A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
426,641,000,000 |
433,959,000,000 |
616,152,000,000 |
455,434,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
929,747,000,000 |
1,859,542,000,000 |
2,536,676,000,000 |
2,404,213,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
9,182,236,000,000 |
10,901,137,000,000 |
14,852,080,000,000 |
10,213,353,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
7,538,291,000,000 |
9,301,137,000,000 |
13,172,080,000,000 |
8,378,353,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
1,643,945,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,680,000,000 |
1,835,000,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
22,336,000,000 |
9,908,000,000 |
13,221,000,000 |
82,148,000,000 |
|
VI.Cho vay khách hàng
|
33,542,390,000,000 |
39,261,211,000,000 |
45,688,710,000,000 |
50,117,927,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
33,994,686,000,000 |
39,832,796,000,000 |
46,389,215,000,000 |
50,859,390,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-452,296,000,000 |
-571,585,000,000 |
-700,505,000,000 |
-741,463,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
3,854,322,000,000 |
4,702,998,000,000 |
9,050,568,000,000 |
11,282,618,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
3,593,822,000,000 |
4,708,987,000,000 |
9,051,480,000,000 |
11,144,413,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
377,437,000,000 |
|
|
138,205,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-116,937,000,000 |
-5,989,000,000 |
-912,000,000 |
|
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X.Tài sản cố định
|
1,190,951,000,000 |
1,261,501,000,000 |
1,226,824,000,000 |
1,420,971,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
371,285,000,000 |
383,856,000,000 |
416,756,000,000 |
440,340,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
521,134,000,000 |
555,734,000,000 |
628,294,000,000 |
692,840,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-149,849,000,000 |
-171,878,000,000 |
-211,538,000,000 |
-252,500,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
819,666,000,000 |
877,645,000,000 |
810,068,000,000 |
980,631,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
941,675,000,000 |
1,024,242,000,000 |
977,991,000,000 |
1,167,127,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-122,009,000,000 |
-146,597,000,000 |
-167,923,000,000 |
-186,496,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
2,660,055,000,000 |
2,671,305,000,000 |
2,527,161,000,000 |
3,090,833,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
1,453,556,000,000 |
1,543,746,000,000 |
1,533,597,000,000 |
1,523,442,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
1,028,320,000,000 |
933,997,000,000 |
856,231,000,000 |
1,168,300,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
249,191,000,000 |
194,132,000,000 |
151,071,000,000 |
399,091,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-71,012,000,000 |
-570,000,000 |
-13,738,000,000 |
|
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
51,808,678,000,000 |
61,101,561,000,000 |
76,511,392,000,000 |
79,067,497,000,000 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
|
1,486,331,000,000 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
9,435,310,000,000 |
9,346,264,000,000 |
14,740,205,000,000 |
11,218,162,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
8,589,696,000,000 |
8,920,298,000,000 |
13,950,359,000,000 |
8,716,081,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
845,614,000,000 |
425,966,000,000 |
789,846,000,000 |
2,502,081,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
35,218,568,000,000 |
41,372,546,000,000 |
45,244,577,000,000 |
50,129,097,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
|
|
|
352,500,000,000 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
2,452,726,000,000 |
5,223,280,000,000 |
10,577,413,000,000 |
9,484,798,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
966,771,000,000 |
1,269,118,000,000 |
1,310,108,000,000 |
1,394,023,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
876,025,000,000 |
1,113,534,000,000 |
979,294,000,000 |
1,186,100,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
48,073,375,000,000 |
57,211,208,000,000 |
71,872,303,000,000 |
74,064,911,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
3,735,303,000,000 |
3,890,353,000,000 |
4,639,089,000,000 |
5,002,586,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
3,171,009,000,000 |
3,171,000,000,000 |
3,670,900,000,000 |
3,670,900,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
173,656,000,000 |
192,362,000,000 |
216,505,000,000 |
253,336,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
390,638,000,000 |
526,982,000,000 |
751,675,000,000 |
1,078,341,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
51,808,678,000,000 |
61,101,561,000,000 |
76,511,392,000,000 |
79,067,497,000,000 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|