HCM
|
Lâm Hữu Hổ
|
Giám đốc Tài chính |
|
|
718,183 |
64,500 |
|
16/12/2021 |
17/01/2022 |
51,500 |
|
16/12/2021 |
769,683 |
0.17 |
|
HCM
|
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước T.P Hồ Chí Minh |
|
|
|
72,975,180 |
32,797,340 |
|
16/12/2021 |
|
32,797,340 |
|
16/12/2021 |
105,772,520 |
23.13 |
|
HCM
|
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước T.P Hồ Chí Minh
|
|
|
|
72,975,180 |
|
10,475,180 |
07/12/2021 |
05/01/2022 |
|
|
05/01/2022 |
72,975,180 |
15.96 |
|
HCM
|
Trịnh Hoài Giang |
Phó Tổng GĐ |
|
|
943,351 |
943,351 |
|
06/12/2021 |
06/12/2021 |
943,351 |
|
06/12/2021 |
1,415,026 |
0.31 |
GD quyền mua |
HCM
|
Johan Nyvene
|
Chủ tịch HĐQT |
|
|
1,050,200 |
1,050,200 |
|
06/12/2021 |
06/12/2021 |
1,050,200 |
|
06/12/2021 |
1,575,030 |
0.34 |
GD quyền mua |
HCM
|
Dragon Capital Markets Limited (DC) |
|
|
|
91,650,556 |
91,650,556 |
|
03/12/2021 |
06/12/2021 |
91,650,556 |
|
06/12/2021 |
137,475,834 |
30.07 |
|
HCM
|
Lê Anh Quân
|
Giám đốc Điều hành |
|
|
187,800 |
196,800 |
|
03/12/2021 |
03/12/2021 |
196,800 |
|
03/12/2021 |
286,200 |
0.06 |
GD quyền mua |
HCM
|
Lâm Hữu Hổ |
Giám đốc Tài chính |
|
|
478,789 |
478,789 |
|
30/11/2021 |
07/12/2021 |
478,789 |
|
01/12/2021 |
718,183 |
0.16 |
Giao dịch quyền mua |
HCM
|
Thân Thị Thu Dung
|
Thư ký HĐQT |
|
|
60,345 |
60,345 |
|
30/11/2021 |
30/11/2021 |
60,345 |
|
30/11/2021 |
90,517 |
0.02 |
|
HCM
|
CTCP Cộng Hưởng |
|
Phạm Nghiêm Xuân Bắc |
Thành viên HĐQT |
380,030 |
380,030 |
|
30/11/2021 |
07/12/2021 |
380,030 |
|
30/11/2021 |
570,045 |
0.12 |
Giao dịch quyền mua |
HCM
|
Lê Anh Minh
|
Phó Chủ tịch HĐQT |
|
|
102,592 |
102,592 |
|
30/11/2021 |
30/11/2021 |
102,592 |
|
30/11/2021 |
153,888 |
0.03 |
GD quyền mua |
HCM
|
Phạm Nghiêm Xuân Bắc |
Trưởng BKS |
|
|
250,000 |
250,000 |
|
30/11/2021 |
30/11/2021 |
250,000 |
|
30/11/2021 |
375,000 |
0.08 |
Giao dịch quyền mua |
HCM
|
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước T.P Hồ Chí Minh
|
|
|
|
72,975,180 |
|
7,297,580 |
25/11/2021 |
02/12/2021 |
|
7,380,500 |
02/12/2021 |
72,975,180 |
15.96 |
GD quyền mua |
HCM
|
Dragon Capital |
|
Lê Anh Minh |
Phó Chủ tịch HĐQT |
91,650,556 |
91,650,556 |
|
10/11/2021 |
07/12/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
Giao dịch quyền mua |
HCM
|
Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước T.P Hồ Chí Minh
|
|
|
|
72,975,180 |
|
10,475,180 |
05/10/2021 |
03/11/2021 |
|
|
03/11/2021 |
72,975,180 |
15.96 |
|
HCM
|
Phạm Nghiêm Xuân Bắc |
Thành viên HĐQT |
|
|
350,000 |
|
100,000 |
05/07/2021 |
03/08/2021 |
|
100,000 |
09/07/2021 |
250,000 |
0.05 |
|
HCM
|
CTCP Cộng Hưởng
|
|
Phạm Nghiêm Xuân Bắc |
Thành viên HĐQT |
500,030 |
|
200,000 |
24/05/2021 |
22/06/2021 |
|
120,000 |
22/06/2021 |
380,030 |
0.08 |
|
HCM
|
Phạm Nghiêm Xuân Bắc |
Trưởng BKS |
|
|
350,000 |
200,000 |
|
24/05/2021 |
22/06/2021 |
|
|
22/06/2021 |
350,000 |
0.08 |
|
HCM
|
Johan Nyvene
|
Thành viên HĐQT |
|
|
1,333,020 |
|
300,000 |
06/05/2021 |
04/06/2021 |
|
243,000 |
04/06/2021 |
1,090,020 |
0.24 |
|
HCM
|
Johan Nyvene |
Thành viên HĐQT |
|
|
1,373,020 |
|
|
|
|
|
40,000 |
13/04/2021 |
1,333,020 |
0.29 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.