1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
5,291,273,000,000 |
5,958,774,000,000 |
5,542,515,000,000 |
4,763,294,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
4,132,865,000,000 |
4,525,032,000,000 |
4,283,296,000,000 |
3,831,517,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
1,158,408,000,000 |
1,433,742,000,000 |
1,259,219,000,000 |
931,777,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
102,974,000,000 |
114,551,000,000 |
243,405,000,000 |
275,030,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
52,229,000,000 |
69,762,000,000 |
99,773,000,000 |
142,188,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
50,745,000,000 |
44,789,000,000 |
143,632,000,000 |
132,842,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-3,189,000,000 |
13,641,000,000 |
-18,199,000,000 |
83,813,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
31,862,000,000 |
158,541,000,000 |
356,714,000,000 |
166,748,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
153,904,000,000 |
120,308,000,000 |
60,822,000,000 |
59,238,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
149,941,000,000 |
116,098,000,000 |
100,081,000,000 |
37,424,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
3,963,000,000 |
4,210,000,000 |
-39,259,000,000 |
21,814,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
862,619,000,000 |
802,677,000,000 |
950,593,000,000 |
1,027,681,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
379,170,000,000 |
852,246,000,000 |
751,514,000,000 |
309,313,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
71,523,000,000 |
48,335,000,000 |
243,057,000,000 |
268,075,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
55,041,000,000 |
3,738,000,000 |
2,310,000,000 |
1,238,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,899,000,000 |
2,526,000,000 |
910,000,000 |
1,230,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
43,142,000,000 |
1,212,000,000 |
1,400,000,000 |
8,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
129 |
03 |
03 |
|
|