MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Đông Á (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 8,170,257,000,000 4,827,650,000,000 4,357,934,000,000 5,901,132,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1,479,377,000,000 1,891,120,000,000 2,436,220,000,000 2,699,865,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 4,213,593,000,000 2,658,526,000,000 2,999,067,000,000 5,359,797,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 1,657,808,000,000 599,067,000,000 1,203,567,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 1,008,280,000,000 2,400,000,000,000 4,156,230,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác -7,562,000,000
IV.Chứng khoán kinh doanh 554,643,000,000 199,963,000,000 207,504,000,000 958,054,000,000
1.Chứng khoán kinh doanh 566,811,000,000 218,538,000,000 228,821,000,000 996,812,000,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -12,168,000,000 -18,570,000,000 -21,317,000,000 -38,758,000,000
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 7,660,000,000
VI.Cho vay khách hàng 43,341,054,000,000 49,756,163,000,000 52,153,117,000,000 50,896,946,000,000
1.Cho vay khách hàng 44,003,078,000,000 50,650,056,000,000 53,048,986,000,000 51,849,576,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -662,024,000,000 -893,893,000,000 -895,869,000,000 -952,630,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 2,572,672,000,000 4,290,122,000,000 5,442,132,000,000 12,321,520,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 2,572,672,000,000 4,290,584,000,000 5,442,132,000,000 8,821,941,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 3,559,334,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -462,000,000 -59,755,000,000
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 537,650,000,000 451,169,000,000 305,702,000,000 242,883,000,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 573,262,000,000 502,576,000,000 333,269,000,000 310,266,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -35,612,000,000 -51,409,000,000 -27,567,000,000 -67,383,000,000
X.Tài sản cố định 1,223,566,000,000 1,379,110,000,000 1,615,082,000,000 1,757,792,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 910,026,000,000 917,537,000,000 928,767,000,000 902,341,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 1,420,908,000,000 1,566,995,000,000 1,651,182,000,000 1,746,078,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -510,882,000,000 -649,458,000,000 -722,415,000,000 -843,737,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 313,540,000,000 461,573,000,000 686,315,000,000 855,451,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 358,553,000,000 521,870,000,000 767,717,000,000 957,313,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -45,013,000,000 -60,297,000,000 -81,402,000,000 -101,862,000,000
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 3,455,766,000,000 3,824,395,000,000 5,402,950,000,000 6,962,379,000,000
1.Các khoản phải thu 1,986,748,000,000 1,225,688,000,000 835,173,000,000 791,085,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 1,019,497,000,000 2,077,206,000,000 4,062,139,000,000 5,649,127,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại 27,716,000,000 5,414,000,000
4.Tài sản có khác 449,521,000,000 493,785,000,000 510,212,000,000 527,430,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -4,574,000,000 -10,677,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 65,548,578,000,000 69,278,223,000,000 74,919,708,000,000 87,108,028,000,000
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 839,958,000,000
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 5,734,774,000,000 5,874,350,000,000 1,476,492,000,000 1,604,213,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 4,186,819,000,000 1,203,024,000,000 1,604,213,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 1,547,955,000,000 3,834,450,000,000 273,468,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 36,064,013,000,000 50,790,243,000,000 65,086,791,000,000 77,417,160,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 609,131,000,000 703,017,000,000 819,684,000,000 915,997,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 4,872,574,000,000 4,323,124,000,000 37,569,000,000 16,376,000,000
VII.Các khoản nợ khác 11,614,363,000,000 1,483,298,000,000 1,614,175,000,000 1,512,379,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 473,680,000,000 550,730,000,000 1,044,564,000,000 989,675,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng) 41,000,000,000 34,890,000,000 36,002,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 59,734,813,000,000 63,174,032,000,000 69,034,711,000,000 81,466,125,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 5,813,765,000,000 6,104,191,000,000 5,884,997,000,000 5,641,903,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng
a.Vốn điều lệ 4,500,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000 5,000,000,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác 583,000,000 583,000,000
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 364,806,000,000 504,643,000,000 593,269,000,000 641,036,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 948,376,000,000 598,965,000,000 291,728,000,000 867,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,548,578,000,000 69,278,223,000,000 74,919,708,000,000 87,108,028,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3.Bảo lãnh khác
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.