1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
|
799,198,000,000 |
929,968,000,000 |
|
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
|
833,140,000,000 |
806,957,000,000 |
|
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
|
-33,942,000,000 |
123,011,000,000 |
|
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
|
16,424,000,000 |
20,027,000,000 |
|
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
|
11,587,000,000 |
10,751,000,000 |
|
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
|
4,837,000,000 |
9,276,000,000 |
|
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
|
-377,000,000 |
-10,971,000,000 |
|
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
232,658,000,000 |
235,228,000,000 |
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
26,632,000,000 |
|
|
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
|
28,191,000,000 |
10,913,000,000 |
|
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
|
15,181,000,000 |
|
|
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
|
13,010,000,000 |
10,913,000,000 |
|
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
|
3,584,000,000 |
10,475,000,000 |
|
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
|
132,372,000,000 |
178,070,000,000 |
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
|
114,030,000,000 |
199,862,000,000 |
|
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
|
39,806,000,000 |
32,287,000,000 |
|
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
74,224,000,000 |
167,575,000,000 |
|
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
19,779,000,000 |
39,275,000,000 |
|
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
|
54,445,000,000 |
128,300,000,000 |
|
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|