1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
3,374,350,000,000 |
4,278,824,000,000 |
6,287,650,000,000 |
5,414,742,253,243 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
2,725,409,000,000 |
3,342,426,000,000 |
5,251,916,000,000 |
3,922,514,844,081 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
648,941,000,000 |
936,398,000,000 |
1,035,734,000,000 |
1,492,227,409,162 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
79,634,000,000 |
81,749,000,000 |
43,012,000,000 |
31,315,464,436 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
34,035,000,000 |
41,994,000,000 |
41,609,000,000 |
46,025,172,577 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
45,599,000,000 |
39,755,000,000 |
1,403,000,000 |
-14,709,708,141 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
10,458,000,000 |
-22,999,000,000 |
16,203,000,000 |
4,199,992,937 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-14,470,000,000 |
|
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
40,798,000,000 |
|
21,814,000,000 |
11,427,883,222 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
67,247,000,000 |
66,051,000,000 |
65,607,000,000 |
55,606,758,896 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
559,000,000 |
4,264,000,000 |
16,227,000,000 |
25,786,896,805 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
66,688,000,000 |
61,787,000,000 |
49,380,000,000 |
29,819,862,091 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
71,000,000 |
105,000,000 |
203,000,000 |
|
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
621,562,000,000 |
783,279,000,000 |
938,258,000,000 |
1,210,168,856,543 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
176,523,000,000 |
231,767,000,000 |
186,479,000,000 |
312,796,582,728 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
102,347,000,000 |
121,126,000,000 |
72,467,000,000 |
|
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
74,176,000,000 |
110,641,000,000 |
114,012,000,000 |
312,796,582,728 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,169,000,000 |
29,051,000,000 |
29,313,000,000 |
|
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,628,000,000 |
611,000,000 |
712,000,000 |
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
56,635,000,000 |
80,979,000,000 |
83,987,000,000 |
312,796,582,728 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
05 |
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|