855 19,124,174,722
- Nguyên giá 39,527,564,747 39,527,564,747 39,527,564,747 39,527,564,747
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,953,344,267 -19,437,540,490 -19,921,602,892 -20,403,390,025
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 463,906,499 438,632,725 413,358,952 388,085,179
- Nguyên giá 2,122,500,000 2,122,500,000 2,122,500,000 2,122,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,658,593,501 -1,683,867,275 -1,709,141,048 -1,734,414,821
III. Bất động sản đầu tư 4,759,889,011 4,723,979,278 4,688,069,545 4,652,159,812
- Nguyên giá 6,605,445,474 6,605,445,474 6,605,445,474 6,605,445,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,845,556,463 -1,881,466,196 -1,917,375,929 -1,953,285,662
IV. Tài sản dở dang dài hạn 172,536,597,756 172,536,597,756 172,536,597,756 164,536,597,756
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 172,536,597,756 172,536,597,756 172,536,597,756 164,536,597,756
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 62,950,179,471 60,712,054,108 58,486,415,740 56,248,261,884
1. Chi phí trả trước dài hạn 925,075,366 795,693,904 678,799,437 549,389,481
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 62,025,104,105 59,916,360,204 57,807,616,303 55,698,872,403
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,062,169,952,185 928,138,239,194 926,414,369,136 918,377,871,992
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 256,442,111,883 139,150,473,261 141,425,953,477 138,202,913,378
I. Nợ ngắn hạn 205,558,368,594 88,278,304,846 90,584,342,936 87,391,860,712
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,428,793,036 1,241,069,362 11,549,690,595 8,340,801,221
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 70,000,000 4,600,000 630,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,951,490,620 18,075,609 2,269,975 1,841,250
4. Phải trả người lao động 374,822,842 361,781,635 333,641,192 315,962,917
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,163,839,541 2,048,757,330 2,048,757,330 2,048,757,330
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 155,664,435 145,622,841 136,502,853 145,325,581
9. Phải trả ngắn hạn khác 363,039,980 411,745,649 455,628,571 485,289,993
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 194,050,718,140 84,051,252,420 76,053,252,420 76,053,252,420
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,883,743,289 50,872,168,415 50,841,610,541 50,811,052,666
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 35,024,231,619 35,024,231,619 35,024,231,619 35,024,231,619
3. Chi phí phải trả dài hạn 11,889,808,320 11,889,808,320 11,889,808,320 11,889,808,320
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,969,703,350 3,958,128,476 3,927,570,602 3,897,012,727
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 805,727,840,302 788,987,765,933 784,988,415,659 780,174,958,614
I. Vốn chủ sở hữu 805,727,840,302 788,987,765,933 784,988,415,659 780,174,958,614
1. Vốn góp của chủ sở hữu 689,876,610,000 689,876,610,000 689,876,610,000 689,876,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 689,876,610,000 689,876,610,000 689,876,610,000 689,876,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 65,711,978,000 65,711,978,000 65,711,978,000 65,711,978,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,326,758,051 -3,177,710,862 -7,119,769,871 -11,856,778,980
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,671,108,746 4,671,108,747 4,671,108,747 4,132,006,767
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,344,350,695 -7,848,819,609 -11,790,878,618 -15,988,785,747
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,812,494,251 36,576,888,795 36,519,597,530 36,443,149,594
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,062,169,952,185 928,138,239,194 926,414,369,136 918,377,871,992
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.