FTS
|
Nguyễn Điệp Tùng
|
Chủ tịch HĐQT |
|
|
5,368,617 |
|
843,217 |
12/12/2022 |
10/01/2023 |
|
843,217 |
14/12/2022 |
4,525,400 |
2.32 |
|
FTS
|
Công ty TNHH Dịch vụ tài chính SBI |
|
|
|
45,841,806 |
1,950,000 |
|
09/12/2022 |
06/01/2023 |
1,724,000 |
|
06/01/2023 |
47,565,806 |
24.38 |
|
FTS
|
SBI Financial Services Co., Ltd
|
|
|
|
43,901,806 |
1,940,000 |
|
10/11/2022 |
08/12/2022 |
|
|
|
|
0.00 |
|
FTS
|
Công ty TNHH Dịch vụ tài chính SBI |
|
|
|
43,901,806 |
1,940,000 |
|
10/11/2022 |
05/12/2022 |
1,940,000 |
|
05/12/2022 |
45,841,806 |
23.50 |
|
FTS
|
Saigon Investments Limited
|
|
|
|
698,760 |
|
|
|
|
70,000 |
|
21/10/2022 |
768,760 |
0.39 |
|
FTS
|
Samsung Vietnam Securitues Master Investment Trust (Equity) |
|
|
|
370,800 |
|
|
|
|
60,000 |
|
21/10/2022 |
430,800 |
0.22 |
|
FTS
|
Công ty TNHH Dịch vụ tài chính SBI
|
|
|
|
41,801,806 |
2,100,000 |
|
29/09/2022 |
27/10/2022 |
2,100,000 |
|
25/10/2022 |
43,901,806 |
22.51 |
|
FTS
|
Công ty Cổ phần FPT |
|
|
|
34,921,003 |
|
|
|
|
|
|
30/08/2022 |
34,921,003 |
17.90 |
Giao dịch quyền mua |
FTS
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Chủ tịch HĐQT |
|
|
128,387 |
175,300 |
|
11/08/2022 |
23/08/2022 |
|
|
|
|
0.00 |
|
FTS
|
Nguyễn Thị Thu Hương |
Kế toán trưởng |
|
|
256,970 |
198,500 |
|
11/08/2022 |
23/08/2022 |
|
|
|
|
0.00 |
|
FTS
|
Trịnh Thanh Hằng
|
Công bố thông tin |
|
|
41,609 |
74,300 |
|
11/08/2022 |
23/08/2022 |
|
|
|
|
0.00 |
|
FTS
|
Nguyễn Điệp Tùng |
Chủ tịch HĐQT |
|
|
4,114,000 |
20,417 |
|
11/08/2022 |
23/08/2022 |
|
|
|
|
0.00 |
|
FTS
|
Nguyễn Điệp Tùng
|
Chủ tịch HĐQT |
|
|
4,238,400 |
|
124,400 |
13/07/2022 |
11/08/2022 |
|
124,400 |
13/07/2022 |
4,114,000 |
2.11 |
|
FTS
|
Công ty TNHH Dịch vụ tài chính SBI |
|
|
|
30,989,036 |
5,755,100 |
|
28/06/2022 |
26/07/2022 |
1,166,200 |
|
12/07/2022 |
32,155,236 |
16.48 |
|
FTS
|
Công ty TNHH Dịch vụ tài chính SBI
|
|
|
|
29,365,936 |
1,623,100 |
|
23/03/2022 |
21/04/2022 |
1,623,100 |
|
29/03/2022 |
30,989,036 |
15.89 |
|
FTS
|
Ngô Thị Thanh Nga |
Em dâu |
Nguyễn Thị Thái Anh |
Thành viên HĐQT độc lập |
508,494 |
|
508,494 |
14/01/2022 |
11/02/2022 |
|
|
11/02/2022 |
508,494 |
0.26 |
|
FTS
|
Ngô Thị Thanh Nga
|
Em dâu |
Nguyễn Thị Thái Anh |
Thành viên HĐQT độc lập |
508,494 |
|
508,494 |
02/12/2021 |
31/12/2021 |
|
|
31/12/2021 |
508,494 |
0.26 |
|
FTS
|
Trần Thị Chinh |
Mẹ chồng |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Kế toán trưởng |
34,386 |
|
34,386 |
18/10/2021 |
15/11/2021 |
|
34,386 |
02/11/2021 |
|
0.00 |
|
FTS
|
Công ty TNHH Dịch vụ tài chính SBI
|
|
|
|
29,100,836 |
265,100 |
|
|
|
265,100 |
|
29/09/2021 |
29,365,936 |
15.05 |
|
FTS
|
SBI Financial Services Co., Ltd |
|
|
|
29,100,836 |
265,100 |
|
22/09/2021 |
21/10/2021 |
|
|
|
|
0.00 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.