MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Bản Việt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2019 2020 2021 2022 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 426,641,000,000 433,959,000,000 616,152,000,000 455,434,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 929,747,000,000 1,859,542,000,000 2,536,676,000,000 2,404,213,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 9,182,236,000,000 10,901,137,000,000 14,852,080,000,000 10,213,353,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 7,538,291,000,000 9,301,137,000,000 13,172,080,000,000 8,378,353,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 1,643,945,000,000 1,600,000,000,000 1,680,000,000 1,835,000,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh
1.Chứng khoán kinh doanh
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 22,336,000,000 9,908,000,000 13,221,000,000 82,148,000,000
VI.Cho vay khách hàng 33,542,390,000,000 39,261,211,000,000 45,688,710,000,000 50,117,927,000,000
1.Cho vay khách hàng 33,994,686,000,000 39,832,796,000,000 46,389,215,000,000 50,859,390,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -452,296,000,000 -571,585,000,000 -700,505,000,000 -741,463,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 3,854,322,000,000 4,702,998,000,000 9,050,568,000,000 11,282,618,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 3,593,822,000,000 4,708,987,000,000 9,051,480,000,000 11,144,413,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 377,437,000,000 138,205,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -116,937,000,000 -5,989,000,000 -912,000,000
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X.Tài sản cố định 1,190,951,000,000 1,261,501,000,000 1,226,824,000,000 1,420,971,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 371,285,000,000 383,856,000,000 416,756,000,000 440,340,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 521,134,000,000 555,734,000,000 628,294,000,000 692,840,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -149,849,000,000 -171,878,000,000 -211,538,000,000 -252,500,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 819,666,000,000 877,645,000,000 810,068,000,000 980,631,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 941,675,000,000 1,024,242,000,000 977,991,000,000 1,167,127,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -122,009,000,000 -146,597,000,000 -167,923,000,000 -186,496,000,000
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 2,660,055,000,000 2,671,305,000,000 2,527,161,000,000 3,090,833,000,000
1.Các khoản phải thu 1,453,556,000,000 1,543,746,000,000 1,533,597,000,000 1,523,442,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 1,028,320,000,000 933,997,000,000 856,231,000,000 1,168,300,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4.Tài sản có khác 249,191,000,000 194,132,000,000 151,071,000,000 399,091,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -71,012,000,000 -570,000,000 -13,738,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 51,808,678,000,000 61,101,561,000,000 76,511,392,000,000 79,067,497,000,000
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 1,486,331,000,000
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 9,435,310,000,000 9,346,264,000,000 14,740,205,000,000 11,218,162,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 8,589,696,000,000 8,920,298,000,000 13,950,359,000,000 8,716,081,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 845,614,000,000 425,966,000,000 789,846,000,000 2,502,081,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 35,218,568,000,000 41,372,546,000,000 45,244,577,000,000 50,129,097,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 352,500,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 2,452,726,000,000 5,223,280,000,000 10,577,413,000,000 9,484,798,000,000
VII.Các khoản nợ khác 966,771,000,000 1,269,118,000,000 1,310,108,000,000 1,394,023,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 876,025,000,000 1,113,534,000,000 979,294,000,000 1,186,100,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 48,073,375,000,000 57,211,208,000,000 71,872,303,000,000 74,064,911,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 3,735,303,000,000 3,890,353,000,000 4,639,089,000,000 5,002,586,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng
a.Vốn điều lệ 3,171,009,000,000 3,171,000,000,000 3,670,900,000,000 3,670,900,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
c.Thặng dư vốn cổ phần 8,000,000 8,000,000 8,000,000 8,000,000
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 173,656,000,000 192,362,000,000 216,505,000,000 253,336,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 390,638,000,000 526,982,000,000 751,675,000,000 1,078,341,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,808,678,000,000 61,101,561,000,000 76,511,392,000,000 79,067,497,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3.Bảo lãnh khác
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.