1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
14,828,235,000,000 |
17,426,817,000,000 |
21,811,015,000,000 |
28,562,417,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
7,209,178,000,000 |
7,480,768,000,000 |
10,424,418,000,000 |
16,134,589,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
7,619,057,000,000 |
9,946,049,000,000 |
11,386,597,000,000 |
12,427,828,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
1,539,850,000,000 |
2,259,689,000,000 |
3,596,301,000,000 |
3,178,465,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
602,817,000,000 |
717,223,000,000 |
904,321,000,000 |
899,217,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
937,033,000,000 |
1,542,466,000,000 |
2,691,980,000,000 |
2,279,248,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
408,138,000,000 |
373,374,000,000 |
410,216,000,000 |
779,153,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
710,680,000,000 |
|
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
1,409,742,000,000 |
426,255,000,000 |
855,841,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
1,096,636,000,000 |
495,761,000,000 |
1,324,949,000,000 |
872,290,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
402,355,000,000 |
249,984,000,000 |
622,808,000,000 |
977,603,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
694,281,000,000 |
245,777,000,000 |
702,141,000,000 |
-105,313,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
16,236,757,000,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
|
|
|
6,701,533,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
6,171,896,000,000 |
8,946,712,000,000 |
9,671,932,000,000 |
9,535,224,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,783,373,000,000 |
2,908,490,000,000 |
1,843,644,000,000 |
3,946,265,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,388,523,000,000 |
6,038,222,000,000 |
7,828,288,000,000 |
5,588,959,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
878,334,000,000 |
1,209,043,000,000 |
1,567,544,000,000 |
1,125,634,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
1,125,634,000,000 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
3,510,189,000,000 |
4,829,179,000,000 |
6,260,744,000,000 |
4,463,325,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
4,463,325,000,000 |
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
3,503 |
3,234 |
3,958 |
2,027 |
|