MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 31,633,615,000,000 35,606,329,000,000 40,773,670,000,000 57,589,391,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 21,668,534,000,000 20,035,980,000,000 23,223,586,000,000 38,304,038,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 9,965,081,000,000 15,570,349,000,000 17,550,084,000,000 19,285,353,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 740,478,000,000 908,741,000,000 1,241,869,000,000 912,654,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 226,451,000,000 323,118,000,000 351,315,000,000 367,727,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 514,028,000,000 585,623,000,000 890,554,000,000 544,927,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 124,713,000,000 143,539,000,000 116,250,000,000 282,207,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 988,410,000,000 11,122,000,000
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 1,293,111,000,000 92,641,000,000 27,981,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 452,687,000,000 1,133,849,000,000 807,767,000,000 501,021,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 104,117,000,000 272,502,000,000 120,540,000,000 67,385,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 348,570,000,000 861,347,000,000 687,227,000,000 433,636,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần -14,931,000,000 3,750,000,000 4,226,000,000 743,171,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh 21,328,397,000,000
VIII. Chi phí hoạt động 4,299,189,000,000 4,405,941,000,000 4,391,593,000,000 5,051,539,000,000
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 7,908,222,000,000 13,747,077,000,000 14,949,389,000,000 16,276,858,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 4,640,222,000,000 7,487,035,000,000 5,260,021,000,000 7,037,837,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 3,268,000,000,000 6,260,042,000,000 9,689,368,000,000 9,239,021,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 662,750,000,000 1,256,692,000,000 1,961,243,000,000 1,908,466,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,762,000,000 -3,811,000,000 -793,000,000 5,797,000,000
XII. Chi phí thuế TNDN 1,914,263,000,000
XIII. Lợi nhuận sau thuế 2,607,012,000,000 5,007,161,000,000 7,728,918,000,000 7,324,758,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ 7,324,758,000,000
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,514 2,106 2,520 2,024
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.