MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2021 Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 600,137,350,000 594,579,550,000 335,076,890,000 795,452,680,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 394,761,350,000 359,730,540,000 155,018,890,000 450,314,280,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 82,928,110,000 99,985,990,000 75,329,000,000 248,260,640,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 122,447,900,000 134,863,020,000 104,729,000,000 96,877,750,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 171,499,120,000 157,539,450,000 216,078,860,000 175,244,990,000
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 245,579,950,000 337,960,310,000 431,635,500,000 555,565,280,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 555,220,000 279,260,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 436,544,000,000 623,266,150,000 667,142,090,000 792,058,080,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 12,141,820,000 2,960,000,000 4,640,000,000 8,285,000,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 8,842,150,000 8,186,660,000 9,299,540,000 10,081,390,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 27,649,480,000 31,233,650,000 50,281,430,000 54,626,780,000
Cộng doanh thu hoạt động 1,505,579,680,000 1,766,189,920,000 1,748,087,450,000 2,423,324,860,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 384,150,250,000 305,529,010,000 224,957,410,000 427,553,940,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 288,271,130,000 217,499,300,000 143,729,410,000 345,617,060,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 94,405,750,000 86,889,480,000 80,158,120,000 79,829,930,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 1,473,380,000 1,140,230,000 1,069,880,000 2,106,950,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 929,240,000
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -9,989,360,000 479,030,000 -13,349,890,000 -20,456,080,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 6,630,360,000 7,598,870,000 6,121,300,000 34,837,970,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 257,259,410,000 369,791,690,000 368,583,510,000 498,324,310,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 9,346,150,000 2,080,360,000 1,019,460,000 4,761,300,000
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 9,411,450,000 9,715,820,000 10,337,380,000 12,003,800,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 31,549,290,000 37,210,400,000 33,844,000,000 96,548,260,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 695,599,940,000 745,571,500,000 643,377,060,000 1,070,013,960,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 3,016,270,000 5,142,500,000 1,202,240,000 1,479,920,000
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 4,404,040,000 4,435,140,000 4,575,030,000 5,540,400,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 241,303,600,000
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 4,554,530,000 9,716,340,000 13,731,330,000 44,196,100,000
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 11,974,840,000 19,293,980,000 19,508,610,000 292,520,020,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 13,823,380,000 3,218,310,000 15,798,390,000 4,841,280,000
4.2. Chi phí lãi vay 222,007,330,000 229,591,680,000 289,281,040,000 288,978,430,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác 7,105,820,000 7,507,230,000 13,095,700,000 19,347,820,000
Cộng chi phí tài chính 242,936,530,000 240,317,220,000 318,175,130,000 313,167,530,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 49,827,370,000 67,089,630,000 69,474,730,000 78,617,940,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 529,190,680,000 732,505,550,000 736,569,140,000 1,254,045,450,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 877,130,000 972,930,000 111,849,280,000 402,010,000
8.2. Chi phí khác 500,000 4,300,000 1,368,530,000
Cộng kết quả hoạt động khác 877,130,000 972,430,000 111,844,980,000 -966,520,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 530,067,800,000 733,477,980,000 848,414,120,000 1,253,078,930,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 570,904,330,000 717,447,580,000 854,777,720,000 1,089,041,720,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -40,836,530,000 16,030,400,000 -6,363,600,000 164,037,210,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 106,329,040,000 142,670,470,000 165,842,500,000 255,129,130,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 107,999,510,000 156,946,200,000 158,807,620,000 226,914,700,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,670,470,000 -14,275,730,000 7,034,880,000 28,214,430,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 423,738,760,000 590,807,510,000 682,571,620,000 997,949,800,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 424,126,620,000 591,169,330,000 683,074,380,000 997,543,600,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 71,070,720,000
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát -387,860,000 -361,820,000 -502,760,000 406,200,000
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 929,240,000 929,240,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 929,240,000
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 929,240,000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện 929,240,000 929,240,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 929,240,000 929,240,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.