TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,998,697,551 |
185,022,343,337 |
180,897,439,215 |
183,161,474,565 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,710,359,282 |
21,684,620,876 |
10,250,896,174 |
44,814,688,860 |
|
1. Tiền |
10,710,359,282 |
11,684,620,876 |
10,250,896,174 |
10,814,688,860 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
34,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
64,134,959,920 |
93,134,959,920 |
53,134,959,920 |
16,134,959,920 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,134,959,920 |
4,134,959,920 |
4,134,959,920 |
4,134,959,920 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,000,000,000 |
89,000,000,000 |
49,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,799,684,559 |
12,927,848,616 |
12,335,204,474 |
10,520,695,420 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,674,396,730 |
9,951,621,075 |
9,242,968,427 |
8,568,108,220 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
126,681,000 |
174,056,000 |
60,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,819,306,829 |
3,622,871,541 |
4,220,293,547 |
3,140,644,700 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-820,700,000 |
-820,700,000 |
-1,188,057,500 |
-1,188,057,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,614,343,657 |
53,541,210,140 |
101,871,951,690 |
107,846,969,826 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,614,343,657 |
53,541,210,140 |
101,871,951,690 |
107,846,969,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,739,350,133 |
3,733,703,785 |
3,304,426,957 |
3,844,160,539 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,739,350,133 |
3,733,703,785 |
3,304,426,957 |
3,844,160,539 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,213,706,105 |
38,326,748,217 |
37,682,103,009 |
36,938,997,638 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,525,319,605 |
26,698,361,717 |
26,113,716,509 |
25,430,611,138 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,868,190,300 |
7,200,172,778 |
6,774,467,936 |
6,250,302,931 |
|
- Nguyên giá |
91,612,547,390 |
91,654,547,390 |
91,917,547,390 |
92,020,547,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,744,357,090 |
-84,454,374,612 |
-85,143,079,454 |
-85,770,244,459 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,657,129,305 |
19,498,188,939 |
19,339,248,573 |
19,180,308,207 |
|
- Nguyên giá |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,180,844,190 |
-8,339,784,556 |
-8,498,724,922 |
-8,657,665,288 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,000,000,000 |
940,000,000 |
880,000,000 |
820,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,000,000,000 |
940,000,000 |
880,000,000 |
820,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
217,212,403,656 |
223,349,091,554 |
218,579,542,224 |
220,100,472,203 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,973,405,300 |
15,455,347,236 |
9,043,271,702 |
9,494,433,421 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,680,097,478 |
14,329,547,414 |
7,937,231,960 |
8,388,393,679 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,608,269,207 |
8,013,693,874 |
1,263,430,476 |
313,977,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
792,102,100 |
1,734,595,600 |
726,377,600 |
5,047,536,545 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,545,510 |
328,031,133 |
921,105,218 |
143,269,719 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,000,733,957 |
2,935,747,245 |
2,002,510,104 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
236,565,757 |
277,279,856 |
289,614,464 |
155,096,958 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,039,880,947 |
1,040,199,706 |
2,734,194,098 |
2,728,512,857 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,293,307,822 |
1,125,799,822 |
1,106,039,742 |
1,106,039,742 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,202,508,000 |
1,035,000,000 |
1,035,000,000 |
1,035,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
90,799,822 |
90,799,822 |
71,039,742 |
71,039,742 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,238,998,356 |
207,893,744,318 |
209,536,270,522 |
210,606,038,782 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
205,238,998,356 |
207,893,744,318 |
209,536,270,522 |
210,606,038,782 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,325,820,793 |
93,325,820,793 |
93,325,820,793 |
93,325,820,793 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,814,422,389 |
-27,814,422,389 |
-27,814,422,389 |
-27,814,422,389 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,137,882,511 |
11,792,628,473 |
13,435,154,677 |
14,504,922,937 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,823,000,885 |
2,654,745,962 |
10,102,652,840 |
13,304,654,677 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
314,881,626 |
9,137,882,511 |
3,332,501,837 |
1,200,268,260 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
217,212,403,656 |
223,349,091,554 |
218,579,542,224 |
220,100,472,203 |
|