A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
467,217,151 |
408,150,891 |
106,013,179 |
125,437,213 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
469,802,459 |
2,517,026 |
2,517,026 |
35,567,759 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
1,393,465,078,697 |
626,706,372,467 |
4,939,366,261 |
29,032,855,918 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
1,393,465,078,697 |
276,838,872,467 |
4,939,366,261 |
29,032,855,918 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
351,000,000,000 |
|
|
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
-1,132,500,000 |
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
10,389,746,800 |
567,400 |
718,932 |
718,932 |
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
36,067,337,824 |
1,392,496 |
1,392,496 |
1,392,496 |
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-25,677,591,024 |
-825,096 |
-673,564 |
-673,564 |
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
259,596,324,436 |
133,954,002,988 |
230,412,547,942 |
169,596,714,569 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
268,646,810,632 |
140,884,861,166 |
250,714,343,689 |
189,751,699,678 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-9,050,486,196 |
-6,930,858,178 |
-20,301,795,747 |
-20,154,985,109 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
633,132,140,567 |
591,557,140,567 |
254,236,316,667 |
226,791,366,653 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
491,124,501,200 |
451,124,501,200 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
175,000,000,000 |
175,000,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-17,992,360,633 |
-19,567,360,633 |
-10,763,683,333 |
-38,208,633,347 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
12,090,000,000 |
12,090,000,000 |
11,295,004,760 |
11,145,215,506 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
12,090,000,000 |
12,090,000,000 |
12,090,000,000 |
12,090,000,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
-794,995,240 |
-944,784,494 |
|
X.Tài sản cố định
|
6,721,413,994 |
4,919,845,637 |
685,145,611 |
418,873,628 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
6,407,557,357 |
4,696,645,297 |
589,590,054 |
124,823,451 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
9,868,438,066 |
9,835,152,156 |
4,150,876,017 |
4,150,876,017 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-3,460,880,709 |
-5,138,506,859 |
-3,561,285,963 |
-4,026,052,566 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
313,856,637 |
223,200,340 |
95,555,557 |
294,050,177 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
1,770,226,418 |
1,790,226,418 |
1,756,771,873 |
2,076,771,873 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-1,456,369,781 |
-1,567,026,078 |
-1,661,216,316 |
-1,782,721,696 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
1,809,697,992,705 |
1,064,685,443,263 |
1,081,831,107,327 |
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
|
|
|
891,679,754,609 |
|
1.Các khoản phải thu
|
1,594,648,865,297 |
1,023,183,568,834 |
1,044,574,586,040 |
794,538,778,851 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
167,691,910,017 |
39,879,841,950 |
103,258,356,413 |
156,794,396,354 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
47,357,217,391 |
46,304,834,779 |
18,201,325,254 |
17,547,261,714 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
|
-44,682,802,300 |
-84,203,160,380 |
-77,200,682,310 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
4,126,029,716,809 |
2,434,324,040,239 |
1,583,508,737,705 |
1,328,826,504,787 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
|
|
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
2,635,625,750,000 |
1,216,737,046,393 |
470,500,000,000 |
315,353,441,020 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
2,020,625,750,000 |
606,846,811,928 |
146,000,000,000 |
68,853,441,020 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
615,000,000,000 |
609,890,234,465 |
324,500,000,000 |
246,500,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
15,000,000,000 |
|
|
2,850,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
276,483,395,628 |
84,000,000,000 |
60,000,000,000 |
43,000,000,000 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
280,000,000,000 |
250,000,000,000 |
169,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
113,057,487,642 |
116,981,118,499 |
109,158,389,995 |
119,162,382,571 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
52,760,388,839 |
44,295,723,556 |
59,686,158,688 |
71,356,210,913 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
684,851,812 |
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
3,320,166,633,270 |
1,667,718,164,892 |
808,658,389,995 |
545,365,823,591 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
805,863,083,539 |
766,605,875,347 |
774,850,347,710 |
783,460,681,196 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
686,000,000,000 |
686,000,000,000 |
686,000,000,000 |
686,000,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
41,013,407,216 |
53,709,397,162 |
80,189,675,347 |
81,469,096,474 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
78,849,676,323 |
26,896,478,185 |
8,660,672,363 |
15,991,584,722 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,126,029,716,809 |
2,434,324,040,239 |
1,583,508,737,705 |
1,328,826,504,787 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|