MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thương Tín (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 5,075,804,000,000 6,086,498,000,000 7,117,428,000,000 9,760,915,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 4,506,045,000,000 4,600,290,000,000 5,306,548,000,000 7,761,017,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 569,759,000,000 1,486,208,000,000 1,810,880,000,000 1,999,898,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 85,358,000,000 147,804,000,000 201,718,000,000 189,796,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 22,853,000,000 52,996,000,000 80,004,000,000 86,448,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 62,505,000,000 94,808,000,000 121,714,000,000 103,348,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 37,644,000,000 11,767,000,000 55,610,000,000 65,295,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 852,272,000,000 475,575,000,000 61,667,000,000 77,648,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 165,192,000,000 190,909,000,000 277,187,000,000 161,312,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 6,779,000,000 1,586,000,000 2,488,000,000 10,665,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 158,413,000,000 189,323,000,000 274,699,000,000 150,647,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 1,142,313,000,000 1,367,537,000,000 1,469,723,000,000
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 428,005,000,000 1,115,368,000,000 957,033,000,000 927,113,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 47,947,000,000 479,586,000,000 300,921,000,000 115,168,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 380,058,000,000 635,782,000,000 656,112,000,000 811,945,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 80,513,000,000 129,187,000,000 133,485,000,000 165,079,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII. Chi phí thuế TNDN 165,079,000,000
XIII. Lợi nhuận sau thuế 299,545,000,000 506,595,000,000 522,627,000,000 646,866,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 715 1,061 1,094 1,354
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.