A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
8,170,257,000,000 |
4,827,650,000,000 |
4,357,934,000,000 |
5,901,132,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
1,479,377,000,000 |
1,891,120,000,000 |
2,436,220,000,000 |
2,699,865,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
4,213,593,000,000 |
2,658,526,000,000 |
2,999,067,000,000 |
5,359,797,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
|
1,657,808,000,000 |
599,067,000,000 |
1,203,567,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
1,008,280,000,000 |
2,400,000,000,000 |
4,156,230,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
-7,562,000,000 |
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
554,643,000,000 |
199,963,000,000 |
207,504,000,000 |
958,054,000,000 |
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
566,811,000,000 |
218,538,000,000 |
228,821,000,000 |
996,812,000,000 |
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-12,168,000,000 |
-18,570,000,000 |
-21,317,000,000 |
-38,758,000,000 |
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
7,660,000,000 |
|
VI.Cho vay khách hàng
|
43,341,054,000,000 |
49,756,163,000,000 |
52,153,117,000,000 |
50,896,946,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
44,003,078,000,000 |
50,650,056,000,000 |
53,048,986,000,000 |
51,849,576,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-662,024,000,000 |
-893,893,000,000 |
-895,869,000,000 |
-952,630,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
2,572,672,000,000 |
4,290,122,000,000 |
5,442,132,000,000 |
12,321,520,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
2,572,672,000,000 |
4,290,584,000,000 |
5,442,132,000,000 |
8,821,941,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
3,559,334,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
-462,000,000 |
|
-59,755,000,000 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
537,650,000,000 |
451,169,000,000 |
305,702,000,000 |
242,883,000,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
573,262,000,000 |
502,576,000,000 |
333,269,000,000 |
310,266,000,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-35,612,000,000 |
-51,409,000,000 |
-27,567,000,000 |
-67,383,000,000 |
|
X.Tài sản cố định
|
1,223,566,000,000 |
1,379,110,000,000 |
1,615,082,000,000 |
1,757,792,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
910,026,000,000 |
917,537,000,000 |
928,767,000,000 |
902,341,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
1,420,908,000,000 |
1,566,995,000,000 |
1,651,182,000,000 |
1,746,078,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-510,882,000,000 |
-649,458,000,000 |
-722,415,000,000 |
-843,737,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
313,540,000,000 |
461,573,000,000 |
686,315,000,000 |
855,451,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
358,553,000,000 |
521,870,000,000 |
767,717,000,000 |
957,313,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-45,013,000,000 |
-60,297,000,000 |
-81,402,000,000 |
-101,862,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
3,455,766,000,000 |
3,824,395,000,000 |
5,402,950,000,000 |
6,962,379,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
1,986,748,000,000 |
1,225,688,000,000 |
835,173,000,000 |
791,085,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
1,019,497,000,000 |
2,077,206,000,000 |
4,062,139,000,000 |
5,649,127,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
27,716,000,000 |
|
5,414,000,000 |
|
4.Tài sản có khác
|
449,521,000,000 |
493,785,000,000 |
510,212,000,000 |
527,430,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
|
|
-4,574,000,000 |
-10,677,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
65,548,578,000,000 |
69,278,223,000,000 |
74,919,708,000,000 |
87,108,028,000,000 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
839,958,000,000 |
|
|
|
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
5,734,774,000,000 |
5,874,350,000,000 |
1,476,492,000,000 |
1,604,213,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
4,186,819,000,000 |
|
1,203,024,000,000 |
1,604,213,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
1,547,955,000,000 |
3,834,450,000,000 |
273,468,000,000 |
|
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
36,064,013,000,000 |
50,790,243,000,000 |
65,086,791,000,000 |
77,417,160,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
609,131,000,000 |
703,017,000,000 |
819,684,000,000 |
915,997,000,000 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
4,872,574,000,000 |
4,323,124,000,000 |
37,569,000,000 |
16,376,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
11,614,363,000,000 |
1,483,298,000,000 |
1,614,175,000,000 |
1,512,379,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
473,680,000,000 |
550,730,000,000 |
1,044,564,000,000 |
989,675,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
41,000,000,000 |
34,890,000,000 |
36,002,000,000 |
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
59,734,813,000,000 |
63,174,032,000,000 |
69,034,711,000,000 |
81,466,125,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
5,813,765,000,000 |
6,104,191,000,000 |
5,884,997,000,000 |
5,641,903,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
4,500,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
583,000,000 |
583,000,000 |
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
364,806,000,000 |
504,643,000,000 |
593,269,000,000 |
641,036,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
948,376,000,000 |
598,965,000,000 |
291,728,000,000 |
867,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
65,548,578,000,000 |
69,278,223,000,000 |
74,919,708,000,000 |
87,108,028,000,000 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|