MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,652,917,410,000 39,746,595,140,000 40,504,621,700,000 40,135,664,625,482
I. Tài sản tài chính 40,555,688,720,000 39,624,571,200,000 40,369,088,720,000 38,987,858,723,467
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,952,081,130,000 2,690,087,600,000 4,861,988,280,000 3,364,512,641,582
1.1. Tiền 2,949,487,380,000 2,473,622,520,000 2,667,988,280,000 3,278,512,641,582
1.2. Các khoản tương đương tiền 2,593,750,000 216,465,080,000 2,194,000,000,000 86,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 20,851,826,430,000 19,129,934,420,000 16,729,988,740,000 16,445,086,274,431
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 4,965,000,000,000 5,259,257,000,000 7,432,445,000,000 7,799,907,000,000
4. Các khoản cho vay 9,309,268,730,000 10,951,157,390,000 10,276,741,090,000 9,957,642,639,641
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -235,804,110,000 -253,456,260,000 -119,377,910,000 -102,583,840,680
7. Các khoản phải thu 2,545,065,720,000 1,512,844,290,000 947,725,330,000 1,319,451,693,109
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 1,730,209,450,000 537,947,800,000 22,096,270,000 210,813,698,630
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 814,856,270,000 974,896,490,000 925,629,060,000 1,108,637,994,479
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 95,427,412,362
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 1,013,210,582,117
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 174,082,500,000 340,578,430,000 267,288,580,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -5,831,670,000 -5,831,670,000 -27,710,390,000 -27,710,391,241
II.Tài sản ngắn hạn khác 97,228,690,000 122,023,950,000 135,532,970,000 1,147,805,902,015
1. Tạm ứng 3,068,380,000 4,924,510,000 13,339,730,000 15,618,786,914
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,597,300,000 11,129,370,000 10,390,960,000 10,262,180,303
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 80,674,820,000 96,523,320,000 96,585,220,000 1,100,289,137,923
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,888,190,000 9,446,760,000 15,217,070,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 1,396,855,680,000 1,832,232,210,000 1,237,010,640,000 1,211,425,618,319
I. Tài sản tài chính dài hạn 1,234,594,480,000 1,670,432,480,000 1,070,271,980,000 1,060,306,673,916
1. Các khoản phải thu dài hạn 90,236,858,889
2. Các khoản đầu tư 1,234,594,480,000 1,670,432,480,000 1,070,271,980,000 970,069,815,027
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 836,115,332,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 91,166,910,000 95,223,230,000 106,034,000,000 94,098,838,407
1. Tài sản cố định hữu hình 66,608,180,000 59,062,080,000 52,527,040,000 45,308,240,560
- Nguyên giá 193,976,663,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -148,668,423,370
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 24,558,730,000 36,161,150,000 53,506,960,000 48,790,597,847
- Nguyên giá 166,412,099,279
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,621,501,432
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,846,870,000 2,846,870,000 2,546,870,000 2,546,865,013
V. Tài sản dài hạn khác 68,247,430,000 63,729,630,000 58,157,790,000 54,473,240,983
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 3,179,560,000 3,544,340,000 3,393,440,000 2,841,332,428
2. Chi phí trả trước dài hạn 21,576,590,000 17,303,840,000 19,764,350,000 16,631,908,555
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 23,491,280,000 22,881,440,000 15,000,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 42,049,773,090,000 41,578,827,350,000 41,741,632,340,000 41,347,090,243,801
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,970,106,010,000 25,859,964,160,000 25,238,538,150,000 24,222,200,683,743
I. Nợ phải trả ngắn hạn 26,539,966,560,000 25,417,733,860,000 24,740,692,030,000 24,096,947,200,724
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 22,940,282,360,000 22,530,745,270,000 20,468,484,160,000 18,654,134,360,600
1.1. Vay ngắn hạn 22,940,282,360,000 22,530,745,270,000 20,468,484,160,000 18,654,134,360,600
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 600,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 784,790,630,000 65,856,350,000 821,595,400,000 111,557,413,614
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 3,345,970,000 9,787,660,000 65,658,430,000 5,352,777,647
9. Người mua trả tiền trước 18,529,190,000 18,404,190,000 20,574,260,000 20,574,256,848
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 152,928,590,000 234,523,980,000 247,655,080,000 249,572,949,274
11. Phải trả người lao động 53,233,840,000 63,617,590,000 28,043,560,000 44,987,626,925
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 4,156,700,000 4,089,520,000 4,029,030,000 3,969,827,953
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 125,664,240,000 172,694,630,000 150,575,600,000 146,770,421,741
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,755,057,360,000 1,816,244,430,000 2,371,435,510,000 4,298,897,821,599
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 90,000,000,000 90,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 101,977,680,000 101,770,240,000 72,641,000,000 71,129,744,523
II. Nợ phải trả dài hạn 430,139,450,000 442,230,300,000 497,846,130,000 125,253,483,019
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30,139,450,000 42,230,300,000 97,846,130,000 125,253,483,019
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,079,667,080,000 15,718,863,200,000 16,503,094,180,000 17,124,889,560,058
I. Vốn chủ sở hữu 15,079,667,080,000 15,718,863,200,000 16,503,094,180,000 17,124,889,560,058
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,178,398,510,000 12,178,398,510,000 12,178,398,510,000 12,178,398,511,540
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,178,440,090,000 12,178,440,090,000 12,178,440,090,000 12,178,440,090,000
a. Cổ phiếu phổ thông 12,178,440,090,000 12,178,440,090,000 12,178,440,090,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần -41,580,000 -41,580,000 -41,580,000 -41,578,460
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 849,820,000 849,820,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 2,900,418,750,000 3,539,614,870,000 4,324,695,670,000 4,946,491,048,518
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 2,594,352,500,000 3,185,185,210,000 3,933,311,160,000 4,445,477,116,440
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 306,066,250,000 354,429,660,000 391,384,510,000 501,013,932,078
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 42,049,773,090,000 41,578,827,350,000 41,741,632,340,000 41,347,090,243,801
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.