MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,852,606,920,000 1,736,102,560,000 1,968,125,470,000 2,224,675,770,000
I. Tài sản tài chính 1,847,754,020,000 1,733,004,720,000 1,965,661,840,000 2,162,017,200,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,915,280,000 23,116,680,000 24,663,570,000 353,654,860,000
1.1. Tiền 22,915,280,000 23,116,680,000 24,663,570,000 353,654,860,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 165,536,290,000 102,362,580,000 193,902,820,000 116,055,660,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 627,958,490,000 634,000,000,000 634,000,000,000 634,000,000,000
4. Các khoản cho vay 684,493,730,000 777,953,580,000 937,800,120,000 877,785,980,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 146,593,810,000 146,594,040,000 146,594,240,000 146,594,240,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -61,995,730,000 -61,995,730,000 -61,995,730,000 -61,995,730,000
7. Các khoản phải thu 257,964,570,000 106,980,480,000 86,305,590,000 92,702,930,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 225,545,530,000 69,351,430,000 67,115,140,000 66,292,350,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 32,419,040,000 37,629,060,000 19,190,450,000 26,410,590,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 7,901,190,000 8,178,590,000 8,035,460,000 7,464,790,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 12,643,520,000 12,126,010,000 12,667,280,000 11,553,060,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -16,257,130,000 -16,311,520,000 -16,311,520,000 -15,798,600,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 4,852,900,000 3,097,840,000 2,463,630,000 62,658,570,000
1. Tạm ứng 1,058,540,000 833,540,000 554,360,000 126,950,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,794,360,000 2,264,300,000 1,909,270,000 2,252,690,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 60,487,930,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 209,000,000 209,000,000 209,000,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác -209,000,000 -209,000,000 -209,000,000 -209,000,000
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 38,033,890,000 36,924,060,000 34,948,710,000 34,243,140,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 13,326,340,000 12,239,690,000 10,421,550,000 8,700,220,000
1. Tài sản cố định hữu hình 5,609,570,000 4,908,260,000 4,208,520,000 3,513,930,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 7,716,780,000 7,331,430,000 6,213,030,000 5,186,290,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 24,707,540,000 24,684,360,000 24,527,160,000 25,542,920,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,962,630,000 1,975,880,000 1,975,880,000 1,975,880,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 2,884,860,000 2,848,430,000 2,691,230,000 2,737,850,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 19,860,050,000 19,860,050,000 19,860,050,000 20,829,200,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,890,640,810,000 1,773,026,620,000 2,003,074,170,000 2,258,918,910,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,221,229,970,000 1,094,488,440,000 1,315,991,500,000 1,571,695,050,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1,221,129,490,000 1,094,387,970,000 1,315,891,030,000 1,571,594,570,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 732,080,000,000 644,810,000,000 542,620,000,000 1,448,763,080,000
1.1. Vay ngắn hạn 732,080,000,000 644,810,000,000 542,620,000,000 1,448,763,080,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 121,800,000,000 38,700,000,000 85,200,000,000 74,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1,122,250,000 1,380,400,000 1,393,890,000 1,766,090,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 92,598,340,000 3,644,880,000 323,340,000 1,503,370,000
9. Người mua trả tiền trước 2,332,970,000 2,254,090,000 3,058,970,000 2,310,370,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,415,870,000 5,602,740,000 9,359,620,000 9,600,000,000
11. Phải trả người lao động 3,528,930,000 2,334,300,000 2,938,660,000 3,756,590,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 1,060,560,000 677,630,000 1,113,440,000 720,800,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,859,450,000 9,365,960,000 9,266,250,000 11,975,640,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 253,142,910,000 384,697,240,000 660,082,700,000 17,035,180,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 188,220,000 920,720,000 534,170,000 163,470,000
II. Nợ phải trả dài hạn 100,470,000 100,470,000 100,470,000 100,470,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 90,000,000 90,000,000 90,000,000 90,000,000
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 10,470,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 10,470,000 10,470,000 10,470,000
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 669,410,840,000 678,538,170,000 687,082,670,000 687,223,870,000
I. Vốn chủ sở hữu 669,410,840,000 678,538,170,000 687,082,670,000 687,223,870,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 624,576,190,000 624,576,190,000 624,576,190,000 624,576,190,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000 598,413,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 26,163,190,000 26,163,190,000 26,163,190,000 26,163,190,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 4,732,090,000 4,732,090,000 4,732,090,000 4,732,090,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 4,721,740,000 4,721,740,000 4,721,740,000 4,721,740,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 35,380,820,000 44,508,160,000 53,052,650,000 53,193,850,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 39,358,920,000 48,590,660,000 56,379,960,000 56,927,410,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -3,978,100,000 -4,082,510,000 -3,327,300,000 -3,733,560,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,890,640,810,000 1,773,026,620,000 2,003,074,170,000 2,258,918,910,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.