TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
355,028,250,000 |
359,623,370,000 |
365,923,580,000 |
372,014,950,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
353,054,900,000 |
358,684,370,000 |
364,845,840,000 |
370,231,240,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
331,534,110,000 |
37,146,740,000 |
38,150,790,000 |
15,507,370,000 |
|
1.1. Tiền
|
3,534,110,000 |
1,646,740,000 |
18,150,790,000 |
3,507,370,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
328,000,000,000 |
35,500,000,000 |
20,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
4,193,610,000 |
4,834,460,000 |
6,834,520,000 |
7,823,950,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
303,985,000,000 |
303,985,000,000 |
334,300,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
|
|
|
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
9,414,220,000 |
6,535,170,000 |
12,638,680,000 |
7,909,180,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
9,414,220,000 |
6,535,170,000 |
12,638,680,000 |
7,909,180,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
60,720,000 |
60,720,000 |
60,720,000 |
60,720,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
7,852,250,000 |
6,122,280,000 |
3,176,130,000 |
4,630,020,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,973,360,000 |
939,000,000 |
1,077,740,000 |
1,783,710,000 |
|
1. Tạm ứng
|
20,060,000 |
16,060,000 |
33,060,000 |
33,060,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,913,430,000 |
920,110,000 |
1,044,680,000 |
1,750,660,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
39,870,000 |
2,840,000 |
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
53,956,970,000 |
54,493,150,000 |
53,186,770,000 |
52,373,830,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
5,609,180,000 |
5,672,220,000 |
5,672,220,000 |
5,672,220,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
5,609,180,000 |
5,672,220,000 |
5,672,220,000 |
5,672,220,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4,571,880,000 |
4,114,730,000 |
3,657,590,000 |
3,200,440,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64,860,000 |
58,970,000 |
53,070,000 |
47,170,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,507,010,000 |
4,055,760,000 |
3,604,510,000 |
3,153,260,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
32,247,130,000 |
31,759,070,000 |
31,271,020,000 |
30,782,960,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
11,528,790,000 |
12,947,120,000 |
12,585,950,000 |
12,718,210,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
166,110,000 |
166,110,000 |
166,110,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
63,280,000 |
1,443,680,000 |
1,482,520,000 |
1,301,040,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,086,020,000 |
957,850,000 |
557,840,000 |
359,950,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
10,379,490,000 |
10,379,490,000 |
10,379,490,000 |
10,891,110,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
408,985,220,000 |
414,116,520,000 |
419,110,340,000 |
424,388,770,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,227,770,000 |
2,903,910,000 |
3,354,580,000 |
3,757,260,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,227,770,000 |
2,903,910,000 |
3,354,580,000 |
3,757,260,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
-17,210,000 |
17,160,000 |
18,900,000 |
14,820,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
264,150,000 |
379,400,000 |
390,630,000 |
390,630,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
766,250,000 |
1,255,260,000 |
1,545,770,000 |
2,044,270,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
408,940,000 |
458,660,000 |
531,880,000 |
430,670,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
158,520,000 |
173,310,000 |
220,660,000 |
195,340,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
109,410,000 |
95,110,000 |
116,680,000 |
175,110,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
|
|
9,250,000 |
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
537,710,000 |
525,010,000 |
520,810,000 |
506,410,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
406,757,460,000 |
411,212,610,000 |
415,755,760,000 |
420,631,520,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
406,757,460,000 |
411,212,610,000 |
415,755,760,000 |
420,631,520,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
4,991,340,000 |
4,991,340,000 |
4,991,340,000 |
4,991,340,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
4,991,340,000 |
4,991,340,000 |
4,991,340,000 |
4,991,340,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
66,774,970,000 |
71,230,130,000 |
75,773,280,000 |
80,649,040,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
68,817,880,000 |
72,632,190,000 |
75,175,280,000 |
79,061,600,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-2,042,910,000 |
-1,402,050,000 |
598,000,000 |
1,587,430,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
408,985,220,000 |
414,116,520,000 |
419,110,340,000 |
424,388,770,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|