MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng TMCP Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 3,374,350,000,000 4,278,824,000,000 6,287,650,000,000 5,414,742,253,243
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 2,725,409,000,000 3,342,426,000,000 5,251,916,000,000 3,922,514,844,081
I. Thu nhập lãi thuần 648,941,000,000 936,398,000,000 1,035,734,000,000 1,492,227,409,162
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 79,634,000,000 81,749,000,000 43,012,000,000 31,315,464,436
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 34,035,000,000 41,994,000,000 41,609,000,000 46,025,172,577
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 45,599,000,000 39,755,000,000 1,403,000,000 -14,709,708,141
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 10,458,000,000 -22,999,000,000 16,203,000,000 4,199,992,937
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -14,470,000,000
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 40,798,000,000 21,814,000,000 11,427,883,222
5. Thu nhập từ hoạt động khác 67,247,000,000 66,051,000,000 65,607,000,000 55,606,758,896
6. Chi phí hoạt động khác 559,000,000 4,264,000,000 16,227,000,000 25,786,896,805
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 66,688,000,000 61,787,000,000 49,380,000,000 29,819,862,091
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 71,000,000 105,000,000 203,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 621,562,000,000 783,279,000,000 938,258,000,000 1,210,168,856,543
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 176,523,000,000 231,767,000,000 186,479,000,000 312,796,582,728
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 102,347,000,000 121,126,000,000 72,467,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 74,176,000,000 110,641,000,000 114,012,000,000 312,796,582,728
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,169,000,000 29,051,000,000 29,313,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,628,000,000 611,000,000 712,000,000
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 56,635,000,000 80,979,000,000 83,987,000,000 312,796,582,728
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số 05
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.