MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại cổ phần Đông Nam Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 10,695,780,000,000 11,804,488,000,000 15,149,800,000,000 19,718,490,011,144
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 7,634,064,000,000 6,618,395,000,000 8,143,873,000,000 12,647,771,943,620
I. Thu nhập lãi thuần 3,061,716,000,000 5,186,093,000,000 7,005,927,000,000 7,070,718,067,524
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 522,679,000,000 1,519,119,000,000 1,642,698,000,000 1,530,990,464,109
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 166,481,000,000 373,232,000,000 275,381,000,000 223,134,793,065
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 356,198,000,000 1,145,887,000,000 1,367,317,000,000 1,307,855,671,044
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 74,729,000,000 148,886,000,000 223,886,000,000 602,470,889,572
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 166,774,000,000 58,462,000,000 228,111,000,000 109,180,678,686
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 171,671,000,000 306,197,000,000 621,173,000,000 128,660,814,199
5. Thu nhập từ hoạt động khác 1,152,398,000,000 437,554,000,000 415,516,000,000 332,345,574,856
6. Chi phí hoạt động khác 404,105,000,000 257,040,000,000 222,620,000,000 141,623,755,523
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 748,293,000,000 180,514,000,000 192,896,000,000 190,721,819,333
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 4,306,000,000 9,751,000,000 7,937,000,000 14,383,552,552
Tổng thu nhập kinh doanh 9,423,991,492,910
VIII. Chi phí hoạt động 2,177,375,000,000 2,529,414,000,000 3,403,523,000,000 3,607,148,251,933
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2,406,312,000,000 4,506,376,000,000 6,243,724,000,000 5,816,843,240,977
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 677,376,000,000 1,237,838,000,000 1,174,738,000,000 1,200,285,052,141
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 1,728,936,000,000 3,268,538,000,000 5,068,986,000,000 4,616,558,188,836
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 368,471,000,000 662,020,000,000 1,016,058,000,000 939,603,894,399
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII. Chi phí thuế TNDN 939,603,894,399
XIII. Lợi nhuận sau thuế 1,360,465,000,000 2,606,518,000,000 4,052,928,000,000 3,676,954,294,437
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ 3,676,954,294,437
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,351 1,706 1,889 1,453
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.