TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,066,682,970,000 |
1,415,716,530,000 |
1,744,543,300,000 |
1,728,033,590,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,063,072,620,000 |
1,412,929,100,000 |
1,739,390,400,000 |
1,725,844,550,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
392,923,980,000 |
287,493,130,000 |
507,694,730,000 |
363,752,040,000 |
|
1.1. Tiền
|
22,174,400,000 |
36,135,470,000 |
88,788,800,000 |
49,107,920,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
370,749,590,000 |
251,357,660,000 |
418,905,930,000 |
314,644,120,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
51,749,790,000 |
54,000,780,000 |
60,860,190,000 |
53,653,680,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
19,748,550,000 |
32,849,490,000 |
|
5,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
162,306,800,000 |
485,356,720,000 |
673,510,790,000 |
745,985,480,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
428,868,680,000 |
383,534,650,000 |
484,329,220,000 |
535,866,930,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
3,265,510,000 |
165,463,100,000 |
8,825,290,000 |
18,514,480,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
160,987,400,000 |
|
2,722,540,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
3,265,510,000 |
4,475,700,000 |
8,825,290,000 |
15,791,940,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
3,927,060,000 |
3,958,170,000 |
4,126,340,000 |
2,983,110,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
4,282,240,000 |
4,273,060,000 |
4,101,540,000 |
4,823,130,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-4,000,000,000 |
-4,000,000,000 |
-4,057,700,000 |
-4,734,310,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3,610,350,000 |
2,787,430,000 |
5,152,900,000 |
2,189,040,000 |
|
1. Tạm ứng
|
615,420,000 |
107,980,000 |
3,144,570,000 |
25,850,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,994,930,000 |
2,679,450,000 |
2,008,330,000 |
2,163,190,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
315,291,680,000 |
178,234,300,000 |
124,700,930,000 |
155,782,750,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
216,279,900,000 |
82,749,800,000 |
32,211,800,000 |
66,540,990,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
216,279,900,000 |
82,749,800,000 |
32,211,800,000 |
66,540,990,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
19,720,010,000 |
18,515,150,000 |
17,778,940,000 |
16,553,920,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,769,340,000 |
7,252,560,000 |
6,776,320,000 |
6,259,640,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,950,680,000 |
11,262,600,000 |
11,002,620,000 |
10,294,280,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
79,291,760,000 |
76,969,350,000 |
74,710,200,000 |
72,687,830,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,723,400,000 |
1,723,400,000 |
1,723,400,000 |
1,723,400,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,600,770,000 |
2,998,080,000 |
2,458,660,000 |
2,156,020,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
7,859,410,000 |
7,859,410,000 |
7,859,410,000 |
7,859,410,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
66,108,180,000 |
64,388,450,000 |
62,668,730,000 |
60,949,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,381,974,640,000 |
1,593,950,820,000 |
1,869,244,230,000 |
1,883,816,340,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
153,664,480,000 |
309,489,970,000 |
541,707,620,000 |
563,673,440,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
136,591,240,000 |
292,118,550,000 |
523,519,020,000 |
547,103,920,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
104,184,000,000 |
279,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
104,184,000,000 |
279,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
300,000,000,000 |
299,760,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
527,190,000 |
800,390,000 |
2,739,660,000 |
4,943,670,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23,475,650,000 |
109,250,000 |
2,727,370,000 |
25,015,520,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,255,420,000 |
4,917,940,000 |
9,063,810,000 |
10,157,080,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
2,253,210,000 |
1,992,290,000 |
1,952,330,000 |
357,790,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,523,020,000 |
4,922,340,000 |
6,001,660,000 |
6,454,400,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
372,750,000 |
376,340,000 |
1,034,190,000 |
415,460,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
17,073,240,000 |
17,371,410,000 |
18,188,600,000 |
16,569,520,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
17,073,240,000 |
17,371,410,000 |
18,188,600,000 |
16,569,520,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,228,310,160,000 |
1,284,460,860,000 |
1,327,536,610,000 |
1,320,142,900,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,228,310,160,000 |
1,284,460,860,000 |
1,327,536,610,000 |
1,320,142,900,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,009,716,470,000 |
1,009,716,470,000 |
1,009,716,470,000 |
1,009,716,470,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,009,799,820,000 |
1,009,799,820,000 |
1,009,799,820,000 |
1,009,799,820,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,009,799,820,000 |
1,009,799,820,000 |
1,009,799,820,000 |
1,009,799,820,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-83,350,000 |
-83,350,000 |
-83,350,000 |
-83,350,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-50,237,590,000 |
-19,859,650,000 |
2,307,900,000 |
-10,047,920,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
8,005,190,000 |
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
8,005,190,000 |
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
251,800,710,000 |
293,422,830,000 |
314,329,300,000 |
319,294,960,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
259,695,160,000 |
297,700,710,000 |
321,593,060,000 |
317,900,790,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-7,894,450,000 |
-4,277,880,000 |
-7,263,760,000 |
1,394,170,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
1,020,200,000 |
1,181,210,000 |
1,182,940,000 |
1,179,400,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,381,974,640,000 |
1,593,950,820,000 |
1,869,244,230,000 |
1,883,816,340,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|