MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,827,760,621 29,319,238,973 37,789,285,456 34,565,421,958
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,368,962,000 1,126,897,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 40,458,798,621 28,192,341,773 37,789,285,456 34,565,421,958
4. Giá vốn hàng bán 39,415,559,567 29,609,710,612 37,701,402,421 35,328,835,980
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,043,239,054 -1,417,368,839 87,883,035 -763,414,022
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,475,112,841 684,453,356 1,010,969,849 336,813,462
7. Chi phí tài chính 18,452,516 66,710,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,423,217,247 439,938,726 1,361,987,278 747,756,055
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,647,113,919 1,175,043,943 1,481,898,865 1,207,161,902
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -570,431,787 -2,347,898,152 -1,811,743,259 -2,381,518,517
12. Thu nhập khác 1,669,235,100 1,334,766,461 1,175,001,765 309,559,570
13. Chi phí khác 780,000 28,080
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,668,455,100 1,334,766,461 1,175,001,765 309,531,490
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,098,023,313 -1,013,131,691 -636,741,494 -2,071,987,027
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 256,315,443 -245,661,978
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -22,216,171 -10,325,791
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 863,924,041 -1,013,131,691 -380,753,725 -2,071,987,027
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 863,924,041 -1,013,131,691 -380,753,725 -2,071,987,027
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 72 -100 -36 -198
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 72 -100 -36 -198
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.