A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
1,977,000,000 |
5,271,000,000 |
2,633,000,000 |
1,546,016,197 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
100,855,000,000 |
487,200,000,000 |
1,178,325,000,000 |
1,304,923,636,701 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
8,255,119,000,000 |
7,905,910,000,000 |
9,883,853,000,000 |
9,956,407,760,356 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
5,457,019,000,000 |
4,651,460,000,000 |
9,883,853,000,000 |
9,035,287,760,356 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
2,798,100,000,000 |
3,254,450,000,000 |
|
921,120,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
116,839,817,500 |
|
VI.Cho vay khách hàng
|
11,883,573,000,000 |
16,629,192,000,000 |
23,956,552,000,000 |
33,092,776,247,821 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
12,029,785,000,000 |
16,849,954,000,000 |
24,352,548,000,000 |
33,553,387,527,405 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-146,212,000,000 |
-220,762,000,000 |
-395,996,000,000 |
-460,611,279,584 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
6,456,403,000,000 |
3,616,056,000,000 |
2,005,084,000,000 |
1,560,097,006,959 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
6,378,484,000,000 |
3,651,870,000,000 |
2,061,694,000,000 |
1,664,741,313,290 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
230,788,000,000 |
|
-56,610,000,000 |
|
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-152,869,000,000 |
-35,814,000,000 |
|
-104,644,306,331 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
446,784,000,000 |
989,599,000,000 |
450,432,000,000 |
997,591,359,741 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
447,573,000,000 |
990,479,000,000 |
454,206,000,000 |
1,006,177,272,539 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-789,000,000 |
-880,000,000 |
-3,774,000,000 |
-8,585,912,798 |
|
X.Tài sản cố định
|
77,900,000,000 |
87,700,000,000 |
81,882,000,000 |
75,861,895,862 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
35,021,000,000 |
37,349,000,000 |
30,426,000,000 |
28,468,306,274 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
99,097,000,000 |
108,655,000,000 |
106,377,000,000 |
108,381,955,067 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-64,076,000,000 |
-71,306,000,000 |
-75,951,000,000 |
-79,913,648,793 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
42,879,000,000 |
50,351,000,000 |
51,456,000,000 |
47,393,589,588 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
72,377,000,000 |
85,445,000,000 |
92,421,000,000 |
96,376,533,337 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-29,498,000,000 |
-35,094,000,000 |
-40,965,000,000 |
-48,982,943,749 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
1,582,282,000,000 |
2,666,537,000,000 |
4,639,160,000,000 |
2,115,085,518,227 |
|
1.Các khoản phải thu
|
1,065,806,000,000 |
2,223,191,000,000 |
3,716,004,000,000 |
545,570,652,881 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
658,740,000,000 |
565,887,000,000 |
971,182,000,000 |
1,683,349,855,200 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
52,890,000,000 |
62,080,000,000 |
139,900,000,000 |
76,863,339,266 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-195,154,000,000 |
-184,621,000,000 |
-187,926,000,000 |
-190,698,329,120 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
28,804,893,000,000 |
32,387,465,000,000 |
42,197,921,000,000 |
49,221,129,259,364 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
|
|
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
12,965,360,000,000 |
11,467,229,000,000 |
15,062,889,000,000 |
10,911,760,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
4,648,860,000,000 |
2,402,725,000,000 |
8,768,600,000,000 |
4,600,000,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
8,316,500,000,000 |
9,064,504,000,000 |
6,294,289,000,000 |
6,311,760,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
6,773,022,000,000 |
4,537,967,000,000 |
4,136,332,000,000 |
3,001,537,485,376 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
13,371,000,000 |
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
4,528,715,000,000 |
5,701,221,000,000 |
7,421,333,000,000 |
8,016,400,081,345 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
500,000,000,000 |
6,060,000,000,000 |
10,254,000,000,000 |
17,421,000,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
371,911,000,000 |
636,879,000,000 |
974,916,000,000 |
1,414,215,384,303 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
226,078,000,000 |
427,587,000,000 |
717,752,000,000 |
1,210,460,694,869 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
203,754,689,434 |
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
25,139,008,000,000 |
28,403,296,000,000 |
37,862,841,000,000 |
40,764,912,951,024 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
3,665,885,000,000 |
3,984,169,000,000 |
4,335,080,000,000 |
8,456,216,308,340 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
7,395,372,282,600 |
|
a.Vốn điều lệ
|
2,649,813,000,000 |
3,047,076,000,000 |
3,510,640,000,000 |
7,042,482,890,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
2,328,000,000 |
2,328,000,000 |
2,328,000,000 |
2,327,860,000 |
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
350,561,532,600 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
370,987,000,000 |
405,249,000,000 |
454,834,000,000 |
430,882,823,294 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
642,757,000,000 |
529,516,000,000 |
367,278,000,000 |
629,961,202,446 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
28,804,893,000,000 |
32,387,465,000,000 |
42,197,921,000,000 |
49,221,129,259,364 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
33,510,777,831 |
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
33,510,777,831 |
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|