MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 293,504,000,000 369,564,000,000 511,554,000,000 407,906,214,911
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3,073,356,000,000 1,413,211,000,000 422,913,000,000 678,723,143,789
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 7,154,208,000,000 14,098,513,000,000 11,737,626,000,000 2,936,752,703,439
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 7,154,208,000,000 14,098,513,000,000 11,737,626,000,000 2,770,128,703,439
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 166,624,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh 8,173,000,000 74,044,000,000
1.Chứng khoán kinh doanh 9,660,000,000 74,044,000,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,487,000,000
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
VI.Cho vay khách hàng 19,921,250,000,000 22,356,307,000,000 22,669,954,000,000 24,206,323,500,768
1.Cho vay khách hàng 20,136,341,000,000 22,628,912,000,000 22,954,356,000,000 24,650,695,239,966
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -215,091,000,000 -272,605,000,000 -284,402,000,000 -444,371,739,198
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 7,228,539,000,000 10,471,738,000,000 8,482,302,000,000 5,954,617,549,254
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 7,015,266,000,000 10,271,688,000,000 8,282,302,000,000 5,748,013,508,386
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 213,273,000,000 200,050,000,000 200,000,000,000 206,604,040,868
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 172,147,000,000 266,029,000,000 269,393,000,000 282,449,840,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 172,750,000,000 169,750,000,000 172,750,000,000 190,750,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -603,000,000 -5,721,000,000 -5,357,000,000 -10,300,160,000
X.Tài sản cố định 319,631,000,000 635,445,000,000 1,089,166,000,000 1,133,004,867,158
1.Tài sản cố định hữu hình 193,838,000,000 396,812,000,000 558,868,000,000 593,903,417,546
a.Nguyên giá tài sản cố định 337,314,000,000 567,459,000,000 775,211,000,000 873,645,220,749
b.Hao mòn tài sản cố định -143,476,000,000 -170,647,000,000 -216,343,000,000 -279,741,803,203
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 125,793,000,000 238,633,000,000 530,298,000,000 539,101,449,612
a.Nguyên giá tài sản cố định 133,069,000,000 247,749,000,000 551,902,000,000 574,893,468,452
b.Hao mòn tài sản cố định -7,276,000,000 -9,116,000,000 -21,604,000,000 -35,792,018,840
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 1,926,903,000,000 1,600,176,000,000 2,024,814,000,000 2,380,170,314,407
1.Các khoản phải thu 1,025,010,000,000 578,224,000,000 737,293,000,000 1,139,022,727,870
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 489,070,000,000 754,220,000,000 1,033,958,000,000 977,120,521,038
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại 1,323,000,000 712,000,000 712,000,000
4.Tài sản có khác 411,500,000,000 267,020,000,000 253,563,000,000 263,315,065,499
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
TỔNG TÀI SẢN CÓ 40,097,711,000,000 51,210,983,000,000 47,281,766,000,000 37,979,948,133,726
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 6,763,117,000,000 7,684,133,000,000 3,053,376,000,000
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 14,339,279,000,000 14,343,264,000,000 15,987,332,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 14,339,279,000,000 14,343,264,000,000 15,497,332,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 490,000,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 14,907,351,000,000 21,402,745,000,000 20,368,814,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 2,019,000,000
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 1,081,873,000,000 1,222,104,000,000 1,308,489,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 752,096,000,000 2,358,942,000,000 2,370,518,000,000
VII.Các khoản nợ khác 1,030,656,000,000 986,301,000,000 1,006,216,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 373,298,000,000 507,077,000,000 477,783,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng) 2,130,000,000 3,310,000,000 4,925,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 38,876,391,000,000 47,997,489,000,000 44,094,745,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 1,164,881,000,000 3,213,494,000,000 3,187,021,000,000 37,979,948,133,726
1.Vốn của tổ chức tín dụng
a.Vốn điều lệ 823,394,000,000 3,006,600,000,000 3,062,152,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác 38,605,000,000 38,605,000,000
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 337,948,000,000 132,785,000,000 2,277,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 3,539,000,000 35,504,000,000 83,987,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số 56,439,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,097,711,000,000 51,210,983,000,000 47,281,766,000,000 37,979,948,133,726
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3.Bảo lãnh khác
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.