TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
183,161,474,565 |
176,835,262,568 |
178,337,323,741 |
173,748,970,806 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,814,688,860 |
38,547,900,243 |
39,021,631,406 |
22,888,984,646 |
|
1. Tiền |
10,814,688,860 |
18,547,900,243 |
9,021,631,406 |
22,888,984,646 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,000,000,000 |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,134,959,920 |
24,134,959,920 |
13,000,039,920 |
5,000,039,920 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,134,959,920 |
4,134,959,920 |
39,920 |
39,920 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
20,000,000,000 |
13,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,520,695,420 |
9,233,199,171 |
12,328,820,200 |
13,844,480,998 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,568,108,220 |
6,772,068,635 |
6,537,068,200 |
12,105,203,320 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
100,500,180 |
33,000,000 |
97,864,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,140,644,700 |
3,548,687,856 |
6,946,809,500 |
3,125,343,678 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,188,057,500 |
-1,188,057,500 |
-1,188,057,500 |
-1,483,930,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
107,846,969,826 |
100,459,366,342 |
109,886,165,713 |
127,268,351,742 |
|
1. Hàng tồn kho |
107,846,969,826 |
100,459,366,342 |
109,886,165,713 |
127,268,351,742 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,844,160,539 |
4,459,836,892 |
4,100,666,502 |
4,747,113,500 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,844,160,539 |
4,459,836,892 |
4,100,666,502 |
4,572,604,429 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
174,509,071 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,938,997,638 |
36,178,622,692 |
39,772,493,913 |
39,108,508,899 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,430,611,138 |
24,730,236,192 |
24,249,187,413 |
23,645,202,399 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,250,302,931 |
5,708,868,351 |
5,386,759,938 |
4,941,715,290 |
|
- Nguyên giá |
92,020,547,390 |
92,020,547,390 |
92,155,547,390 |
92,155,547,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,770,244,459 |
-86,311,679,039 |
-86,768,787,452 |
-87,213,832,100 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,180,308,207 |
19,021,367,841 |
18,862,427,475 |
18,703,487,109 |
|
- Nguyên giá |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,657,665,288 |
-8,816,605,654 |
-8,975,546,020 |
-9,134,486,386 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
14,823,306,500 |
14,823,306,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
4,134,920,000 |
4,134,920,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
820,000,000 |
760,000,000 |
700,000,000 |
640,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
820,000,000 |
760,000,000 |
700,000,000 |
640,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
220,100,472,203 |
213,013,885,260 |
218,109,817,654 |
212,857,479,705 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,494,433,421 |
8,886,749,837 |
15,022,813,922 |
10,221,677,387 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,388,393,679 |
7,802,926,266 |
13,938,990,351 |
9,148,179,607 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
313,977,600 |
3,808,804,627 |
7,127,372,123 |
5,888,061,728 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,047,536,545 |
687,101,600 |
2,887,263,600 |
365,202,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
143,269,719 |
381,880,147 |
78,142,107 |
3,722,640 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
921,209,787 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
155,096,958 |
192,208,276 |
229,152,359 |
126,875,816 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,728,512,857 |
2,732,931,616 |
2,695,850,375 |
2,764,316,823 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,106,039,742 |
1,083,823,571 |
1,083,823,571 |
1,073,497,780 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,035,000,000 |
1,035,000,000 |
1,035,000,000 |
1,035,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
71,039,742 |
48,823,571 |
48,823,571 |
38,497,780 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
210,606,038,782 |
204,127,135,423 |
203,087,003,732 |
202,635,802,318 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
210,606,038,782 |
204,127,135,423 |
203,087,003,732 |
202,635,802,318 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,325,820,793 |
93,325,820,793 |
93,325,820,793 |
93,325,820,793 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,814,422,389 |
-27,814,422,389 |
-27,814,422,389 |
-27,814,422,389 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,504,922,937 |
8,026,019,578 |
6,985,887,887 |
6,534,686,473 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,304,654,677 |
7,189,095,537 |
8,026,019,578 |
6,915,440,198 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,200,268,260 |
836,924,041 |
-1,040,131,691 |
-380,753,725 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
220,100,472,203 |
213,013,885,260 |
218,109,817,654 |
212,857,479,705 |
|