MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Đông Nam Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 1,012,228,000,000 1,076,028,000,000 1,037,807,000,000 851,299,890,294
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3,374,359,000,000 4,799,360,000,000 9,826,851,000,000 2,799,894,740,711
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 25,741,179,000,000 42,590,477,000,000 45,068,410,000,000 48,698,574,466,525
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 25,641,179,000,000 35,233,492,000,000 41,462,465,000,000 45,808,024,466,525
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 100,000,000,000 7,356,985,000,000 3,605,945,000,000 2,890,550,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh 2,693,849,000,000 13,082,630,000,000 3,987,085,000,000 8,353,235,730,000
1.Chứng khoán kinh doanh 2,705,920,000,000 13,094,009,000,000 3,987,085,000,000 8,353,235,730,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -12,071,000,000 -11,379,000,000
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 144,604,000,000
VI.Cho vay khách hàng 107,760,914,000,000 125,806,542,000,000 151,522,983,000,000 176,773,874,551,146
1.Cho vay khách hàng 108,869,236,000,000 127,588,159,000,000 153,955,992,000,000 179,751,893,502,703
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1,108,322,000,000 -1,781,617,000,000 -2,433,009,000,000 -2,978,018,951,557
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 32,180,304,000,000 16,819,782,000,000 8,646,945,000,000 14,286,765,767,992
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 31,901,137,000,000 16,199,886,000,000 7,951,304,000,000 14,035,544,956,492
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 319,364,000,000 663,222,000,000 715,458,000,000 350,457,727,071
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -40,197,000,000 -43,326,000,000 -19,817,000,000 -99,236,915,571
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 102,912,000,000 85,091,000,000 61,313,000,000 61,892,469,703
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 131,666,000,000 86,534,000,000 62,432,000,000 62,432,470,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -28,754,000,000 -1,443,000,000 -1,119,000,000 -540,000,297
X.Tài sản cố định 862,487,000,000 882,503,000,000 1,085,692,000,000 1,269,297,841,057
1.Tài sản cố định hữu hình 283,496,000,000 286,268,000,000 427,189,000,000 551,264,911,329
a.Nguyên giá tài sản cố định 739,271,000,000 678,972,000,000 877,679,000,000 1,082,872,997,827
b.Hao mòn tài sản cố định -455,775,000,000 -392,704,000,000 -450,490,000,000 -531,608,086,498
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 578,991,000,000 596,235,000,000 658,503,000,000 718,032,929,728
a.Nguyên giá tài sản cố định 741,512,000,000 760,635,000,000 854,399,000,000 955,941,058,136
b.Hao mòn tài sản cố định -162,521,000,000 -164,400,000,000 -195,896,000,000 -237,908,128,408
XI. Bất động sản đầu tư 240,934,000,000 65,564,000,000 58,047,000,000 56,583,561,872
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư 249,060,000,000 70,809,000,000 64,466,000,000 64,177,317,548
b.Hao mòn bất động sản đầu tư -8,126,000,000 -5,245,000,000 -6,419,000,000 -7,593,755,676
XII.Tài sản có khác 6,093,518,000,000 6,455,538,000,000 10,127,923,000,000 12,970,497,157,357
1.Các khoản phải thu 1,282,827,000,000 1,991,841,000,000 5,490,462,000,000 7,092,856,293,447
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 2,598,213,000,000 1,679,591,000,000 2,594,093,000,000 3,318,857,065,969
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4.Tài sản có khác 2,247,143,000,000 2,825,200,000,000 2,083,798,000,000 2,588,785,890,195
- Trong đó lợi thế thương mại 551,843,000,000 480,637,000,000 409,431,000,000 338,226,283,922
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -34,665,000,000 -41,094,000,000 -40,430,000,000 -30,002,092,254
TỔNG TÀI SẢN CÓ 180,207,288,000,000 211,663,515,000,000 231,423,056,000,000 266,121,916,176,657
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 205,702,000,000 2,172,763,000,000 3,838,696,000,000 2,538,636,736,294
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 42,516,673,000,000 58,365,998,000,000 59,719,627,000,000 66,698,037,650,843
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 25,388,472,000,000 35,552,732,000,000 44,265,765,000,000 47,046,798,863,053
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 17,128,201,000,000 22,813,266,000,000 15,453,862,000,000 19,651,238,787,790
III.Tiền gửi của khách hàng 113,276,597,000,000 109,784,637,000,000 115,547,271,000,000 144,840,005,415,968
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 47,804,000,000 14,963,000,000 107,130,451,399
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 1,020,000,000 1,020,000,000 1,020,000,000 1,020,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 7,064,740,000,000 19,053,200,000,000 21,504,600,000,000 16,846,100,000,000
VII.Các khoản nợ khác 3,472,178,000,000 3,574,829,000,000 4,564,659,000,000 4,794,146,900,047
1.Các khoản lãi, phí phải trả 3,065,150,000,000 3,947,979,000,000 3,699,830,000,000 3,743,466,144,783
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác 1,050,680,755,264
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 166,536,910,000,000 193,000,251,000,000 205,190,836,000,000 235,825,077,154,551
VIII.Vốn chủ sở hữu 13,670,378,000,000 18,663,264,000,000 26,232,220,000,000 30,296,839,022,106
1.Vốn của tổ chức tín dụng 25,063,167,037,000
a.Vốn điều lệ 12,087,442,000,000 14,784,884,000,000 20,402,983,000,000 24,957,000,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần 810,623,000,000 1,204,184,000,000 106,167,037,000
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 456,110,000,000 855,641,000,000 1,155,967,000,000 1,715,338,924,465
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1,126,826,000,000 2,212,116,000,000 3,518,333,060,641
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,469,086,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 180,207,288,000,000 211,663,515,000,000 231,423,056,000,000 266,121,916,176,657
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 11,814,793,338,981
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C 6,602,763,625,970
3.Bảo lãnh khác 5,212,029,713,011
II.Các cam kết đưa ra 7,974,600,000,000
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác 7,974,600,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.