TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
11,511,079,030,000 |
14,673,785,850,000 |
16,168,355,512,486 |
17,303,751,005,511 |
|
I. Tài sản tài chính
|
11,488,013,160,000 |
14,653,942,450,000 |
16,144,085,552,250 |
17,280,816,573,591 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55,005,510,000 |
571,249,280,000 |
1,168,340,435,894 |
721,758,236,860 |
|
1.1. Tiền
|
55,005,510,000 |
441,249,280,000 |
1,138,340,435,894 |
606,758,236,860 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
130,000,000,000 |
30,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,137,443,110,000 |
1,122,927,030,000 |
1,149,233,683,699 |
1,599,568,494,556 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1,838,623,530,000 |
2,322,623,530,000 |
2,669,240,244,505 |
2,856,359,134,113 |
|
4. Các khoản cho vay
|
6,541,468,340,000 |
9,218,483,030,000 |
9,869,080,856,173 |
9,978,623,602,888 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
1,764,008,730,000 |
1,261,568,020,000 |
1,175,868,384,620 |
2,023,883,467,785 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-82,583,090,000 |
-82,554,830,000 |
-82,554,833,496 |
-82,554,833,496 |
|
7. Các khoản phải thu
|
191,981,800,000 |
231,545,520,000 |
203,084,600,337 |
161,067,452,517 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
191,981,800,000 |
231,545,520,000 |
203,084,600,337 |
161,067,452,517 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
21,836,538,499 |
23,011,771,317 |
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
181,248,061,838 |
138,055,681,200 |
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
16,171,370,000 |
8,185,030,000 |
9,374,996,420 |
24,536,415,341 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
39,606,270,000 |
13,385,470,000 |
|
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-13,896,530,000 |
-13,469,630,000 |
-26,957,812,322 |
-26,961,812,314 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
23,065,870,000 |
19,843,400,000 |
24,269,960,236 |
22,934,431,920 |
|
1. Tạm ứng
|
3,797,690,000 |
2,470,040,000 |
3,856,108,005 |
3,956,290,769 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
360,510,000 |
416,840,000 |
419,585,053 |
294,101,786 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,801,760,000 |
1,848,990,000 |
4,904,267,178 |
3,594,039,365 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
15,090,000,000 |
15,090,000,000 |
15,090,000,000 |
15,090,000,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,015,910,000 |
17,530,000 |
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
894,659,110,000 |
651,339,590,000 |
294,112,344,631 |
280,940,013,099 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
595,320,000,000 |
327,320,000,000 |
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
595,320,000,000 |
327,320,000,000 |
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
595,320,000,000 |
327,320,000,000 |
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
191,930,400,000 |
206,786,910,000 |
191,994,186,524 |
182,056,252,795 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
143,549,390,000 |
162,412,670,000 |
152,048,961,012 |
147,244,560,026 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
308,912,670,289 |
313,428,140,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-156,863,709,277 |
-166,183,580,263 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
48,381,010,000 |
44,374,240,000 |
39,945,225,512 |
34,811,692,769 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
105,202,602,066 |
101,002,056,066 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-65,257,376,554 |
-66,190,363,297 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
107,408,710,000 |
117,232,680,000 |
102,118,158,107 |
98,883,760,304 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,490,530,000 |
1,370,530,000 |
1,371,526,750 |
2,453,566,867 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
75,772,850,000 |
76,659,570,000 |
71,972,401,024 |
68,620,330,071 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
9,052,000,000 |
8,774,230,333 |
7,809,863,366 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,145,340,000 |
10,150,580,000 |
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,405,738,140,000 |
15,325,125,440,000 |
16,462,467,857,117 |
17,584,691,018,610 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
7,540,427,020,000 |
10,286,928,940,000 |
21,421,972,256,528 |
22,571,072,820,702 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
7,539,120,210,000 |
9,880,737,830,000 |
21,016,062,687,086 |
21,509,830,264,025 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
7,286,135,830,000 |
9,598,508,550,000 |
10,162,473,729,976 |
10,385,890,098,321 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
7,286,135,830,000 |
9,598,508,550,000 |
10,162,473,729,976 |
10,385,890,098,321 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
15,183,860,000 |
|
20,606,947,323 |
16,266,324,160 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,981,220,000 |
16,250,540,000 |
18,713,517,848 |
16,310,005,852 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2,171,000,000 |
2,171,000,000 |
2,271,002,000 |
2,471,002,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
77,197,140,000 |
76,712,880,000 |
88,550,103,520 |
85,257,984,630 |
|
11. Phải trả người lao động
|
10,004,960,000 |
7,284,860,000 |
11,298,727,135 |
6,663,951,065 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
2,509,560,000 |
|
2,221,786,420 |
2,564,775,420 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
67,775,650,000 |
98,478,630,000 |
84,427,735,749 |
122,217,362,734 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,884,270,000 |
879,610,000 |
1,089,905,839 |
4,607,826,660 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
6,462,220,000 |
4,828,610,000 |
412,073,203,193 |
401,116,053,336 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
58,814,500,000 |
58,251,600,000 |
49,862,298,107 |
80,574,781,526 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
1,306,810,000 |
406,191,110,000 |
405,909,569,442 |
1,061,242,556,677 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
406,191,110,000 |
405,909,569,442 |
1,061,242,556,677 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,306,810,000 |
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,865,311,120,000 |
5,038,196,500,000 |
5,220,767,431,085 |
5,408,539,639,350 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,865,311,120,000 |
5,038,196,500,000 |
5,220,767,431,085 |
5,408,539,639,350 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,375,946,420,000 |
4,375,946,420,000 |
4,375,946,418,400 |
4,375,956,319,673 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
4,376,699,930,000 |
4,376,699,930,000 |
4,376,699,930,000 |
4,376,699,930,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-753,510,000 |
-753,510,000 |
-753,511,600 |
-743,610,327 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
6,083,605,440 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
24,516,760,000 |
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
24,516,760,000 |
24,516,764,528 |
24,516,764,528 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,625,980,000 |
1,625,980,000 |
1,625,982,305 |
1,625,982,305 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
463,221,960,000 |
636,107,330,000 |
818,678,265,852 |
1,000,356,967,404 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
459,430,720,000 |
618,419,680,000 |
799,879,540,797 |
983,784,379,923 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
3,791,240,000 |
17,687,650,000 |
18,798,725,055 |
16,572,587,481 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
12,405,738,140,000 |
15,325,125,440,000 |
26,642,739,687,613 |
27,979,612,460,052 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
4,376,699,930,000 |
4,376,699,930,000 |
4,376,699,930,000 |
4,376,699,930,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
184,110,000 |
|
|
|
|