1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,827,760,621 |
29,319,238,973 |
37,789,285,456 |
34,565,421,958 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,368,962,000 |
1,126,897,200 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,458,798,621 |
28,192,341,773 |
37,789,285,456 |
34,565,421,958 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,415,559,567 |
29,609,710,612 |
37,701,402,421 |
35,328,835,980 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,043,239,054 |
-1,417,368,839 |
87,883,035 |
-763,414,022 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,475,112,841 |
684,453,356 |
1,010,969,849 |
336,813,462 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,452,516 |
|
66,710,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,423,217,247 |
439,938,726 |
1,361,987,278 |
747,756,055 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,647,113,919 |
1,175,043,943 |
1,481,898,865 |
1,207,161,902 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-570,431,787 |
-2,347,898,152 |
-1,811,743,259 |
-2,381,518,517 |
|
12. Thu nhập khác |
1,669,235,100 |
1,334,766,461 |
1,175,001,765 |
309,559,570 |
|
13. Chi phí khác |
780,000 |
|
|
28,080 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,668,455,100 |
1,334,766,461 |
1,175,001,765 |
309,531,490 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,098,023,313 |
-1,013,131,691 |
-636,741,494 |
-2,071,987,027 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
256,315,443 |
|
-245,661,978 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-22,216,171 |
|
-10,325,791 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
863,924,041 |
-1,013,131,691 |
-380,753,725 |
-2,071,987,027 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
863,924,041 |
-1,013,131,691 |
-380,753,725 |
-2,071,987,027 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
72 |
-100 |
-36 |
-198 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
72 |
-100 |
-36 |
-198 |
|