TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
748,032,695,377 |
665,459,357,060 |
666,455,010,292 |
669,199,637,643 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,836,104,699 |
18,908,465,190 |
331,815,350 |
437,495,089 |
|
1. Tiền |
5,836,104,699 |
908,465,190 |
331,815,350 |
437,495,089 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
18,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
722,795,596,032 |
636,790,449,849 |
645,992,461,000 |
652,037,971,396 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,261,387,071 |
6,346,319,248 |
6,306,208,048 |
6,276,767,447 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
266,406,475,418 |
263,419,233,029 |
263,419,233,029 |
263,419,226,366 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
63,741,163,500 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
393,848,492,235 |
373,887,560,069 |
383,129,682,420 |
390,453,742,060 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,461,922,192 |
-6,862,662,497 |
-6,862,662,497 |
-8,111,764,477 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,713,906,179 |
82,485,528 |
9,580,380,716 |
6,475,941,593 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,375,707,597 |
2,736,521,728 |
12,234,416,916 |
9,129,977,793 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,661,801,418 |
-2,654,036,200 |
-2,654,036,200 |
-2,654,036,200 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,687,088,467 |
9,677,956,493 |
10,550,353,226 |
10,248,229,565 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
99,802,469 |
68,627,327 |
187,095,017 |
157,972,138 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,718,311,280 |
8,740,354,448 |
9,494,283,491 |
9,221,282,709 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
868,974,718 |
868,974,718 |
868,974,718 |
868,974,718 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
314,137,256,808 |
262,678,882,134 |
259,959,358,844 |
249,178,234,349 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
52,852,463,591 |
4,177,594,010 |
4,228,954,996 |
4,228,954,996 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
52,852,463,591 |
4,177,594,010 |
4,228,954,996 |
4,228,954,996 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,038,126,979 |
20,528,656,982 |
20,019,320,807 |
19,512,259,901 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,574,220,480 |
20,090,024,257 |
19,605,961,855 |
19,124,174,722 |
|
- Nguyên giá |
39,527,564,747 |
39,527,564,747 |
39,527,564,747 |
39,527,564,747 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,953,344,267 |
-19,437,540,490 |
-19,921,602,892 |
-20,403,390,025 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
463,906,499 |
438,632,725 |
413,358,952 |
388,085,179 |
|
- Nguyên giá |
2,122,500,000 |
2,122,500,000 |
2,122,500,000 |
2,122,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,658,593,501 |
-1,683,867,275 |
-1,709,141,048 |
-1,734,414,821 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,759,889,011 |
4,723,979,278 |
4,688,069,545 |
4,652,159,812 |
|
- Nguyên giá |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,845,556,463 |
-1,881,466,196 |
-1,917,375,929 |
-1,953,285,662 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
172,536,597,756 |
172,536,597,756 |
172,536,597,756 |
164,536,597,756 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
172,536,597,756 |
172,536,597,756 |
172,536,597,756 |
164,536,597,756 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
62,950,179,471 |
60,712,054,108 |
58,486,415,740 |
56,248,261,884 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
925,075,366 |
795,693,904 |
678,799,437 |
549,389,481 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
62,025,104,105 |
59,916,360,204 |
57,807,616,303 |
55,698,872,403 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,062,169,952,185 |
928,138,239,194 |
926,414,369,136 |
918,377,871,992 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
256,442,111,883 |
139,150,473,261 |
141,425,953,477 |
138,202,913,378 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
205,558,368,594 |
88,278,304,846 |
90,584,342,936 |
87,391,860,712 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,428,793,036 |
1,241,069,362 |
11,549,690,595 |
8,340,801,221 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
70,000,000 |
|
4,600,000 |
630,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,951,490,620 |
18,075,609 |
2,269,975 |
1,841,250 |
|
4. Phải trả người lao động |
374,822,842 |
361,781,635 |
333,641,192 |
315,962,917 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,163,839,541 |
2,048,757,330 |
2,048,757,330 |
2,048,757,330 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
155,664,435 |
145,622,841 |
136,502,853 |
145,325,581 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
363,039,980 |
411,745,649 |
455,628,571 |
485,289,993 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
194,050,718,140 |
84,051,252,420 |
76,053,252,420 |
76,053,252,420 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,883,743,289 |
50,872,168,415 |
50,841,610,541 |
50,811,052,666 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
35,024,231,619 |
35,024,231,619 |
35,024,231,619 |
35,024,231,619 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
11,889,808,320 |
11,889,808,320 |
11,889,808,320 |
11,889,808,320 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,969,703,350 |
3,958,128,476 |
3,927,570,602 |
3,897,012,727 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
805,727,840,302 |
788,987,765,933 |
784,988,415,659 |
780,174,958,614 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
805,727,840,302 |
788,987,765,933 |
784,988,415,659 |
780,174,958,614 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
689,876,610,000 |
689,876,610,000 |
689,876,610,000 |
689,876,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
689,876,610,000 |
689,876,610,000 |
689,876,610,000 |
689,876,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
65,711,978,000 |
65,711,978,000 |
65,711,978,000 |
65,711,978,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,326,758,051 |
-3,177,710,862 |
-7,119,769,871 |
-11,856,778,980 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,671,108,746 |
4,671,108,747 |
4,671,108,747 |
4,132,006,767 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,344,350,695 |
-7,848,819,609 |
-11,790,878,618 |
-15,988,785,747 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,812,494,251 |
36,576,888,795 |
36,519,597,530 |
36,443,149,594 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,062,169,952,185 |
928,138,239,194 |
926,414,369,136 |
918,377,871,992 |
|