1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
2,258,056,000,000 |
2,371,216,402,023 |
2,396,780,000,000 |
2,748,340,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
1,402,632,000,000 |
1,464,788,372,924 |
1,658,666,000,000 |
1,538,115,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
855,424,000,000 |
906,428,029,099 |
738,114,000,000 |
1,210,225,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
76,207,000,000 |
69,684,485,168 |
84,695,000,000 |
117,677,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
43,749,000,000 |
39,689,351,540 |
36,343,000,000 |
38,452,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
32,458,000,000 |
29,995,133,628 |
48,352,000,000 |
79,225,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
50,644,000,000 |
31,500,381,445 |
21,661,000,000 |
42,681,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
7,103,000,000 |
21,324,879,750 |
61,770,000,000 |
27,266,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
428,114,000,000 |
182,902,406,785 |
297,745,000,000 |
170,683,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
190,796,000,000 |
25,355,203,904 |
4,278,000,000 |
18,643,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
237,318,000,000 |
157,547,202,881 |
293,467,000,000 |
152,040,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
14,400,000,000 |
1,392,884,309 |
2,492,000,000 |
44,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
1,197,347,000,000 |
1,148,188,511,112 |
1,165,856,000,000 |
1,511,481,000,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
561,665,000,000 |
655,043,136,728 |
664,372,000,000 |
745,913,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
635,682,000,000 |
493,145,374,384 |
501,484,000,000 |
765,568,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
546,034,000,000 |
280,923,870,629 |
178,187,000,000 |
259,833,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
89,648,000,000 |
212,221,503,755 |
323,297,000,000 |
505,735,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,028,000,000 |
42,713,921,043 |
64,917,000,000 |
102,048,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
15,028,000,000 |
42,713,921,043 |
64,917,000,000 |
102,048,000,000 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
74,620,000,000 |
169,507,582,712 |
258,380,000,000 |
403,687,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
74,620,000,000 |
169,507,582,712 |
258,380,000,000 |
403,687,000,000 |
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
565 |
861 |
1,346 |
|