MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2022 Quý 4-2022 Quý 1-2023 Quý 2-2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,600,215,200,000 2,659,104,970,000 2,664,516,000,000 2,853,173,920,000
I. Tài sản tài chính 2,594,805,720,000 2,653,867,040,000 2,657,936,420,000 2,846,899,760,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,864,670,000 304,383,710,000 22,216,730,000 43,309,600,000
1.1. Tiền 14,864,670,000 9,383,710,000 22,216,730,000 13,309,600,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 295,000,000,000 30,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 16,574,890,000 9,089,070,000 13,056,370,000 40,417,390,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 630,000,000,000 1,295,000,000,000 1,255,000,000,000 1,107,000,000,000
4. Các khoản cho vay 1,826,472,580,000 999,881,920,000 1,315,373,470,000 1,371,715,300,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 137,464,320,000 75,160,410,000 74,053,500,000 311,819,100,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -71,584,480,000 -60,818,170,000 -60,818,170,000 -60,818,170,000
7. Các khoản phải thu 630,441,780,000 618,366,980,000 648,402,720,000 625,208,900,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 630,441,780,000 618,366,980,000 648,402,720,000 625,208,900,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 540,444,630,000 543,271,040,000 504,451,090,000 504,311,470,000
10. Phải thu nội bộ 130,000,000 1,939,810,000 2,379,070,000 2,138,180,000
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 5,375,810,000 3,207,790,000 3,457,510,000 3,579,050,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,135,378,480,000 -1,135,615,510,000 -1,119,635,880,000 -1,101,781,070,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 5,409,490,000 5,237,930,000 6,579,580,000 6,274,160,000
1. Tạm ứng 536,610,000 231,440,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1,300,260,000 1,449,700,000 1,449,300,000 1,642,330,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,159,400,000 2,987,780,000 2,194,260,000 2,749,930,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 2,704,580,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,413,220,000 800,450,000 1,881,900,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 61,714,490,000 146,086,320,000 166,780,070,000 191,548,840,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 16,019,420,000 5,148,640,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 16,019,420,000 5,148,640,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,019,420,000 5,148,640,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 38,753,270,000 37,407,670,000 45,105,540,000 43,854,510,000
1. Tài sản cố định hữu hình 16,247,990,000 15,877,480,000 19,407,930,000 18,826,360,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 22,505,280,000 21,530,190,000 25,697,610,000 25,028,150,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 438,640,000 86,110,220,000 83,244,360,000 120,342,260,000
V. Tài sản dài hạn khác 22,522,580,000 22,568,430,000 22,410,750,000 22,203,430,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,576,240,000 1,576,240,000 1,571,240,000 1,573,240,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 946,340,000 992,190,000 839,500,000 630,190,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,661,929,690,000 2,805,191,290,000 2,831,296,070,000 3,044,722,750,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 160,465,290,000 307,969,920,000 291,204,350,000 616,764,900,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 152,574,200,000 300,552,400,000 284,260,400,000 604,003,800,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 69,000,000,000 200,000,000,000 221,300,000,000 380,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 69,000,000,000 200,000,000,000 221,300,000,000 380,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 715,950,000 41,900,000 50,740,000 101,510,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 349,420,000 86,190,000 7,064,690,000 6,349,340,000
9. Người mua trả tiền trước 672,000,000 697,000,000 672,000,000 702,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,641,800,000 41,142,200,000 12,486,030,000 15,212,430,000
11. Phải trả người lao động 24,880,400,000 20,878,460,000 13,801,390,000 28,041,800,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 6,020,000 19,160,000 14,160,000 10,160,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,135,650,000 2,510,700,000 1,906,000,000 2,764,440,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,366,670,000 6,389,580,000 5,543,090,000 5,012,900,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 40,860,000 1,858,240,000 30,400,000 18,520,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 423,730,000 587,240,000 467,480,000 129,728,950,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,341,730,000 26,341,730,000 20,924,420,000 36,061,750,000
II. Nợ phải trả dài hạn 7,891,080,000 7,417,520,000 6,943,950,000 12,761,100,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7,891,080,000 7,417,520,000 6,943,950,000 6,470,380,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,290,720,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,501,464,410,000 2,497,221,370,000 2,540,091,720,000 2,427,957,850,000
I. Vốn chủ sở hữu 2,501,464,410,000 2,497,221,370,000 2,540,091,720,000 2,427,957,850,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,124,314,900,000 2,124,314,900,000 2,158,227,990,000 2,158,227,990,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000 2,153,913,090,000 2,153,913,090,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 4,315,530,000 4,315,530,000 4,315,530,000 4,315,530,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -630,000 -630,000 -630,000 -630,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 79,082,530,000 30,532,000,000 29,425,090,000 20,899,980,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 33,963,100,000 33,963,100,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 35,208,660,000 35,208,660,000 35,208,660,000 35,208,660,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 228,895,210,000 273,202,700,000 317,229,980,000 213,621,220,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 229,291,060,000 273,732,940,000 317,695,410,000 213,616,100,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -395,850,000 -530,240,000 -465,430,000 5,120,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,661,929,690,000 2,805,191,290,000 2,831,296,070,000 3,044,722,750,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 2,120,000,000,000 2,120,000,000,000 2,153,913,090,000 2,153,913,090,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.