TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
730,204,660,000 |
749,308,320,000 |
722,571,150,000 |
709,915,650,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
728,018,510,000 |
746,536,660,000 |
720,090,690,000 |
707,611,930,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
298,130,000 |
61,609,820,000 |
297,090,000 |
6,981,520,000 |
|
1.1. Tiền
|
298,130,000 |
61,609,820,000 |
297,090,000 |
6,981,520,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
33,827,210,000 |
33,827,320,000 |
33,826,470,000 |
33,826,230,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
325,000,000,000 |
305,000,000,000 |
312,000,000,000 |
327,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
371,284,300,000 |
345,203,190,000 |
370,741,350,000 |
336,304,510,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-16,263,430,000 |
-14,904,320,000 |
-14,744,100,000 |
-14,744,100,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
15,251,960,000 |
17,009,460,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
17,009,460,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
94,990,000 |
98,690,000 |
156,340,000 |
128,510,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
53,412,420,000 |
55,337,060,000 |
42,196,680,000 |
40,822,850,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-39,635,110,000 |
-39,635,110,000 |
-39,635,110,000 |
-39,717,060,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2,186,140,000 |
2,771,670,000 |
2,480,460,000 |
2,303,720,000 |
|
1. Tạm ứng
|
1,454,350,000 |
|
|
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,750,000 |
2,039,870,000 |
1,748,670,000 |
1,572,050,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
1,750,000 |
1,750,000 |
2,000,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
730,050,000 |
730,050,000 |
730,050,000 |
729,680,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
53,831,710,000 |
53,100,420,000 |
52,828,000,000 |
55,821,220,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
9,778,860,000 |
9,212,000,000 |
9,028,640,000 |
9,552,270,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,600,080,000 |
4,309,150,000 |
4,018,210,000 |
4,837,270,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,178,780,000 |
4,902,850,000 |
5,010,420,000 |
4,715,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
14,052,850,000 |
13,888,420,000 |
13,799,360,000 |
16,268,960,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
807,470,000 |
807,470,000 |
807,470,000 |
808,470,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,512,530,000 |
1,348,100,000 |
1,259,040,000 |
3,156,510,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
11,732,850,000 |
11,732,850,000 |
11,732,850,000 |
12,303,980,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
784,036,360,000 |
802,408,740,000 |
775,399,150,000 |
765,736,880,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
47,733,560,000 |
57,818,540,000 |
22,765,280,000 |
10,595,440,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
47,733,560,000 |
57,818,540,000 |
22,765,280,000 |
10,595,440,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
42,000,000,000 |
50,000,000,000 |
14,300,000,000 |
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
42,000,000,000 |
50,000,000,000 |
14,300,000,000 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
539,930,000 |
603,460,000 |
719,320,000 |
706,780,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
328,500,000 |
228,500,000 |
228,500,000 |
1,328,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,275,030,000 |
2,977,060,000 |
3,265,330,000 |
1,333,900,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
|
1,306,330,000 |
1,363,340,000 |
4,527,560,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
108,470,000 |
476,960,000 |
488,060,000 |
463,150,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
675,970,000 |
496,330,000 |
670,840,000 |
505,660,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,710,070,000 |
1,634,310,000 |
1,634,310,000 |
1,634,310,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
95,590,000 |
95,590,000 |
95,590,000 |
95,590,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
736,302,810,000 |
744,590,200,000 |
752,633,860,000 |
755,141,430,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
736,302,810,000 |
744,590,200,000 |
752,633,860,000 |
755,141,430,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
721,780,000,000 |
721,780,000,000 |
721,780,000,000 |
721,780,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
693,500,000,000 |
693,500,000,000 |
693,500,000,000 |
693,500,000,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
693,500,000,000 |
693,500,000,000 |
693,500,000,000 |
693,500,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28,280,000,000 |
28,280,000,000 |
28,280,000,000 |
28,280,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
648,820,000 |
648,820,000 |
648,820,000 |
648,820,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
12,704,620,000 |
20,992,010,000 |
29,035,670,000 |
31,543,240,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
12,708,360,000 |
20,995,640,000 |
29,039,030,000 |
31,546,660,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-3,750,000 |
-3,630,000 |
-3,360,000 |
-3,420,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
784,036,360,000 |
802,408,740,000 |
775,399,150,000 |
765,736,880,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|