1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
31,633,615,000,000 |
35,606,329,000,000 |
40,773,670,000,000 |
57,589,391,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
21,668,534,000,000 |
20,035,980,000,000 |
23,223,586,000,000 |
38,304,038,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
9,965,081,000,000 |
15,570,349,000,000 |
17,550,084,000,000 |
19,285,353,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
740,478,000,000 |
908,741,000,000 |
1,241,869,000,000 |
912,654,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
226,451,000,000 |
323,118,000,000 |
351,315,000,000 |
367,727,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
514,028,000,000 |
585,623,000,000 |
890,554,000,000 |
544,927,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
124,713,000,000 |
143,539,000,000 |
116,250,000,000 |
282,207,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
988,410,000,000 |
|
11,122,000,000 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
1,293,111,000,000 |
|
92,641,000,000 |
27,981,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
452,687,000,000 |
1,133,849,000,000 |
807,767,000,000 |
501,021,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
104,117,000,000 |
272,502,000,000 |
120,540,000,000 |
67,385,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
348,570,000,000 |
861,347,000,000 |
687,227,000,000 |
433,636,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
-14,931,000,000 |
3,750,000,000 |
4,226,000,000 |
743,171,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
21,328,397,000,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
4,299,189,000,000 |
4,405,941,000,000 |
4,391,593,000,000 |
5,051,539,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
7,908,222,000,000 |
13,747,077,000,000 |
14,949,389,000,000 |
16,276,858,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
4,640,222,000,000 |
7,487,035,000,000 |
5,260,021,000,000 |
7,037,837,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,268,000,000,000 |
6,260,042,000,000 |
9,689,368,000,000 |
9,239,021,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
662,750,000,000 |
1,256,692,000,000 |
1,961,243,000,000 |
1,908,466,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,762,000,000 |
-3,811,000,000 |
-793,000,000 |
5,797,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
1,914,263,000,000 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
2,607,012,000,000 |
5,007,161,000,000 |
7,728,918,000,000 |
7,324,758,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
7,324,758,000,000 |
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,514 |
2,106 |
2,520 |
2,024 |
|