TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
16,981,438,890,000 |
16,347,393,950,000 |
15,612,205,900,000 |
14,157,693,070,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
16,826,108,490,000 |
16,190,251,410,000 |
15,453,789,290,000 |
14,105,852,060,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,419,586,240,000 |
2,985,622,340,000 |
1,839,232,490,000 |
3,423,501,610,000 |
|
1.1. Tiền
|
1,419,586,240,000 |
1,785,622,340,000 |
1,289,232,490,000 |
2,313,501,610,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
1,200,000,000,000 |
550,000,000,000 |
1,110,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
921,710,380,000 |
1,231,102,620,000 |
1,388,383,800,000 |
665,257,900,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
714,024,000,000 |
981,718,640,000 |
995,318,640,000 |
885,888,640,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
8,140,166,410,000 |
6,401,822,280,000 |
6,613,989,270,000 |
5,279,279,240,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
5,433,200,390,000 |
4,521,955,830,000 |
4,392,635,710,000 |
3,734,009,020,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,169,830,000 |
-2,169,830,000 |
-2,169,830,000 |
-2,169,830,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
167,625,360,000 |
57,308,720,000 |
218,215,850,000 |
91,374,340,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
117,645,160,000 |
1,258,670,000 |
146,300,200,000 |
31,889,440,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
49,980,200,000 |
56,050,050,000 |
71,915,650,000 |
59,484,900,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
9,742,980,000 |
7,968,540,000 |
6,982,850,000 |
28,333,570,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
24,151,010,000 |
6,850,720,000 |
3,128,950,000 |
2,306,030,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,928,450,000 |
-1,928,450,000 |
-1,928,450,000 |
-1,928,450,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
155,330,400,000 |
157,142,540,000 |
158,416,610,000 |
51,841,010,000 |
|
1. Tạm ứng
|
2,923,870,000 |
991,730,000 |
847,330,000 |
973,200,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
104,360,000 |
139,910,000 |
216,840,000 |
342,890,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,587,250,000 |
5,295,990,000 |
6,637,530,000 |
4,387,920,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
150,714,920,000 |
150,714,920,000 |
150,714,920,000 |
46,136,990,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
64,470,630,000 |
80,022,420,000 |
89,498,050,000 |
85,058,240,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
12,035,980,000 |
16,366,060,000 |
26,726,060,000 |
23,496,560,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,627,620,000 |
14,605,210,000 |
25,059,830,000 |
22,456,280,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,408,370,000 |
1,760,860,000 |
1,666,230,000 |
1,040,280,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,064,600,000 |
7,562,760,000 |
7,359,770,000 |
7,359,770,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
46,370,040,000 |
56,093,600,000 |
55,412,220,000 |
54,201,920,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
5,953,370,000 |
6,889,130,000 |
6,859,390,000 |
6,864,190,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,384,620,000 |
15,165,650,000 |
14,510,740,000 |
13,290,530,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
23,914,930,000 |
23,914,930,000 |
23,914,930,000 |
23,914,930,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,117,120,000 |
10,123,890,000 |
10,127,160,000 |
10,132,270,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17,045,909,520,000 |
16,427,416,370,000 |
15,701,703,950,000 |
14,242,751,320,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
9,895,722,050,000 |
9,285,916,800,000 |
9,110,375,830,000 |
7,747,283,150,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
9,366,473,680,000 |
8,868,692,780,000 |
8,878,360,740,000 |
7,487,464,950,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
6,985,220,000,000 |
6,734,100,000,000 |
6,500,100,000,000 |
6,326,207,140,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
6,985,220,000,000 |
6,734,100,000,000 |
6,500,100,000,000 |
6,326,207,140,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
1,871,110,000,000 |
1,703,380,000,000 |
1,759,580,000,000 |
547,100,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
39,545,300,000 |
12,161,890,000 |
15,289,770,000 |
12,400,170,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33,376,700,000 |
83,988,760,000 |
232,317,970,000 |
16,020,570,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
69,039,010,000 |
330,000,000 |
38,748,000,000 |
221,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
208,980,310,000 |
106,259,380,000 |
71,783,250,000 |
46,067,330,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
48,938,340,000 |
80,416,770,000 |
99,683,530,000 |
112,156,020,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1,342,140,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
96,978,000,000 |
98,683,880,000 |
147,460,670,000 |
110,247,310,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
11,943,880,000 |
49,372,110,000 |
13,397,550,000 |
317,045,400,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
529,248,380,000 |
417,224,020,000 |
232,015,090,000 |
259,818,200,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
529,248,380,000 |
417,224,020,000 |
232,015,090,000 |
259,818,200,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
7,150,187,460,000 |
7,141,499,570,000 |
6,591,328,120,000 |
6,495,468,170,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,150,187,460,000 |
7,141,499,570,000 |
6,591,328,120,000 |
6,495,468,170,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,334,500,000,000 |
3,359,500,000,000 |
4,364,499,010,000 |
4,364,499,010,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
3,330,000,000,000 |
3,350,000,000,000 |
4,354,999,010,000 |
4,354,999,010,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
1,856,815,940,000 |
1,522,426,050,000 |
849,573,410,000 |
1,030,130,360,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
67,496,330,000 |
67,496,330,000 |
67,496,330,000 |
67,496,330,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
233,096,330,000 |
233,096,330,000 |
233,096,330,000 |
233,096,330,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,658,278,860,000 |
1,958,980,860,000 |
1,076,663,030,000 |
800,246,140,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,429,365,750,000 |
1,824,548,210,000 |
999,536,160,000 |
791,426,130,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
228,913,110,000 |
134,432,650,000 |
77,126,870,000 |
8,820,010,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
17,045,909,520,000 |
16,427,416,370,000 |
15,701,703,950,000 |
14,242,751,320,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
3,330,000,000,000 |
3,350,000,000,000 |
4,354,999,010,000 |
4,354,999,010,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|