MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2019 2020 2021 2022 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2,258,056,000,000 2,371,216,402,023 2,396,780,000,000 2,748,340,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 1,402,632,000,000 1,464,788,372,924 1,658,666,000,000 1,538,115,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 855,424,000,000 906,428,029,099 738,114,000,000 1,210,225,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 76,207,000,000 69,684,485,168 84,695,000,000 117,677,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 43,749,000,000 39,689,351,540 36,343,000,000 38,452,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 32,458,000,000 29,995,133,628 48,352,000,000 79,225,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 50,644,000,000 31,500,381,445 21,661,000,000 42,681,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 7,103,000,000 21,324,879,750 61,770,000,000 27,266,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 428,114,000,000 182,902,406,785 297,745,000,000 170,683,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 190,796,000,000 25,355,203,904 4,278,000,000 18,643,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 237,318,000,000 157,547,202,881 293,467,000,000 152,040,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 14,400,000,000 1,392,884,309 2,492,000,000 44,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh 1,197,347,000,000 1,148,188,511,112 1,165,856,000,000 1,511,481,000,000
VIII. Chi phí hoạt động 561,665,000,000 655,043,136,728 664,372,000,000 745,913,000,000
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 635,682,000,000 493,145,374,384 501,484,000,000 765,568,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 546,034,000,000 280,923,870,629 178,187,000,000 259,833,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 89,648,000,000 212,221,503,755 323,297,000,000 505,735,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,028,000,000 42,713,921,043 64,917,000,000 102,048,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII. Chi phí thuế TNDN 15,028,000,000 42,713,921,043 64,917,000,000 102,048,000,000
XIII. Lợi nhuận sau thuế 74,620,000,000 169,507,582,712 258,380,000,000 403,687,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ 74,620,000,000 169,507,582,712 258,380,000,000 403,687,000,000
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 565 861 1,346
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.