TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,496,551,320,000 |
4,845,051,000,000 |
6,716,096,910,000 |
7,629,842,460,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
4,462,950,640,000 |
4,809,874,760,000 |
6,682,215,670,000 |
7,585,895,020,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
109,232,210,000 |
160,835,810,000 |
96,948,820,000 |
148,541,650,000 |
|
1.1. Tiền
|
81,932,210,000 |
133,535,810,000 |
49,648,820,000 |
121,241,650,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
27,300,000,000 |
27,300,000,000 |
47,300,000,000 |
27,300,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
960,304,130,000 |
673,884,810,000 |
1,468,603,180,000 |
1,582,673,320,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
656,995,040,000 |
618,315,040,000 |
739,565,040,000 |
954,565,040,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
2,594,775,500,000 |
2,999,645,800,000 |
4,123,339,760,000 |
4,733,663,270,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
113,364,310,000 |
113,365,530,000 |
113,365,530,000 |
117,938,930,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-59,055,730,000 |
-59,055,730,000 |
-59,055,730,000 |
-59,055,730,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
49,690,390,000 |
39,979,990,000 |
157,860,520,000 |
41,692,230,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
2,681,290,000 |
|
120,229,160,000 |
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
47,009,100,000 |
39,979,990,000 |
37,631,360,000 |
41,692,230,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
155,850,430,000 |
143,438,240,000 |
23,268,230,000 |
20,522,790,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
97,247,620,000 |
335,561,310,000 |
21,820,220,000 |
49,105,430,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-215,453,260,000 |
-216,096,020,000 |
-3,499,900,000 |
-3,751,900,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
33,600,690,000 |
35,176,240,000 |
33,881,230,000 |
43,947,440,000 |
|
1. Tạm ứng
|
5,502,480,000 |
4,614,840,000 |
983,820,000 |
3,402,150,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
894,790,000 |
538,370,000 |
436,520,000 |
750,400,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,971,860,000 |
1,785,070,000 |
4,479,400,000 |
9,680,140,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
15,223,480,000 |
15,223,480,000 |
15,223,480,000 |
15,223,480,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,008,090,000 |
13,014,480,000 |
12,758,020,000 |
14,891,270,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
375,074,790,000 |
371,490,490,000 |
299,499,240,000 |
310,104,820,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
226,750,000,000 |
226,750,000,000 |
150,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
226,750,000,000 |
226,750,000,000 |
150,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
226,750,000,000 |
226,750,000,000 |
150,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
46,881,140,000 |
45,787,600,000 |
53,153,320,000 |
53,676,140,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29,449,720,000 |
27,423,270,000 |
35,608,810,000 |
33,861,150,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,431,420,000 |
18,364,330,000 |
17,544,510,000 |
19,814,990,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
101,443,650,000 |
98,952,890,000 |
96,345,920,000 |
96,428,690,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2,570,510,000 |
2,575,510,000 |
2,573,510,000 |
3,113,120,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
72,377,210,000 |
69,743,520,000 |
67,372,090,000 |
66,877,110,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
959,860,000 |
1,092,720,000 |
854,100,000 |
-1,612,840,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
15,456,430,000 |
15,456,430,000 |
15,456,430,000 |
17,956,430,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,079,620,000 |
10,084,710,000 |
10,089,790,000 |
10,094,860,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,871,626,110,000 |
5,216,541,500,000 |
7,015,596,150,000 |
7,939,947,280,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,972,673,660,000 |
3,253,963,730,000 |
4,955,227,680,000 |
5,779,623,560,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,426,986,610,000 |
2,908,056,590,000 |
4,775,706,310,000 |
5,606,992,680,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,438,718,200,000 |
1,701,244,000,000 |
2,206,843,000,000 |
3,328,963,430,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,438,718,200,000 |
1,701,244,000,000 |
2,206,843,000,000 |
3,328,963,430,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
14,091,570,000 |
18,412,050,000 |
40,209,370,000 |
110,465,680,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,628,240,000 |
6,518,840,000 |
408,518,800,000 |
11,306,850,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2,603,000,000 |
2,301,000,000 |
2,141,000,000 |
2,346,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32,214,540,000 |
29,064,660,000 |
45,505,370,000 |
46,358,310,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
4,800,440,000 |
4,572,600,000 |
9,241,410,000 |
11,680,320,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
3,277,970,000 |
3,535,600,000 |
3,750,690,000 |
4,098,990,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
77,573,710,000 |
62,215,970,000 |
49,485,190,000 |
54,640,610,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
218,230,000 |
136,120,000 |
262,300,000 |
76,660,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
833,861,590,000 |
1,065,157,810,000 |
1,998,030,370,000 |
2,026,755,950,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
6,383,590,000 |
10,724,020,000 |
7,674,310,000 |
7,544,850,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,615,510,000 |
4,173,920,000 |
4,044,510,000 |
2,755,010,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
545,687,050,000 |
345,907,130,000 |
179,521,370,000 |
172,630,890,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
544,313,660,000 |
344,533,750,000 |
178,191,980,000 |
171,301,500,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,373,390,000 |
1,373,390,000 |
1,329,390,000 |
1,329,390,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,898,952,450,000 |
1,962,577,770,000 |
2,060,368,470,000 |
2,160,323,720,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,898,952,450,000 |
1,962,577,770,000 |
2,060,368,470,000 |
2,160,323,720,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,643,194,110,000 |
1,643,192,360,000 |
1,643,181,400,000 |
1,643,161,980,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,643,310,840,000 |
1,643,310,840,000 |
1,643,310,840,000 |
1,643,310,840,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-116,730,000 |
-118,480,000 |
-129,440,000 |
-148,860,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
26,552,240,000 |
26,552,240,000 |
39,987,510,000 |
39,987,510,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
26,542,250,000 |
26,542,250,000 |
39,977,520,000 |
39,977,520,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,625,980,000 |
1,625,980,000 |
1,625,980,000 |
1,625,980,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
201,037,870,000 |
264,664,940,000 |
335,596,060,000 |
435,570,720,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
206,313,320,000 |
270,471,830,000 |
340,448,460,000 |
430,555,340,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-5,275,450,000 |
-5,806,890,000 |
-4,852,400,000 |
5,015,380,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,871,626,110,000 |
5,216,541,500,000 |
7,015,596,150,000 |
7,939,947,280,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,643,310,840,000 |
1,643,310,840,000 |
1,643,310,840,000 |
1,643,310,840,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|