A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
1,754,801,000,000 |
1,619,926,000,000 |
1,878,293,000,000 |
1,897,545,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
10,163,244,000,000 |
14,804,998,000,000 |
14,352,057,000,000 |
15,145,862,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
33,708,490,000,000 |
31,252,851,000,000 |
64,131,782,000,000 |
63,008,862,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
33,617,238,000,000 |
31,252,175,000,000 |
55,578,817,000,000 |
52,456,685,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
91,252,000,000 |
676,000,000 |
8,592,759,000,000 |
10,651,971,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
-39,794,000,000 |
-99,791,000,000 |
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
502,000,000 |
960,000,000 |
3,245,000,000 |
1,547,000,000 |
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
3,889,000,000 |
3,889,000,000 |
3,881,000,000 |
3,881,000,000 |
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-3,387,000,000 |
-2,929,000,000 |
-636,000,000 |
-2,334,000,000 |
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
172,946,000,000 |
133,872,000,000 |
252,448,000,000 |
269,772,000,000 |
|
VI.Cho vay khách hàng
|
262,031,207,000,000 |
302,009,527,000,000 |
357,778,608,000,000 |
378,575,443,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
265,161,676,000,000 |
305,637,310,000,000 |
362,416,124,000,000 |
385,633,215,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-3,130,469,000,000 |
-3,627,783,000,000 |
-4,637,516,000,000 |
-7,057,772,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
21,604,317,000,000 |
28,629,970,000,000 |
25,104,577,000,000 |
32,954,676,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
6,558,244,000,000 |
1,638,600,000,000 |
9,981,614,000,000 |
12,988,616,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
15,780,793,000,000 |
13,132,592,000,000 |
15,168,829,000,000 |
20,063,662,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-734,720,000,000 |
-888,629,000,000 |
-45,866,000,000 |
-97,602,000,000 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
133,140,000,000 |
133,140,000,000 |
131,652,000,000 |
46,699,000,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
165,891,000,000 |
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
165,891,000,000 |
165,891,000,000 |
164,391,000,000 |
158,272,000,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-32,751,000,000 |
-32,751,000,000 |
-32,739,000,000 |
-111,573,000,000 |
|
X.Tài sản cố định
|
4,817,506,000,000 |
488,238,000,000 |
4,978,978,000,000 |
4,954,396,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
498,334,000,000 |
532,985,000,000 |
536,194,000,000 |
502,854,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
1,222,534,000,000 |
1,288,934,000,000 |
1,318,279,000,000 |
1,287,149,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-724,200,000,000 |
-755,949,000,000 |
-782,085,000,000 |
-784,295,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
16,319,000,000 |
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
22,049,000,000 |
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
-5,730,000,000 |
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
4,319,172,000,000 |
4,333,076,000,000 |
4,442,784,000,000 |
4,451,542,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
4,590,235,000,000 |
4,623,349,000,000 |
4,747,199,000,000 |
4,772,975,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-271,063,000,000 |
-290,273,000,000 |
-304,415,000,000 |
-321,433,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
30,868,165,000,000 |
29,450,393,000,000 |
37,992,688,000,000 |
54,049,318,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
15,804,386,000,000 |
17,577,827,000,000 |
31,332,967,000,000 |
37,702,381,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
8,065,177,000,000 |
7,672,216,000,000 |
6,132,269,000,000 |
15,295,742,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
11,074,000,000 |
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
7,510,779,000,000 |
4,523,284,000,000 |
783,035,000,000 |
1,178,109,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-512,177,000,000 |
-322,934,000,000 |
-255,583,000,000 |
-126,914,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
365,254,318,000,000 |
412,918,017,000,000 |
506,604,328,000,000 |
550,904,120,000,000 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
725,071,000,000 |
609,712,000,000 |
1,510,983,000,000 |
9,715,193,000,000 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
48,623,749,000,000 |
38,468,091,000,000 |
79,732,550,000,000 |
78,283,936,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
31,625,632,000,000 |
21,799,796,000,000 |
74,428,582,000,000 |
72,871,039,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
16,998,117,000,000 |
16,668,295,000,000 |
5,303,968,000,000 |
5,412,897,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
259,236,746,000,000 |
303,631,883,000,000 |
327,196,828,000,000 |
361,675,593,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
2,509,687,000,000 |
3,969,118,000,000 |
4,952,170,000,000 |
1,615,605,000,000 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
26,732,764,000,000 |
31,034,079,000,000 |
46,292,114,000,000 |
36,440,208,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
8,918,858,000,000 |
10,811,991,000,000 |
11,388,018,000,000 |
20,269,114,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
8,428,063,000,000 |
8,712,808,000,000 |
7,687,455,000,000 |
9,069,320,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
31,026,000,000 |
30,233,000,000 |
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
346,746,875,000,000 |
388,524,874,000,000 |
471,072,663,000,000 |
507,999,649,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
18,507,443,000,000 |
34,393,143,000,000 |
35,531,665,000,000 |
42,904,471,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
12,036,161,000,000 |
17,558,331,000,000 |
26,673,698,000,000 |
30,673,832,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
101,716,000,000 |
101,716,000,000 |
1,449,603,000,000 |
1,449,603,000,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
-5,260,000,000 |
-5,260,000,000 |
-5,260,000,000 |
-5,260,000,000 |
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
1,816,953,000,000 |
1,822,231,000,000 |
2,923,272,000,000 |
4,061,834,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-49,820,000,000 |
-97,830,000,000 |
-293,665,000,000 |
-606,344,000,000 |
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
4,607,693,000,000 |
4,916,125,000,000 |
4,784,017,000,000 |
7,330,806,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
365,254,318,000,000 |
412,918,017,000,000 |
506,604,328,000,000 |
550,904,120,000,000 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|