MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 177,998,697,551 185,022,343,337 180,897,439,215 183,161,474,565
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,710,359,282 21,684,620,876 10,250,896,174 44,814,688,860
1. Tiền 10,710,359,282 11,684,620,876 10,250,896,174 10,814,688,860
2. Các khoản tương đương tiền 35,000,000,000 10,000,000,000 34,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 64,134,959,920 93,134,959,920 53,134,959,920 16,134,959,920
1. Chứng khoán kinh doanh 4,134,959,920 4,134,959,920 4,134,959,920 4,134,959,920
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,000,000,000 89,000,000,000 49,000,000,000 12,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,799,684,559 12,927,848,616 12,335,204,474 10,520,695,420
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,674,396,730 9,951,621,075 9,242,968,427 8,568,108,220
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 126,681,000 174,056,000 60,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,819,306,829 3,622,871,541 4,220,293,547 3,140,644,700
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -820,700,000 -820,700,000 -1,188,057,500 -1,188,057,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 45,614,343,657 53,541,210,140 101,871,951,690 107,846,969,826
1. Hàng tồn kho 45,614,343,657 53,541,210,140 101,871,951,690 107,846,969,826
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,739,350,133 3,733,703,785 3,304,426,957 3,844,160,539
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,739,350,133 3,733,703,785 3,304,426,957 3,844,160,539
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,213,706,105 38,326,748,217 37,682,103,009 36,938,997,638
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,525,319,605 26,698,361,717 26,113,716,509 25,430,611,138
1. Tài sản cố định hữu hình 7,868,190,300 7,200,172,778 6,774,467,936 6,250,302,931
- Nguyên giá 91,612,547,390 91,654,547,390 91,917,547,390 92,020,547,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,744,357,090 -84,454,374,612 -85,143,079,454 -85,770,244,459
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,657,129,305 19,498,188,939 19,339,248,573 19,180,308,207
- Nguyên giá 27,837,973,495 27,837,973,495 27,837,973,495 27,837,973,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,180,844,190 -8,339,784,556 -8,498,724,922 -8,657,665,288
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,000,000,000 940,000,000 880,000,000 820,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,000,000,000 940,000,000 880,000,000 820,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 217,212,403,656 223,349,091,554 218,579,542,224 220,100,472,203
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,973,405,300 15,455,347,236 9,043,271,702 9,494,433,421
I. Nợ ngắn hạn 10,680,097,478 14,329,547,414 7,937,231,960 8,388,393,679
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,608,269,207 8,013,693,874 1,263,430,476 313,977,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 792,102,100 1,734,595,600 726,377,600 5,047,536,545
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,545,510 328,031,133 921,105,218 143,269,719
4. Phải trả người lao động 2,000,733,957 2,935,747,245 2,002,510,104
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 236,565,757 277,279,856 289,614,464 155,096,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,039,880,947 1,040,199,706 2,734,194,098 2,728,512,857
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,293,307,822 1,125,799,822 1,106,039,742 1,106,039,742
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,202,508,000 1,035,000,000 1,035,000,000 1,035,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 90,799,822 90,799,822 71,039,742 71,039,742
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 205,238,998,356 207,893,744,318 209,536,270,522 210,606,038,782
I. Vốn chủ sở hữu 205,238,998,356 207,893,744,318 209,536,270,522 210,606,038,782
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,464,110,000 123,464,110,000 123,464,110,000 123,464,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,464,110,000 123,464,110,000 123,464,110,000 123,464,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,325,820,793 93,325,820,793 93,325,820,793 93,325,820,793
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,287,760,139 1,287,760,139 1,287,760,139 1,287,760,139
5. Cổ phiếu quỹ -27,814,422,389 -27,814,422,389 -27,814,422,389 -27,814,422,389
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,837,847,302 5,837,847,302 5,837,847,302 5,837,847,302
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,137,882,511 11,792,628,473 13,435,154,677 14,504,922,937
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,823,000,885 2,654,745,962 10,102,652,840 13,304,654,677
- LNST chưa phân phối kỳ này 314,881,626 9,137,882,511 3,332,501,837 1,200,268,260
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 217,212,403,656 223,349,091,554 218,579,542,224 220,100,472,203
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.