1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
3,799,434,000,000 |
4,323,598,000,000 |
4,586,594,000,000 |
5,541,744,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
2,867,058,000,000 |
3,218,923,000,000 |
3,151,732,000,000 |
3,827,878,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
932,376,000,000 |
1,104,675,000,000 |
1,434,862,000,000 |
1,713,866,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
77,469,000,000 |
110,354,000,000 |
143,881,000,000 |
219,929,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
39,267,000,000 |
50,136,000,000 |
72,879,000,000 |
120,161,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
38,202,000,000 |
60,218,000,000 |
71,002,000,000 |
99,768,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
26,826,000,000 |
36,957,000,000 |
32,940,000,000 |
42,900,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
101,296,000,000 |
163,883,000,000 |
141,903,000,000 |
-4,780,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
41,403,000,000 |
54,305,000,000 |
58,744,000,000 |
70,766,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
4,201,000,000 |
4,362,000,000 |
6,448,000,000 |
5,282,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
37,202,000,000 |
49,943,000,000 |
52,296,000,000 |
65,484,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
146,000,000 |
175,000,000 |
292,000,000 |
|
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
867,525,000,000 |
867,461,000,000 |
1,051,415,000,000 |
1,236,838,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
268,523,000,000 |
548,390,000,000 |
681,880,000,000 |
680,400,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
110,421,000,000 |
346,902,000,000 |
370,432,000,000 |
224,345,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
158,102,000,000 |
201,488,000,000 |
311,448,000,000 |
456,055,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31,717,000,000 |
40,632,000,000 |
62,610,000,000 |
92,007,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
126,385,000,000 |
160,856,000,000 |
248,838,000,000 |
364,048,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
399 |
507 |
713 |
992 |
|