MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 579,345,000,000 485,554,000,000 480,517,000,000 503,043,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 996,258,000,000 4,400,485,000,000 2,705,647,000,000 3,167,848,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 28,459,280,000,000 21,402,118,000,000 20,494,540,000,000 36,416,740,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 24,886,890,000,000 16,912,324,000,000 20,494,540,000,000 36,416,740,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 3,572,390,000,000 4,489,794,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh 2,001,253,000,000 4,875,651,000,000 134,799,000,000 871,942,000,000
1.Chứng khoán kinh doanh 2,001,459,000,000 4,876,884,000,000 134,799,000,000 871,942,000,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -206,000,000 -1,233,000,000
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 152,085,000,000 115,879,000,000 440,445,000,000
VI.Cho vay khách hàng 62,588,033,000,000 68,173,079,000,000 80,984,119,000,000 97,739,376,000,000
1.Cho vay khách hàng 63,293,151,000,000 68,983,999,000,000 82,010,652,000,000 99,072,189,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -705,118,000,000 -810,920,000,000 -1,026,533,000,000 -1,332,813,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 16,685,823,000,000 17,011,398,000,000 17,437,307,000,000 18,404,913,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 15,012,610,000,000 15,346,848,000,000 16,820,211,000,000 15,377,669,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 1,970,387,000,000 1,981,370,000,000 659,385,000,000 3,275,068,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -297,174,000,000 -316,820,000,000 -42,289,000,000 -247,824,000,000
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 166,324,000,000 116,936,000,000 116,936,000,000 58,791,000,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 182,978,000,000 116,936,000,000 116,936,000,000 58,791,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -16,654,000,000 116,936,000,000
X.Tài sản cố định 955,727,000,000 913,863,000,000 1,074,384,000,000 1,084,198,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 578,998,000,000 551,507,000,000 583,336,000,000 561,529,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 1,140,762,000,000 1,161,903,000,000 1,243,279,000,000 1,274,387,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -561,764,000,000 -610,396,000,000 -659,943,000,000 -712,858,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 376,729,000,000 362,356,000,000 491,048,000,000 522,669,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 624,943,000,000 639,707,000,000 800,899,000,000 869,407,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -248,214,000,000 -277,351,000,000 -309,851,000,000 -346,738,000,000
XI. Bất động sản đầu tư 69,980,000,000 68,734,000,000 67,488,000,000 66,242,000,000
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư 74,030,000,000 74,030,000,000 74,030,000,000 74,030,000,000
b.Hao mòn bất động sản đầu tư -4,050,000,000 -5,296,000,000 -6,542,000,000 -7,788,000,000
XII.Tài sản có khác 3,712,873,000,000 3,221,022,000,000 5,168,338,000,000 3,786,080,000,000
1.Các khoản phải thu 1,747,900,000,000 1,391,501,000,000 3,061,716,000,000 1,284,953,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 776,959,000,000 768,978,000,000 1,050,130,000,000 1,455,147,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4.Tài sản có khác 1,392,708,000,000 1,283,151,000,000 1,267,700,000,000 1,284,089,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -204,694,000,000 -222,608,000,000 -211,208,000,000 -238,109,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 116,366,981,000,000 120,936,804,000,000 130,146,645,000,000 162,099,173,000,000
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 26,502,701,000,000 27,415,045,000,000 22,181,282,000,000 29,041,487,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 22,904,484,000,000 19,894,693,000,000 19,401,424,000,000 27,446,777,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 3,598,217,000,000 7,520,352,000,000 2,779,858,000,000 1,594,710,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 72,508,223,000,000 67,839,732,000,000 84,124,615,000,000 100,034,291,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 74,781,000,000 265,268,000,000
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 937,752,000,000 558,561,000,000 214,756,000,000 26,613,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 5,605,930,000,000 11,405,930,000,000 7,700,000,000,000 15,600,000,000,000
VII.Các khoản nợ khác 1,826,245,000,000 1,988,475,000,000 2,872,599,000,000 3,652,297,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 1,394,142,000,000 1,426,104,000,000 2,055,708,000,000 3,138,846,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác 513,451,000,000
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 107,455,632,000,000 109,207,743,000,000 117,093,252,000,000 148,619,956,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 8,911,349,000,000 11,729,061,000,000 13,053,393,000,000 13,479,217,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng 10,385,641,000,000
a.Vốn điều lệ 5,713,114,000,000 6,969,999,000,000 9,409,471,000,000 10,350,368,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB 994,000,000 994,000,000 994,000,000 994,000,000
c.Thặng dư vốn cổ phần 34,279,000,000 34,279,000,000 34,279,000,000
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 811,219,000,000 1,057,282,000,000 1,083,659,000,000 1,150,399,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 2,386,022,000,000 3,666,507,000,000 2,524,990,000,000 1,943,177,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 116,366,981,000,000 120,936,804,000,000 130,146,645,000,000 162,099,173,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 5,976,516,000,000
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C 732,858,000,000
3.Bảo lãnh khác 5,243,658,000,000
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.