A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
2,214,265,000,000 |
2,553,309,000,000 |
2,426,932,000,000 |
2,338,561,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
9,108,762,000,000 |
18,039,848,000,000 |
11,988,501,000,000 |
9,213,809,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
12,698,296,000,000 |
48,752,914,000,000 |
53,364,944,000,000 |
52,353,119,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
8,685,780,000,000 |
35,868,051,000,000 |
36,886,065,000,000 |
33,889,232,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
4,012,516,000,000 |
12,884,863,000,000 |
16,478,879,000,000 |
18,463,887,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
77,344,000,000 |
|
203,247,000,000 |
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
118,084,610,000,000 |
139,462,565,000,000 |
159,160,375,000,000 |
202,586,102,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
119,990,991,000,000 |
141,227,857,000,000 |
160,992,963,000,000 |
205,262,092,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1,906,381,000,000 |
-1,765,292,000,000 |
-1,832,588,000,000 |
-2,675,990,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
92,062,000,000 |
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
92,757,000,000 |
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
-695,000,000 |
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
48,095,142,000,000 |
62,404,684,000,000 |
74,376,644,000,000 |
65,335,805,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
48,197,336,000,000 |
62,735,195,000,000 |
74,520,673,000,000 |
65,391,552,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
44,700,000,000 |
44,700,000,000 |
44,700,000,000 |
44,700,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-146,894,000,000 |
-375,211,000,000 |
-188,729,000,000 |
-100,447,000,000 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X.Tài sản cố định
|
708,842,000,000 |
788,613,000,000 |
1,205,386,000,000 |
1,058,905,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
475,619,000,000 |
512,870,000,000 |
903,413,000,000 |
729,429,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
934,334,000,000 |
1,133,034,000,000 |
1,725,795,000,000 |
1,785,660,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-458,715,000,000 |
-620,164,000,000 |
-822,382,000,000 |
-1,056,231,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
233,223,000,000 |
275,743,000,000 |
301,973,000,000 |
329,476,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
483,915,000,000 |
620,296,000,000 |
750,811,000,000 |
886,455,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-250,692,000,000 |
-344,553,000,000 |
-448,838,000,000 |
-556,979,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
14,284,297,000,000 |
19,864,752,000,000 |
25,727,368,000,000 |
23,655,609,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
11,084,592,000,000 |
16,282,628,000,000 |
17,545,725,000,000 |
15,196,087,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
1,677,236,000,000 |
1,935,129,000,000 |
3,140,637,000,000 |
3,867,722,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
1,576,170,000,000 |
1,650,611,000,000 |
5,046,097,000,000 |
4,681,800,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-53,701,000,000 |
-3,616,000,000 |
-5,091,000,000 |
-90,000,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
206,314,594,000,000 |
292,827,078,000,000 |
328,634,007,000,000 |
356,633,972,000,000 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
697,937,000,000 |
564,074,000,000 |
433,439,000,000 |
338,420,000,000 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
40,879,958,000,000 |
87,015,960,000,000 |
73,496,158,000,000 |
83,965,697,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
19,401,344,000,000 |
53,315,464,000,000 |
47,265,806,000,000 |
62,399,297,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
21,478,614,000,000 |
33,700,496,000,000 |
26,230,352,000,000 |
21,566,400,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
115,903,526,000,000 |
139,562,262,000,000 |
194,959,921,000,000 |
208,261,560,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
77,705,000,000 |
|
66,150,000,000 |
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
688,576,000,000 |
401,664,000,000 |
164,923,000,000 |
74,311,000,000 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
27,438,818,000,000 |
35,405,147,000,000 |
20,429,954,000,000 |
24,216,267,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
3,961,381,000,000 |
3,813,196,000,000 |
6,910,631,000,000 |
6,968,650,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
2,608,422,000,000 |
2,583,032,000,000 |
4,125,419,000,000 |
4,978,734,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
1,989,916,000,000 |
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
189,570,196,000,000 |
266,840,008,000,000 |
296,395,026,000,000 |
323,891,055,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
16,744,398,000,000 |
25,987,070,000,000 |
32,238,981,000,000 |
32,742,917,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
22,016,350,000,000 |
|
a.Vốn điều lệ
|
10,716,717,000,000 |
15,817,555,000,000 |
15,817,555,000,000 |
22,016,350,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
51,071,000,000 |
2,560,965,000,000 |
2,560,965,000,000 |
|
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
-908,599,000,000 |
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
862,350,000,000 |
1,388,879,000,000 |
2,113,255,000,000 |
3,052,367,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
6,022,859,000,000 |
6,219,671,000,000 |
11,747,206,000,000 |
7,674,200,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
206,314,594,000,000 |
292,827,078,000,000 |
328,634,007,000,000 |
356,633,972,000,000 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
54,246,959,000,000 |
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
1,241,077,000,000 |
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
2,232,344,000,000 |
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
50,773,538,000,000 |
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
19,943,134,000,000 |
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
19,943,134,000,000 |
|