1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
10,695,780,000,000 |
11,804,488,000,000 |
15,149,800,000,000 |
19,718,490,011,144 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
7,634,064,000,000 |
6,618,395,000,000 |
8,143,873,000,000 |
12,647,771,943,620 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
3,061,716,000,000 |
5,186,093,000,000 |
7,005,927,000,000 |
7,070,718,067,524 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
522,679,000,000 |
1,519,119,000,000 |
1,642,698,000,000 |
1,530,990,464,109 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
166,481,000,000 |
373,232,000,000 |
275,381,000,000 |
223,134,793,065 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
356,198,000,000 |
1,145,887,000,000 |
1,367,317,000,000 |
1,307,855,671,044 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
74,729,000,000 |
148,886,000,000 |
223,886,000,000 |
602,470,889,572 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
166,774,000,000 |
58,462,000,000 |
228,111,000,000 |
109,180,678,686 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
171,671,000,000 |
306,197,000,000 |
621,173,000,000 |
128,660,814,199 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
1,152,398,000,000 |
437,554,000,000 |
415,516,000,000 |
332,345,574,856 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
404,105,000,000 |
257,040,000,000 |
222,620,000,000 |
141,623,755,523 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
748,293,000,000 |
180,514,000,000 |
192,896,000,000 |
190,721,819,333 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
4,306,000,000 |
9,751,000,000 |
7,937,000,000 |
14,383,552,552 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
9,423,991,492,910 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
2,177,375,000,000 |
2,529,414,000,000 |
3,403,523,000,000 |
3,607,148,251,933 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
2,406,312,000,000 |
4,506,376,000,000 |
6,243,724,000,000 |
5,816,843,240,977 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
677,376,000,000 |
1,237,838,000,000 |
1,174,738,000,000 |
1,200,285,052,141 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,728,936,000,000 |
3,268,538,000,000 |
5,068,986,000,000 |
4,616,558,188,836 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
368,471,000,000 |
662,020,000,000 |
1,016,058,000,000 |
939,603,894,399 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
939,603,894,399 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
1,360,465,000,000 |
2,606,518,000,000 |
4,052,928,000,000 |
3,676,954,294,437 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
3,676,954,294,437 |
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,351 |
1,706 |
1,889 |
1,453 |
|