MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại cổ phần Bản Việt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2019 2020 2021 2022 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 3,799,434,000,000 4,323,598,000,000 4,586,594,000,000 5,541,744,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 2,867,058,000,000 3,218,923,000,000 3,151,732,000,000 3,827,878,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 932,376,000,000 1,104,675,000,000 1,434,862,000,000 1,713,866,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 77,469,000,000 110,354,000,000 143,881,000,000 219,929,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 39,267,000,000 50,136,000,000 72,879,000,000 120,161,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 38,202,000,000 60,218,000,000 71,002,000,000 99,768,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 26,826,000,000 36,957,000,000 32,940,000,000 42,900,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 101,296,000,000 163,883,000,000 141,903,000,000 -4,780,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 41,403,000,000 54,305,000,000 58,744,000,000 70,766,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 4,201,000,000 4,362,000,000 6,448,000,000 5,282,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 37,202,000,000 49,943,000,000 52,296,000,000 65,484,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 146,000,000 175,000,000 292,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 867,525,000,000 867,461,000,000 1,051,415,000,000 1,236,838,000,000
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 268,523,000,000 548,390,000,000 681,880,000,000 680,400,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 110,421,000,000 346,902,000,000 370,432,000,000 224,345,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 158,102,000,000 201,488,000,000 311,448,000,000 456,055,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,717,000,000 40,632,000,000 62,610,000,000 92,007,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 126,385,000,000 160,856,000,000 248,838,000,000 364,048,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 399 507 713 992
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.