MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,511,079,030,000 14,673,785,850,000 16,168,355,512,486 17,303,751,005,511
I. Tài sản tài chính 11,488,013,160,000 14,653,942,450,000 16,144,085,552,250 17,280,816,573,591
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,005,510,000 571,249,280,000 1,168,340,435,894 721,758,236,860
1.1. Tiền 55,005,510,000 441,249,280,000 1,138,340,435,894 606,758,236,860
1.2. Các khoản tương đương tiền 130,000,000,000 30,000,000,000 115,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,137,443,110,000 1,122,927,030,000 1,149,233,683,699 1,599,568,494,556
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1,838,623,530,000 2,322,623,530,000 2,669,240,244,505 2,856,359,134,113
4. Các khoản cho vay 6,541,468,340,000 9,218,483,030,000 9,869,080,856,173 9,978,623,602,888
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1,764,008,730,000 1,261,568,020,000 1,175,868,384,620 2,023,883,467,785
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -82,583,090,000 -82,554,830,000 -82,554,833,496 -82,554,833,496
7. Các khoản phải thu 191,981,800,000 231,545,520,000 203,084,600,337 161,067,452,517
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 191,981,800,000 231,545,520,000 203,084,600,337 161,067,452,517
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 21,836,538,499 23,011,771,317
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 181,248,061,838 138,055,681,200
Trả trước cho người bán
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 16,171,370,000 8,185,030,000 9,374,996,420 24,536,415,341
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 39,606,270,000 13,385,470,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -13,896,530,000 -13,469,630,000 -26,957,812,322 -26,961,812,314
II.Tài sản ngắn hạn khác 23,065,870,000 19,843,400,000 24,269,960,236 22,934,431,920
1. Tạm ứng 3,797,690,000 2,470,040,000 3,856,108,005 3,956,290,769
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 360,510,000 416,840,000 419,585,053 294,101,786
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,801,760,000 1,848,990,000 4,904,267,178 3,594,039,365
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 15,090,000,000 15,090,000,000 15,090,000,000 15,090,000,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,015,910,000 17,530,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 894,659,110,000 651,339,590,000 294,112,344,631 280,940,013,099
I. Tài sản tài chính dài hạn 595,320,000,000 327,320,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 595,320,000,000 327,320,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 595,320,000,000 327,320,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 191,930,400,000 206,786,910,000 191,994,186,524 182,056,252,795
1. Tài sản cố định hữu hình 143,549,390,000 162,412,670,000 152,048,961,012 147,244,560,026
- Nguyên giá 308,912,670,289 313,428,140,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,863,709,277 -166,183,580,263
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 48,381,010,000 44,374,240,000 39,945,225,512 34,811,692,769
- Nguyên giá 105,202,602,066 101,002,056,066
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,257,376,554 -66,190,363,297
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 107,408,710,000 117,232,680,000 102,118,158,107 98,883,760,304
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,490,530,000 1,370,530,000 1,371,526,750 2,453,566,867
2. Chi phí trả trước dài hạn 75,772,850,000 76,659,570,000 71,972,401,024 68,620,330,071
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,052,000,000 8,774,230,333 7,809,863,366
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,145,340,000 10,150,580,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,405,738,140,000 15,325,125,440,000 16,462,467,857,117 17,584,691,018,610
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,540,427,020,000 10,286,928,940,000 21,421,972,256,528 22,571,072,820,702
I. Nợ phải trả ngắn hạn 7,539,120,210,000 9,880,737,830,000 21,016,062,687,086 21,509,830,264,025
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 7,286,135,830,000 9,598,508,550,000 10,162,473,729,976 10,385,890,098,321
1.1. Vay ngắn hạn 7,286,135,830,000 9,598,508,550,000 10,162,473,729,976 10,385,890,098,321
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 15,183,860,000 20,606,947,323 16,266,324,160
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 10,981,220,000 16,250,540,000 18,713,517,848 16,310,005,852
9. Người mua trả tiền trước 2,171,000,000 2,171,000,000 2,271,002,000 2,471,002,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77,197,140,000 76,712,880,000 88,550,103,520 85,257,984,630
11. Phải trả người lao động 10,004,960,000 7,284,860,000 11,298,727,135 6,663,951,065
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 2,509,560,000 2,221,786,420 2,564,775,420
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 67,775,650,000 98,478,630,000 84,427,735,749 122,217,362,734
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,884,270,000 879,610,000 1,089,905,839 4,607,826,660
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 6,462,220,000 4,828,610,000 412,073,203,193 401,116,053,336
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,814,500,000 58,251,600,000 49,862,298,107 80,574,781,526
II. Nợ phải trả dài hạn 1,306,810,000 406,191,110,000 405,909,569,442 1,061,242,556,677
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 406,191,110,000 405,909,569,442 1,061,242,556,677
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,306,810,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,865,311,120,000 5,038,196,500,000 5,220,767,431,085 5,408,539,639,350
I. Vốn chủ sở hữu 4,865,311,120,000 5,038,196,500,000 5,220,767,431,085 5,408,539,639,350
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,375,946,420,000 4,375,946,420,000 4,375,946,418,400 4,375,956,319,673
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,376,699,930,000 4,376,699,930,000 4,376,699,930,000 4,376,699,930,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -753,510,000 -753,510,000 -753,511,600 -743,610,327
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 6,083,605,440
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 24,516,760,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 24,516,760,000 24,516,764,528 24,516,764,528
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,625,980,000 1,625,980,000 1,625,982,305 1,625,982,305
7. Lợi nhuận chưa phân phối 463,221,960,000 636,107,330,000 818,678,265,852 1,000,356,967,404
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 459,430,720,000 618,419,680,000 799,879,540,797 983,784,379,923
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 3,791,240,000 17,687,650,000 18,798,725,055 16,572,587,481
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,405,738,140,000 15,325,125,440,000 26,642,739,687,613 27,979,612,460,052
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 4,376,699,930,000 4,376,699,930,000 4,376,699,930,000 4,376,699,930,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 184,110,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.