A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
231,724,000,000 |
297,561,000,000 |
242,435,000,000 |
384,031,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
494,362,000,000 |
1,550,785,000,000 |
1,966,518,000,000 |
3,749,729,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
15,274,646,000,000 |
12,114,277,000,000 |
3,201,164,000,000 |
11,658,654,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
14,390,438,000,000 |
12,014,277,000,000 |
3,064,610,000,000 |
11,658,654,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
884,208,000,000 |
100,000,000,000 |
136,554,000,000 |
|
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
43,925,000,000 |
38,573,000,000 |
|
223,373,000,000 |
|
VI.Cho vay khách hàng
|
37,483,427,000,000 |
39,854,967,000,000 |
40,923,404,000,000 |
46,762,611,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
37,910,603,000,000 |
40,313,272,000,000 |
41,615,019,000,000 |
47,722,273,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-427,176,000,000 |
-458,305,000,000 |
-691,615,000,000 |
-959,662,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
13,195,518,000,000 |
13,295,520,000,000 |
10,108,282,000,000 |
11,452,483,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
6,913,703,000,000 |
7,656,115,000,000 |
4,814,463,000,000 |
5,934,530,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
6,366,102,000,000 |
5,866,923,000,000 |
5,699,462,000,000 |
5,949,596,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-84,287,000,000 |
-227,518,000,000 |
-405,643,000,000 |
-431,643,000,000 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
654,682,000,000 |
654,682,000,000 |
654,682,000,000 |
654,682,000,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
719,600,000,000 |
719,600,000,000 |
719,600,000,000 |
719,600,000,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-64,918,000,000 |
-64,918,000,000 |
-64,918,000,000 |
-64,918,000,000 |
|
X.Tài sản cố định
|
589,531,000,000 |
563,519,000,000 |
708,033,000,000 |
743,115,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
151,531,000,000 |
130,908,000,000 |
128,240,000,000 |
164,854,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
303,238,000,000 |
305,780,000,000 |
323,468,000,000 |
382,055,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-151,707,000,000 |
-174,872,000,000 |
-195,228,000,000 |
-217,201,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
438,000,000,000 |
432,611,000,000 |
579,793,000,000 |
578,261,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
495,224,000,000 |
504,155,000,000 |
665,904,000,000 |
578,926,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-57,224,000,000 |
-71,544,000,000 |
-86,111,000,000 |
-100,665,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
12,426,207,000,000 |
21,231,356,000,000 |
15,978,167,000,000 |
14,218,564,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
5,669,264,000,000 |
18,722,751,000,000 |
11,929,228,000,000 |
10,646,522,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
3,151,544,000,000 |
1,806,302,000,000 |
1,981,642,000,000 |
1,513,406,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
1,787,212,000,000 |
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
3,805,399,000,000 |
902,303,000,000 |
2,267,297,000,000 |
2,258,636,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-200,000,000,000 |
-200,000,000,000 |
-200,000,000,000 |
-200,000,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
80,394,022,000,000 |
89,601,240,000,000 |
73,782,685,000,000 |
89,847,242,000,000 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
1,778,000,000 |
|
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
12,414,097,000,000 |
9,027,173,000,000 |
609,295,000,000 |
8,517,244,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
11,580,289,000,000 |
9,027,173,000,000 |
472,675,000,000 |
8,517,244,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
833,808,000,000 |
|
136,620,000,000 |
|
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
59,095,308,000,000 |
72,084,752,000,000 |
64,520,093,000,000 |
71,350,329,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
39,179,000,000 |
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
116,477,000,000 |
71,066,000,000 |
43,684,000,000 |
22,240,000,000 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
2,704,190,000,000 |
2,127,220,000,000 |
2,013,181,000,000 |
1,996,755,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
1,757,278,000,000 |
2,028,209,000,000 |
2,291,255,000,000 |
2,196,446,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,621,526,000,000 |
1,816,571,000,000 |
1,558,455,000,000 |
1,531,335,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
76,087,350,000,000 |
85,338,420,000,000 |
69,518,465,000,000 |
84,083,014,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
4,306,672,000,000 |
4,262,820,000,000 |
4,264,220,000,000 |
5,764,228,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
4,101,555,000,000 |
4,101,555,000,000 |
4,101,555,000,000 |
5,601,555,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
-29,644,000,000 |
-29,644,000,000 |
-29,644,000,000 |
-29,644,000,000 |
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
157,516,000,000 |
157,516,000,000 |
157,516,000,000 |
157,516,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
43,142,000,000 |
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
34,103,000,000 |
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
77,245,000,000 |
33,393,000,000 |
34,793,000,000 |
34,801,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
80,394,022,000,000 |
89,601,240,000,000 |
73,782,685,000,000 |
89,847,242,000,000 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|