TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
40,652,917,410,000 |
39,746,595,140,000 |
40,504,621,700,000 |
40,135,664,625,482 |
|
I. Tài sản tài chính
|
40,555,688,720,000 |
39,624,571,200,000 |
40,369,088,720,000 |
38,987,858,723,467 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,952,081,130,000 |
2,690,087,600,000 |
4,861,988,280,000 |
3,364,512,641,582 |
|
1.1. Tiền
|
2,949,487,380,000 |
2,473,622,520,000 |
2,667,988,280,000 |
3,278,512,641,582 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
2,593,750,000 |
216,465,080,000 |
2,194,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
20,851,826,430,000 |
19,129,934,420,000 |
16,729,988,740,000 |
16,445,086,274,431 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
4,965,000,000,000 |
5,259,257,000,000 |
7,432,445,000,000 |
7,799,907,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
9,309,268,730,000 |
10,951,157,390,000 |
10,276,741,090,000 |
9,957,642,639,641 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-235,804,110,000 |
-253,456,260,000 |
-119,377,910,000 |
-102,583,840,680 |
|
7. Các khoản phải thu
|
2,545,065,720,000 |
1,512,844,290,000 |
947,725,330,000 |
1,319,451,693,109 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
1,730,209,450,000 |
537,947,800,000 |
22,096,270,000 |
210,813,698,630 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
814,856,270,000 |
974,896,490,000 |
925,629,060,000 |
1,108,637,994,479 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
95,427,412,362 |
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
1,013,210,582,117 |
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
174,082,500,000 |
340,578,430,000 |
267,288,580,000 |
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-5,831,670,000 |
-5,831,670,000 |
-27,710,390,000 |
-27,710,391,241 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
97,228,690,000 |
122,023,950,000 |
135,532,970,000 |
1,147,805,902,015 |
|
1. Tạm ứng
|
3,068,380,000 |
4,924,510,000 |
13,339,730,000 |
15,618,786,914 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,597,300,000 |
11,129,370,000 |
10,390,960,000 |
10,262,180,303 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
80,674,820,000 |
96,523,320,000 |
96,585,220,000 |
1,100,289,137,923 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,888,190,000 |
9,446,760,000 |
15,217,070,000 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,396,855,680,000 |
1,832,232,210,000 |
1,237,010,640,000 |
1,211,425,618,319 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1,234,594,480,000 |
1,670,432,480,000 |
1,070,271,980,000 |
1,060,306,673,916 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
90,236,858,889 |
|
2. Các khoản đầu tư
|
1,234,594,480,000 |
1,670,432,480,000 |
1,070,271,980,000 |
970,069,815,027 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
100,000,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
836,115,332,000 |
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
91,166,910,000 |
95,223,230,000 |
106,034,000,000 |
94,098,838,407 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66,608,180,000 |
59,062,080,000 |
52,527,040,000 |
45,308,240,560 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
193,976,663,930 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
-148,668,423,370 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24,558,730,000 |
36,161,150,000 |
53,506,960,000 |
48,790,597,847 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
166,412,099,279 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
-117,621,501,432 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,846,870,000 |
2,846,870,000 |
2,546,870,000 |
2,546,865,013 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
68,247,430,000 |
63,729,630,000 |
58,157,790,000 |
54,473,240,983 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3,179,560,000 |
3,544,340,000 |
3,393,440,000 |
2,841,332,428 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,576,590,000 |
17,303,840,000 |
19,764,350,000 |
16,631,908,555 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
23,491,280,000 |
22,881,440,000 |
15,000,000,000 |
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
42,049,773,090,000 |
41,578,827,350,000 |
41,741,632,340,000 |
41,347,090,243,801 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
26,970,106,010,000 |
25,859,964,160,000 |
25,238,538,150,000 |
24,222,200,683,743 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
26,539,966,560,000 |
25,417,733,860,000 |
24,740,692,030,000 |
24,096,947,200,724 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
22,940,282,360,000 |
22,530,745,270,000 |
20,468,484,160,000 |
18,654,134,360,600 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
22,940,282,360,000 |
22,530,745,270,000 |
20,468,484,160,000 |
18,654,134,360,600 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
600,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
784,790,630,000 |
65,856,350,000 |
821,595,400,000 |
111,557,413,614 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,345,970,000 |
9,787,660,000 |
65,658,430,000 |
5,352,777,647 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
18,529,190,000 |
18,404,190,000 |
20,574,260,000 |
20,574,256,848 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
152,928,590,000 |
234,523,980,000 |
247,655,080,000 |
249,572,949,274 |
|
11. Phải trả người lao động
|
53,233,840,000 |
63,617,590,000 |
28,043,560,000 |
44,987,626,925 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
4,156,700,000 |
4,089,520,000 |
4,029,030,000 |
3,969,827,953 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
125,664,240,000 |
172,694,630,000 |
150,575,600,000 |
146,770,421,741 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,755,057,360,000 |
1,816,244,430,000 |
2,371,435,510,000 |
4,298,897,821,599 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
101,977,680,000 |
101,770,240,000 |
72,641,000,000 |
71,129,744,523 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
430,139,450,000 |
442,230,300,000 |
497,846,130,000 |
125,253,483,019 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
30,139,450,000 |
42,230,300,000 |
97,846,130,000 |
125,253,483,019 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
15,079,667,080,000 |
15,718,863,200,000 |
16,503,094,180,000 |
17,124,889,560,058 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15,079,667,080,000 |
15,718,863,200,000 |
16,503,094,180,000 |
17,124,889,560,058 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,178,398,510,000 |
12,178,398,510,000 |
12,178,398,510,000 |
12,178,398,511,540 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
12,178,440,090,000 |
12,178,440,090,000 |
12,178,440,090,000 |
12,178,440,090,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
12,178,440,090,000 |
12,178,440,090,000 |
12,178,440,090,000 |
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-41,580,000 |
-41,580,000 |
-41,580,000 |
-41,578,460 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
849,820,000 |
849,820,000 |
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,900,418,750,000 |
3,539,614,870,000 |
4,324,695,670,000 |
4,946,491,048,518 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
2,594,352,500,000 |
3,185,185,210,000 |
3,933,311,160,000 |
4,445,477,116,440 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
306,066,250,000 |
354,429,660,000 |
391,384,510,000 |
501,013,932,078 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
42,049,773,090,000 |
41,578,827,350,000 |
41,741,632,340,000 |
41,347,090,243,801 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|