A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
7,678,553,000,000 |
8,222,365,000,000 |
7,849,898,000,000 |
7,545,270,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
10,052,590,000,000 |
12,169,867,000,000 |
12,286,117,000,000 |
12,848,045,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
18,397,370,000,000 |
8,353,579,000,000 |
25,293,585,000,000 |
50,332,971,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
17,643,777,000,000 |
7,678,393,000,000 |
24,968,280,000,000 |
50,114,401,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
753,593,000,000 |
675,186,000,000 |
325,305,000,000 |
218,570,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
19,677,000,000 |
|
109,858,000,000 |
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
334,854,576,000,000 |
381,012,317,000,000 |
432,997,593,000,000 |
475,169,108,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
340,268,127,000,000 |
387,929,596,000,000 |
438,627,777,000,000 |
482,731,122,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-5,413,551,000,000 |
-6,917,279,000,000 |
-5,630,184,000,000 |
-7,562,014,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
75,156,127,000,000 |
69,666,929,000,000 |
68,800,687,000,000 |
74,635,845,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
52,227,759,000,000 |
34,048,080,000,000 |
27,896,339,000,000 |
22,562,535,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
27,322,052,000,000 |
41,650,354,000,000 |
55,551,832,000,000 |
66,688,978,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-4,393,684,000,000 |
-6,031,505,000,000 |
-14,647,484,000,000 |
-14,615,668,000,000 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
124,593,000,000 |
88,968,000,000 |
88,812,000,000 |
82,642,000,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
257,764,000,000 |
97,014,000,000 |
97,014,000,000 |
97,014,000,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-133,171,000,000 |
-8,046,000,000 |
-8,202,000,000 |
-14,372,000,000 |
|
X.Tài sản cố định
|
8,757,424,000,000 |
8,195,276,000,000 |
7,547,677,000,000 |
7,269,440,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
4,746,484,000,000 |
4,518,674,000,000 |
4,489,795,000,000 |
4,282,772,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
7,786,883,000,000 |
7,867,653,000,000 |
7,857,573,000,000 |
8,340,278,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-3,040,399,000,000 |
-3,348,979,000,000 |
-3,367,778,000,000 |
-4,057,506,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
3,828,940,000,000 |
3,676,602,000,000 |
3,057,882,000,000 |
2,986,668,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
5,097,754,000,000 |
5,156,973,000,000 |
4,522,417,000,000 |
4,760,547,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-1,268,814,000,000 |
-1,480,371,000,000 |
-1,464,535,000,000 |
-1,773,879,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
37,355,604,000,000 |
33,219,052,000,000 |
36,830,826,000,000 |
46,506,339,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
21,277,371,000,000 |
24,874,964,000,000 |
32,716,333,000,000 |
42,027,312,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
17,499,865,000,000 |
9,951,216,000,000 |
5,078,974,000,000 |
5,686,993,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
450,454,000,000 |
405,006,000,000 |
242,847,000,000 |
397,824,000,000 |
|
4.Tài sản có khác
|
1,211,021,000,000 |
1,064,288,000,000 |
1,226,733,000,000 |
1,300,900,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-3,083,107,000,000 |
-3,076,422,000,000 |
-2,434,061,000,000 |
-2,906,690,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
492,516,029,000,000 |
521,117,123,000,000 |
591,907,695,000,000 |
674,389,660,000,000 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
143,528,000,000 |
522,745,000,000 |
9,901,209,000,000 |
19,328,000,000 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
7,880,006,000,000 |
15,229,099,000,000 |
28,430,448,000,000 |
37,950,111,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
3,988,377,000,000 |
9,191,147,000,000 |
21,729,677,000,000 |
34,386,028,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
3,891,629,000,000 |
6,037,952,000,000 |
6,700,771,000,000 |
3,564,083,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
427,971,850,000,000 |
427,386,772,000,000 |
454,740,496,000,000 |
510,744,394,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
108,003,000,000 |
|
91,459,000,000 |
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
229,445,000,000 |
278,940,000,000 |
239,837,000,000 |
323,147,000,000 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
11,144,140,000,000 |
21,103,779,000,000 |
25,820,307,000,000 |
28,992,491,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
16,190,818,000,000 |
22,226,449,000,000 |
34,148,402,000,000 |
50,534,866,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
6,923,921,000,000 |
5,883,564,000,000 |
7,516,570,000,000 |
11,643,974,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
25,543,000,000 |
28,418,000,000 |
|
29,660,000,000 |
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
38,836,726,000,000 |
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
28,398,000,000 |
24,506,000,000 |
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
463,559,787,000,000 |
486,855,787,000,000 |
553,280,699,000,000 |
628,655,796,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
28,956,242,000,000 |
34,261,336,000,000 |
38,626,996,000,000 |
45,733,864,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
20,601,582,000,000 |
|
a.Vốn điều lệ
|
18,852,157,000,000 |
18,852,157,000,000 |
18,852,157,000,000 |
18,852,157,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
1,121,000,000 |
1,121,000,000 |
1,121,000,000 |
1,121,000,000 |
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
63,612,000,000 |
1,747,651,000,000 |
1,747,651,000,000 |
1,747,651,000,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
-750,911,000,000 |
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
653,000,000 |
653,000,000 |
653,000,000 |
653,000,000 |
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
|
3,715,274,000,000 |
4,223,224,000,000 |
4,971,157,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
149,483,000,000 |
37,363,000,000 |
-169,492,000,000 |
-225,489,000,000 |
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
7,303,619,000,000 |
9,907,117,000,000 |
13,971,682,000,000 |
20,386,614,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
492,516,029,000,000 |
521,117,123,000,000 |
591,907,695,000,000 |
674,389,660,000,000 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
18,381,366,000,000 |
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
33,598,000,000 |
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
7,075,433,000,000 |
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
11,272,335,000,000 |
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|