MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 596,567,000,000 524,921,000,000 526,786,000,000 575,646,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3,779,437,000,000 3,703,740,000,000 6,625,639,000,000 4,979,330,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 10,475,594,000,000 16,814,625,000,000 14,740,463,000,000 18,433,290,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 10,186,133,000,000 15,961,771,000,000 14,451,002,000,000 17,413,009,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 305,000,000,000 868,393,000,000 305,000,000,000 1,035,820,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác -15,539,000,000 -15,539,000,000 -15,539,000,000 -15,539,000,000
IV.Chứng khoán kinh doanh 3,465,691,000,000 7,515,422,000,000 4,407,904,000,000 12,679,468,000,000
1.Chứng khoán kinh doanh 3,474,685,000,000 7,546,603,000,000 4,409,085,000,000 12,734,548,000,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -8,994,000,000 -31,181,000,000 -1,181,000,000 -55,080,000,000
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 50,115,000,000
VI.Cho vay khách hàng 68,952,969,000,000 77,321,010,000,000 82,199,829,000,000 87,033,975,000,000
1.Cho vay khách hàng 69,954,815,000,000 78,526,564,000,000 83,669,709,000,000 88,722,914,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1,001,846,000,000 -1,205,554,000,000 -1,469,880,000,000 -1,688,939,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 26,209,545,000,000 23,427,643,000,000 37,167,227,000,000 30,994,001,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 22,139,171,000,000 18,312,739,000,000 31,313,126,000,000 23,798,385,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 4,211,508,000,000 5,247,857,000,000 5,981,276,000,000 7,650,583,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -141,134,000,000 -132,953,000,000 -127,175,000,000 -454,967,000,000
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 83,691,000,000 25,727,000,000 72,983,000,000 93,106,000,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết 1,500,000,000 1,500,000,000
4.Đầu tư dài hạn khác 115,338,000,000 54,350,000,000 101,606,000,000 149,653,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -33,147,000,000 -30,123,000,000 -28,623,000,000 -56,547,000,000
X.Tài sản cố định 654,252,000,000 631,385,000,000 684,144,000,000 719,446,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 411,154,000,000 365,920,000,000 413,006,000,000 460,816,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 934,914,000,000 940,695,000,000 1,034,167,000,000 1,144,811,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -523,760,000,000 -574,775,000,000 -621,161,000,000 -683,995,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 243,098,000,000 265,465,000,000 271,138,000,000 258,630,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 362,461,000,000 400,659,000,000 427,340,000,000 472,238,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -119,363,000,000 -135,194,000,000 -156,202,000,000 -213,608,000,000
XI. Bất động sản đầu tư 41,000,000,000 40,212,000,000 39,423,000,000 38,637,000,000
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư 41,896,000,000 41,896,000,000 41,896,000,000 41,896,000,000
b.Hao mòn bất động sản đầu tư -896,000,000 -1,684,000,000 -2,473,000,000 -3,259,000,000
XII.Tài sản có khác 26,235,639,000,000 34,146,314,000,000 34,911,375,000,000 36,353,575,000,000
1.Các khoản phải thu 10,426,504,000,000 14,946,112,000,000 11,840,282,000,000 11,823,835,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 12,105,018,000,000 14,881,013,000,000 19,141,456,000,000 20,843,748,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4.Tài sản có khác 4,035,405,000,000 4,889,578,000,000 4,562,778,000,000 4,400,837,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại 942,793,000,000 941,129,000,000 940,684,000,000 940,684,000,000
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -331,288,000,000 -570,389,000,000 -633,141,000,000 -714,845,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 140,545,390,000,000 164,172,542,000,000 181,390,344,000,000 191,914,842,000,000
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 3,910,813,000,000 174,169,000,000 149,777,000,000 124,933,000,000
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 17,683,513,000,000 30,311,844,000,000 12,083,245,000,000 15,332,786,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 12,834,376,000,000 23,268,453,000,000 10,903,265,000,000 8,527,035,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 4,849,137,000,000 7,043,391,000,000 -1,179,980,000,000 6,805,751,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 102,915,585,000,000 113,854,405,000,000 145,248,877,000,000 149,634,428,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 83,830,000,000 66,723,000,000 13,932,000,000 48,212,000,000
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 245,000,000 680,000,000 639,000,000 595,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 20,000,000 4,281,225,000,000 7,566,097,000,000 8,257,478,000,000
VII.Các khoản nợ khác 5,733,638,000,000 5,086,736,000,000 5,831,747,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 1,307,289,000,000 1,814,289,000,000 2,201,431,000,000 2,013,356,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 130,327,644,000,000 153,775,782,000,000 170,894,314,000,000 181,334,390,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 10,217,746,000,000 10,396,760,000,000 10,496,030,000,000 10,580,452,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng
a.Vốn điều lệ 9,000,000,000,000 9,000,000,000,000 9,000,000,000,000 9,000,000,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
d.Cổ phiếu quỹ -8,566,000,000 -8,566,000,000 -8,566,000,000 -8,566,000,000
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 789,486,000,000 877,019,000,000 891,502,000,000 902,518,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 163,740,000,000 252,583,000,000 334,345,000,000 395,090,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số 271,086,000,000 273,724,000,000 276,749,000,000 289,410,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 140,545,390,000,000 164,172,542,000,000 181,390,344,000,000 191,914,842,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3.Bảo lãnh khác
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.