TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,262,001,720,000 |
929,807,230,000 |
1,004,830,700,000 |
990,962,010,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,259,956,310,000 |
928,077,680,000 |
990,561,130,000 |
987,842,690,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
79,812,410,000 |
317,715,880,000 |
243,313,390,000 |
192,648,160,000 |
|
1.1. Tiền
|
79,812,410,000 |
52,715,880,000 |
48,313,390,000 |
77,648,160,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
265,000,000,000 |
195,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
92,855,710,000 |
110,386,480,000 |
238,319,690,000 |
400,062,570,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
335,704,300,000 |
55,034,190,000 |
16,966,470,000 |
16,214,170,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
274,070,280,000 |
305,554,850,000 |
354,191,330,000 |
216,063,130,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,615,190,000 |
-4,615,190,000 |
-4,615,190,000 |
-4,615,190,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
3,952,930,000 |
2,475,900,000 |
1,868,010,000 |
27,205,830,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
26,029,360,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
3,952,930,000 |
2,475,900,000 |
1,868,010,000 |
1,176,470,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
465,610,000 |
408,870,000 |
316,210,000 |
356,260,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
483,484,850,000 |
483,374,290,000 |
482,458,820,000 |
482,165,330,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-5,774,590,000 |
-342,257,590,000 |
-342,257,590,000 |
-342,257,590,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2,045,410,000 |
1,729,550,000 |
14,269,570,000 |
3,119,320,000 |
|
1. Tạm ứng
|
241,390,000 |
94,670,000 |
10,212,990,000 |
9,440,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,427,070,000 |
597,290,000 |
3,023,140,000 |
2,225,440,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
221,260,000 |
221,260,000 |
221,260,000 |
87,270,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
140,700,000 |
801,330,000 |
797,170,000 |
797,170,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
18,727,000,000 |
16,441,100,000 |
15,531,650,000 |
15,805,020,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
1,430,130,000 |
1,116,170,000 |
804,950,000 |
578,540,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
637,960,000 |
557,950,000 |
480,670,000 |
414,900,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
792,170,000 |
558,220,000 |
324,270,000 |
163,640,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
17,296,870,000 |
15,324,930,000 |
14,726,710,000 |
15,226,480,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
425,820,000 |
425,820,000 |
159,430,000 |
243,410,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,788,260,000 |
1,512,560,000 |
1,180,730,000 |
946,850,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,696,240,000 |
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
13,386,550,000 |
13,386,550,000 |
13,386,550,000 |
14,036,220,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,280,728,720,000 |
946,248,330,000 |
1,020,362,350,000 |
1,006,767,030,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
56,526,660,000 |
9,125,140,000 |
13,574,490,000 |
16,043,440,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
56,526,660,000 |
8,165,030,000 |
8,566,930,000 |
4,657,550,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
48,970,000,000 |
1,040,000,000 |
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
276,890,000 |
168,930,000 |
64,670,000 |
65,070,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
1,822,500,000 |
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
421,500,000 |
421,500,000 |
|
421,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
689,300,000 |
767,610,000 |
190,180,000 |
187,610,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
1,820,240,000 |
2,306,260,000 |
2,288,170,000 |
992,990,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
615,070,000 |
653,870,000 |
678,020,000 |
695,510,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,967,470,000 |
2,050,050,000 |
1,277,380,000 |
1,538,060,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
766,190,000 |
756,810,000 |
1,824,520,000 |
756,810,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
960,110,000 |
5,007,560,000 |
11,385,880,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
960,110,000 |
5,007,560,000 |
11,385,880,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,224,202,060,000 |
937,123,190,000 |
1,006,787,860,000 |
990,723,590,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,224,202,060,000 |
937,123,190,000 |
1,006,787,860,000 |
990,723,590,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,137,663,160,000 |
1,137,663,160,000 |
1,137,663,160,000 |
1,137,663,160,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,120,970,190,000 |
1,120,970,190,000 |
1,120,970,190,000 |
1,120,970,190,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,120,970,190,000 |
1,120,970,190,000 |
1,120,970,190,000 |
1,120,970,190,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,692,970,000 |
16,692,970,000 |
16,692,970,000 |
16,692,970,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-75,508,680,000 |
-32,241,830,000 |
16,394,640,000 |
-34,165,430,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
6,542,460,000 |
6,542,460,000 |
6,542,460,000 |
6,542,460,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
155,505,120,000 |
-174,840,600,000 |
-153,812,400,000 |
-119,316,600,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
161,261,090,000 |
-178,681,050,000 |
-173,842,660,000 |
-164,860,130,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-5,755,970,000 |
3,840,450,000 |
20,030,260,000 |
45,543,530,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,280,728,720,000 |
946,248,330,000 |
1,020,362,350,000 |
1,006,767,030,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|