MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2019 2020 2021 2022 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 241,160,000,000 221,105,603,200 185,484,000,000 332,463,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1,173,321,000,000 629,889,383,253 1,031,493,000,000 855,283,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 1,861,844,000,000 5,849,918,922,670 7,495,213,000,000 11,040,842,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 1,861,844,000,000 5,849,918,922,670 7,495,213,000,000 11,040,842,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh 2,635,836,530
1.Chứng khoán kinh doanh 2,635,836,530
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 1,929,138,241 2,116,000,000 13,646,000,000
VI.Cho vay khách hàng 23,441,675,000,000 25,448,611,426,246 27,255,742,000,000 28,767,971,000,000
1.Cho vay khách hàng 23,696,714,000,000 25,675,229,114,079 27,498,895,000,000 29,050,846,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -255,039,000,000 -226,617,687,833 -243,153,000,000 -282,875,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 3,248,181,000,000 2,402,420,990,870 3,121,908,000,000 3,266,307,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 2,636,140,000,000 2,144,966,229,769 2,514,760,000,000 2,538,724,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 1,373,767,000,000 574,511,529,089 707,649,000,000 951,905,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -761,726,000,000 -317,056,767,988 -100,501,000,000 -224,322,000,000
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 488,000,000 487,808,858 488,000,000 488,000,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 488,000,000 487,808,858 488,000,000 488,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X.Tài sản cố định 170,276,000,000 186,304,189,282 295,169,000,000 288,988,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 145,439,000,000 162,756,256,630 250,238,000,000 237,687,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 355,064,000,000 385,087,735,914 464,979,000,000 479,605,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -209,625,000,000 -222,331,479,284 -214,741,000,000 -241,918,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 24,837,000,000 23,547,932,652 44,931,000,000 51,301,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 80,402,000,000 80,401,588,348 107,490,000,000 114,830,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -55,565,000,000 -56,853,655,696 -62,559,000,000 -63,529,000,000
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 1,428,135,000,000 1,409,711,705,793 1,130,803,000,000 1,225,500,000,000
1.Các khoản phải thu 503,529,000,000 422,287,410,007 441,765,000,000 578,032,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 724,795,000,000 791,756,833,084 595,389,000,000 567,008,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4.Tài sản có khác 199,811,000,000 195,667,462,702 116,318,000,000 118,129,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -22,669,000,000 -37,669,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 31,565,080,000,000 36,153,015,004,943 40,518,416,000,000 45,791,488,000,000
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 1,900,003,000,000 2,842,362,571,852 7,105,498,000,000 10,940,616,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 1,100,003,000,000 2,842,362,571,852 6,804,020,000,000 9,152,682,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 800,000,000,000 301,478,000,000 1,787,934,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 25,388,098,000,000 28,737,831,665,798 28,074,529,000,000 31,259,873,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
VI.Phát hành giấy tờ có giá 500,000,000,000 500,000,000,000
VII.Các khoản nợ khác 434,580,000,000 510,584,490,090 511,308,000,000 576,141,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 434,580,000,000 510,584,490,090 511,308,000,000 576,141,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 27,722,681,000,000 32,090,778,727,740 36,191,335,000,000 43,276,630,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 3,760,412,000,000 3,929,919,186,365 4,180,846,000,000 4,584,528,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
a.Vốn điều lệ 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 253,535,726,494 278,962,000,000 317,719,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái 242,343,000,000
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 518,069,000,000 676,383,459,871 901,884,000,000 1,266,809,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,483,093,000,000 36,020,697,914,105 40,372,181,000,000 47,861,158,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3.Bảo lãnh khác
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.