TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,852,606,920,000 |
1,736,102,560,000 |
1,968,125,470,000 |
2,224,675,770,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,847,754,020,000 |
1,733,004,720,000 |
1,965,661,840,000 |
2,162,017,200,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,915,280,000 |
23,116,680,000 |
24,663,570,000 |
353,654,860,000 |
|
1.1. Tiền
|
22,915,280,000 |
23,116,680,000 |
24,663,570,000 |
353,654,860,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
165,536,290,000 |
102,362,580,000 |
193,902,820,000 |
116,055,660,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
627,958,490,000 |
634,000,000,000 |
634,000,000,000 |
634,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
684,493,730,000 |
777,953,580,000 |
937,800,120,000 |
877,785,980,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
146,593,810,000 |
146,594,040,000 |
146,594,240,000 |
146,594,240,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-61,995,730,000 |
-61,995,730,000 |
-61,995,730,000 |
-61,995,730,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
257,964,570,000 |
106,980,480,000 |
86,305,590,000 |
92,702,930,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
225,545,530,000 |
69,351,430,000 |
67,115,140,000 |
66,292,350,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
32,419,040,000 |
37,629,060,000 |
19,190,450,000 |
26,410,590,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
7,901,190,000 |
8,178,590,000 |
8,035,460,000 |
7,464,790,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
12,643,520,000 |
12,126,010,000 |
12,667,280,000 |
11,553,060,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-16,257,130,000 |
-16,311,520,000 |
-16,311,520,000 |
-15,798,600,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4,852,900,000 |
3,097,840,000 |
2,463,630,000 |
62,658,570,000 |
|
1. Tạm ứng
|
1,058,540,000 |
833,540,000 |
554,360,000 |
126,950,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,794,360,000 |
2,264,300,000 |
1,909,270,000 |
2,252,690,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
60,487,930,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
209,000,000 |
209,000,000 |
209,000,000 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
-209,000,000 |
-209,000,000 |
-209,000,000 |
-209,000,000 |
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
38,033,890,000 |
36,924,060,000 |
34,948,710,000 |
34,243,140,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
13,326,340,000 |
12,239,690,000 |
10,421,550,000 |
8,700,220,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,609,570,000 |
4,908,260,000 |
4,208,520,000 |
3,513,930,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,716,780,000 |
7,331,430,000 |
6,213,030,000 |
5,186,290,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
24,707,540,000 |
24,684,360,000 |
24,527,160,000 |
25,542,920,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,962,630,000 |
1,975,880,000 |
1,975,880,000 |
1,975,880,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,884,860,000 |
2,848,430,000 |
2,691,230,000 |
2,737,850,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
19,860,050,000 |
19,860,050,000 |
19,860,050,000 |
20,829,200,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,890,640,810,000 |
1,773,026,620,000 |
2,003,074,170,000 |
2,258,918,910,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,221,229,970,000 |
1,094,488,440,000 |
1,315,991,500,000 |
1,571,695,050,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,221,129,490,000 |
1,094,387,970,000 |
1,315,891,030,000 |
1,571,594,570,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
732,080,000,000 |
644,810,000,000 |
542,620,000,000 |
1,448,763,080,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
732,080,000,000 |
644,810,000,000 |
542,620,000,000 |
1,448,763,080,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
121,800,000,000 |
38,700,000,000 |
85,200,000,000 |
74,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,122,250,000 |
1,380,400,000 |
1,393,890,000 |
1,766,090,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
92,598,340,000 |
3,644,880,000 |
323,340,000 |
1,503,370,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2,332,970,000 |
2,254,090,000 |
3,058,970,000 |
2,310,370,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,415,870,000 |
5,602,740,000 |
9,359,620,000 |
9,600,000,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
3,528,930,000 |
2,334,300,000 |
2,938,660,000 |
3,756,590,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1,060,560,000 |
677,630,000 |
1,113,440,000 |
720,800,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10,859,450,000 |
9,365,960,000 |
9,266,250,000 |
11,975,640,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
253,142,910,000 |
384,697,240,000 |
660,082,700,000 |
17,035,180,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
188,220,000 |
920,720,000 |
534,170,000 |
163,470,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
100,470,000 |
100,470,000 |
100,470,000 |
100,470,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
10,470,000 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
10,470,000 |
10,470,000 |
10,470,000 |
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
669,410,840,000 |
678,538,170,000 |
687,082,670,000 |
687,223,870,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
669,410,840,000 |
678,538,170,000 |
687,082,670,000 |
687,223,870,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
624,576,190,000 |
624,576,190,000 |
624,576,190,000 |
624,576,190,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
26,163,190,000 |
26,163,190,000 |
26,163,190,000 |
26,163,190,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
4,732,090,000 |
4,732,090,000 |
4,732,090,000 |
4,732,090,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
4,721,740,000 |
4,721,740,000 |
4,721,740,000 |
4,721,740,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
35,380,820,000 |
44,508,160,000 |
53,052,650,000 |
53,193,850,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
39,358,920,000 |
48,590,660,000 |
56,379,960,000 |
56,927,410,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-3,978,100,000 |
-4,082,510,000 |
-3,327,300,000 |
-3,733,560,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,890,640,810,000 |
1,773,026,620,000 |
2,003,074,170,000 |
2,258,918,910,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|