1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
10,019,692,000,000 |
10,338,591,000,000 |
13,252,114,000,000 |
18,951,085,647,872 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
5,197,303,000,000 |
4,122,347,000,000 |
4,930,323,000,000 |
9,762,570,415,001 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
4,822,389,000,000 |
6,216,244,000,000 |
8,321,791,000,000 |
9,188,515,232,871 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
1,139,289,000,000 |
3,248,448,000,000 |
1,605,101,000,000 |
2,017,974,575,914 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
318,619,000,000 |
375,009,000,000 |
492,637,000,000 |
420,948,081,774 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
820,670,000,000 |
2,873,439,000,000 |
1,112,464,000,000 |
1,597,026,494,140 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
269,999,000,000 |
382,764,000,000 |
1,000,441,000,000 |
1,072,236,912,829 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-8,433,000,000 |
2,031,000,000 |
-2,028,000,000 |
-12,704,544,983 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
560,927,000,000 |
349,636,000,000 |
683,122,000,000 |
511,811,859,186 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
921,833,000,000 |
1,254,834,000,000 |
760,999,000,000 |
610,169,485,937 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
205,094,000,000 |
592,242,000,000 |
1,183,995,000,000 |
709,697,533,437 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
716,739,000,000 |
662,592,000,000 |
-422,996,000,000 |
-99,528,047,500 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
189,000,000 |
101,536,000,000 |
880,000,000 |
1,631,335,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
12,258,989,241,543 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
3,585,922,000,000 |
3,931,913,000,000 |
4,427,964,000,000 |
4,812,334,087,711 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
3,596,558,000,000 |
6,656,329,000,000 |
6,265,710,000,000 |
7,446,655,153,832 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,073,244,000,000 |
1,567,866,000,000 |
478,507,000,000 |
1,616,745,145,686 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,523,314,000,000 |
5,088,463,000,000 |
5,787,203,000,000 |
5,829,910,008,146 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
512,216,000,000 |
1,053,738,000,000 |
1,170,979,000,000 |
1,185,645,713,564 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-46,000,000 |
-15,000,000 |
11,000,000 |
50,443,174 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
1,185,696,156,738 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
2,011,144,000,000 |
4,034,740,000,000 |
4,616,213,000,000 |
4,644,213,851,408 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
4,644,213,851,408 |
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,872 |
2,704 |
2,252 |
2,322 |
|