MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 2,073,126,000,000 1,936,330,000,000 2,125,863,000,000 2,257,426,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3,910,391,000,000 3,392,981,000,000 5,584,541,000,000 4,058,527,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 32,378,350,000,000 25,206,015,000,000 26,046,802,000,000 43,026,893,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 32,378,350,000,000 25,206,015,000,000 26,046,802,000,000 43,026,893,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh
1.Chứng khoán kinh doanh
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 49,073,000,000 4,262,000,000 120,182,000,000
VI.Cho vay khách hàng 99,487,571,000,000 113,308,080,000,000 129,196,168,000,000 138,913,150,000,000
1.Cho vay khách hàng 100,767,406,000,000 114,674,630,000,000 130,505,614,000,000 140,448,924,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1,279,835,000,000 -1,366,550,000,000 -1,309,446,000,000 -1,535,774,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 15,967,304,000,000 15,880,578,000,000 16,074,579,000,000 6,983,290,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 7,875,277,000,000 7,354,411,000,000 2,112,868,000,000 3,712,868,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 9,073,142,000,000 8,652,217,000,000 14,105,857,000,000 3,438,770,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -981,115,000,000 -126,050,000,000 -144,146,000,000 -168,348,000,000
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X.Tài sản cố định 3,348,385,000,000 3,357,843,000,000 3,271,085,000,000 3,681,740,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 751,818,000,000 778,868,000,000 703,560,000,000 1,109,933,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 2,095,545,000,000 2,095,986,000,000 2,043,820,000,000 2,509,785,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -1,343,727,000,000 -1,317,118,000,000 -1,340,260,000,000 -1,399,852,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 2,596,567,000,000 2,578,975,000,000 2,567,525,000,000 2,571,807,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 2,820,112,000,000 2,842,792,000,000 2,872,711,000,000 2,921,773,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -223,545,000,000 -263,817,000,000 -305,186,000,000 -349,966,000,000
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 3,220,977,000,000 2,745,907,000,000 2,636,831,000,000 2,495,809,000,000
1.Các khoản phải thu 1,782,238,000,000 1,360,362,000,000 1,298,858,000,000 1,318,563,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 1,005,762,000,000 983,175,000,000 982,699,000,000 805,637,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại 45,501,000,000 9,545,000,000 20,548,000,000 20,549,000,000
4.Tài sản có khác 821,269,000,000 800,697,000,000 817,031,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -433,793,000,000 -422,979,000,000 -465,971,000,000 -465,971,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 160,435,177,000,000 165,831,996,000,000 185,056,051,000,000 201,416,835,000,000
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 33,805,000,000 29,184,000,000 24,261,000,000 19,870,000,000
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 6,320,362,000,000 7,615,859,000,000 11,893,026,000,000 16,363,869,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 5,627,362,000,000 7,615,859,000,000 9,421,326,000,000 16,363,869,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 693,000,000,000 2,471,700,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 133,917,740,000,000 137,373,791,000,000 148,614,571,000,000 156,329,168,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 230,822,000,000
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
VI.Phát hành giấy tờ có giá 2,000,000,000,000
VII.Các khoản nợ khác 3,343,780,000,000 3,028,254,000,000 4,044,293,000,000 4,028,107,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 2,402,606,000,000 2,301,087,000,000 2,489,667,000,000 2,552,457,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác 1,475,650,000,000
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 143,615,687,000,000 148,047,088,000,000 164,576,151,000,000 178,971,836,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 16,819,490,000,000 17,784,908,000,000 20,479,900,000,000 22,444,999,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng 17,563,006,000,000
a.Vốn điều lệ 12,355,229,000,000 12,355,229,000,000 12,355,229,000,000 17,469,561,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB 15,396,000,000 15,396,000,000 15,396,000,000 15,396,000,000
c.Thặng dư vốn cổ phần 156,322,000,000 156,322,000,000 156,322,000,000 156,322,000,000
d.Cổ phiếu quỹ -78,273,000,000 -78,273,000,000 -78,273,000,000 -78,273,000,000
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 2,130,576,000,000 2,572,222,000,000 2,896,986,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 2,393,994,000,000 3,205,658,000,000 5,459,004,000,000 1,985,007,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,435,177,000,000 165,831,996,000,000 185,056,051,000,000 201,416,835,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 4,045,259,000,000
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C 1,226,057,000,000
3.Bảo lãnh khác 2,819,202,000,000
II.Các cam kết đưa ra 1,655,576,000,000
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác 1,655,576,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.