MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,333,870,890,000 6,943,960,270,000 8,104,398,040,000 8,449,043,750,000
I. Tài sản tài chính 6,326,835,330,000 6,687,505,360,000 7,595,544,540,000 8,440,509,490,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 695,048,970,000 366,294,020,000 343,764,760,000 424,853,170,000
1.1. Tiền 695,048,970,000 366,294,020,000 343,764,760,000 424,853,170,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,410,684,780,000 1,526,799,320,000 1,868,320,050,000 2,037,923,050,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1,877,206,750,000 1,680,706,750,000 1,694,031,750,000 1,782,531,750,000
4. Các khoản cho vay 1,509,422,590,000 2,165,711,650,000 2,603,356,960,000 2,776,802,650,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 631,739,110,000 768,078,950,000 898,078,950,000 868,078,950,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -4,810,370,000 -4,810,370,000 -20,500,370,000 -4,810,370,000
7. Các khoản phải thu 147,031,000,000 171,130,880,000 199,631,040,000 563,802,660,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 63,299,180,000 53,910,020,000 52,300,000,000 367,300,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 83,731,820,000 117,220,860,000 147,331,040,000 196,502,660,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 914,230,000 1,077,150,000 1,236,840,000 1,087,090,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 2,786,920,000 2,948,100,000 4,899,310,000 3,312,770,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 58,005,860,000 10,057,020,000 3,213,370,000 3,192,540,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,194,520,000 -488,120,000 -488,120,000 -16,264,760,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 7,035,560,000 256,454,910,000 508,853,500,000 8,534,260,000
1. Tạm ứng 103,000,000 1,510,180,000 255,240,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 11,720,000 54,670,000 742,550,000 8,660,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,870,840,000 7,998,920,000 12,944,940,000 8,471,950,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 48,920,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 246,841,140,000 494,860,780,000 4,740,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 72,337,270,000 77,437,690,000 90,383,820,000 110,418,110,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 39,309,530,000 39,151,450,000 46,392,630,000 66,627,440,000
1. Tài sản cố định hữu hình 6,047,130,000 5,426,370,000 12,525,070,000 33,102,980,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 33,262,400,000 33,725,080,000 33,867,550,000 33,524,460,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,684,200,000 3,764,300,000
V. Tài sản dài hạn khác 33,027,740,000 32,602,040,000 40,226,890,000 43,790,670,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 299,160,000 299,160,000 299,160,000 299,160,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 2,644,950,000 2,214,440,000 9,834,210,000 13,391,220,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,083,630,000 10,088,430,000 10,093,520,000 10,100,290,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,406,208,160,000 7,021,397,960,000 8,194,781,850,000 8,559,461,860,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,538,442,960,000 5,083,612,210,000 6,189,312,620,000 6,521,346,650,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 4,497,215,260,000 5,056,649,490,000 6,169,636,660,000 6,495,275,060,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 4,445,088,560,000 4,686,617,250,000 5,588,887,030,000 6,357,889,050,000
1.1. Vay ngắn hạn 4,445,088,560,000 4,686,617,250,000 5,588,887,030,000 6,357,889,050,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 3,799,380,000 5,157,170,000 11,795,350,000 39,353,540,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 3,329,920,000 1,513,200,000 20,269,140,000 19,556,000,000
9. Người mua trả tiền trước 1,080,660,000 952,530,000 952,450,000 1,047,490,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,501,390,000 38,254,240,000 10,410,990,000 26,832,800,000
11. Phải trả người lao động 2,187,100,000 14,187,360,000 13,634,150,000 27,171,360,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 42,440,000 44,850,000 46,620,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,836,230,000 26,353,860,000 18,652,780,000 16,696,200,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 433,670,000 181,650,000 156,160,000 105,530,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,298,960,000 271,557,820,000 496,620,650,000 2,580,270,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,616,950,000 11,829,570,000 8,211,320,000 4,042,820,000
II. Nợ phải trả dài hạn 41,227,700,000 26,962,720,000 19,675,960,000 26,071,590,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,616,950,000 507,690,000 486,030,000 457,730,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 39,610,750,000 26,455,030,000 19,189,930,000 25,613,860,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,867,765,200,000 1,937,785,750,000 2,005,469,240,000 2,038,115,210,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,867,765,200,000 1,937,785,750,000 2,005,469,240,000 2,038,115,210,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,493,274,870,000 1,493,274,870,000 1,493,274,870,000 1,493,274,870,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,487,383,110,000 1,487,383,110,000 1,487,383,110,000 1,487,383,110,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,487,383,110,000 1,487,383,110,000 1,487,383,110,000 1,487,383,110,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 6,150,510,000 6,150,510,000 6,150,510,000 6,150,510,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -258,750,000 -258,750,000 -258,750,000 -258,750,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -7,791,670,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2,504,900,000 4,264,650,000 4,264,650,000 4,264,650,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 379,777,090,000 440,246,230,000 507,929,720,000 540,575,690,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 232,845,080,000 353,728,760,000 377,821,670,000 457,422,880,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 146,932,020,000 86,517,470,000 130,108,050,000 83,152,810,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,406,208,160,000 7,021,397,960,000 8,194,781,850,000 8,559,461,860,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.