A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
293,504,000,000 |
369,564,000,000 |
511,554,000,000 |
407,906,214,911 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
3,073,356,000,000 |
1,413,211,000,000 |
422,913,000,000 |
678,723,143,789 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
7,154,208,000,000 |
14,098,513,000,000 |
11,737,626,000,000 |
2,936,752,703,439 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
7,154,208,000,000 |
14,098,513,000,000 |
11,737,626,000,000 |
2,770,128,703,439 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
166,624,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
8,173,000,000 |
|
74,044,000,000 |
|
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
9,660,000,000 |
|
74,044,000,000 |
|
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1,487,000,000 |
|
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
19,921,250,000,000 |
22,356,307,000,000 |
22,669,954,000,000 |
24,206,323,500,768 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
20,136,341,000,000 |
22,628,912,000,000 |
22,954,356,000,000 |
24,650,695,239,966 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-215,091,000,000 |
-272,605,000,000 |
-284,402,000,000 |
-444,371,739,198 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
7,228,539,000,000 |
10,471,738,000,000 |
8,482,302,000,000 |
5,954,617,549,254 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
7,015,266,000,000 |
10,271,688,000,000 |
8,282,302,000,000 |
5,748,013,508,386 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
213,273,000,000 |
200,050,000,000 |
200,000,000,000 |
206,604,040,868 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
|
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
172,147,000,000 |
266,029,000,000 |
269,393,000,000 |
282,449,840,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
172,750,000,000 |
169,750,000,000 |
172,750,000,000 |
190,750,000,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-603,000,000 |
-5,721,000,000 |
-5,357,000,000 |
-10,300,160,000 |
|
X.Tài sản cố định
|
319,631,000,000 |
635,445,000,000 |
1,089,166,000,000 |
1,133,004,867,158 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
193,838,000,000 |
396,812,000,000 |
558,868,000,000 |
593,903,417,546 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
337,314,000,000 |
567,459,000,000 |
775,211,000,000 |
873,645,220,749 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-143,476,000,000 |
-170,647,000,000 |
-216,343,000,000 |
-279,741,803,203 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
125,793,000,000 |
238,633,000,000 |
530,298,000,000 |
539,101,449,612 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
133,069,000,000 |
247,749,000,000 |
551,902,000,000 |
574,893,468,452 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-7,276,000,000 |
-9,116,000,000 |
-21,604,000,000 |
-35,792,018,840 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
1,926,903,000,000 |
1,600,176,000,000 |
2,024,814,000,000 |
2,380,170,314,407 |
|
1.Các khoản phải thu
|
1,025,010,000,000 |
578,224,000,000 |
737,293,000,000 |
1,139,022,727,870 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
489,070,000,000 |
754,220,000,000 |
1,033,958,000,000 |
977,120,521,038 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
1,323,000,000 |
712,000,000 |
|
712,000,000 |
|
4.Tài sản có khác
|
411,500,000,000 |
267,020,000,000 |
253,563,000,000 |
263,315,065,499 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
40,097,711,000,000 |
51,210,983,000,000 |
47,281,766,000,000 |
37,979,948,133,726 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
6,763,117,000,000 |
7,684,133,000,000 |
3,053,376,000,000 |
|
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
14,339,279,000,000 |
14,343,264,000,000 |
15,987,332,000,000 |
|
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
14,339,279,000,000 |
14,343,264,000,000 |
15,497,332,000,000 |
|
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
490,000,000,000 |
|
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
14,907,351,000,000 |
21,402,745,000,000 |
20,368,814,000,000 |
|
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
2,019,000,000 |
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
1,081,873,000,000 |
1,222,104,000,000 |
1,308,489,000,000 |
|
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
752,096,000,000 |
2,358,942,000,000 |
2,370,518,000,000 |
|
|
VII.Các khoản nợ khác
|
1,030,656,000,000 |
986,301,000,000 |
1,006,216,000,000 |
|
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
373,298,000,000 |
507,077,000,000 |
477,783,000,000 |
|
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
2,130,000,000 |
3,310,000,000 |
4,925,000,000 |
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
38,876,391,000,000 |
47,997,489,000,000 |
44,094,745,000,000 |
|
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
1,164,881,000,000 |
3,213,494,000,000 |
3,187,021,000,000 |
37,979,948,133,726 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
823,394,000,000 |
3,006,600,000,000 |
3,062,152,000,000 |
|
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
38,605,000,000 |
38,605,000,000 |
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
337,948,000,000 |
132,785,000,000 |
2,277,000,000 |
|
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
3,539,000,000 |
35,504,000,000 |
83,987,000,000 |
|
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
56,439,000,000 |
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
40,097,711,000,000 |
51,210,983,000,000 |
47,281,766,000,000 |
37,979,948,133,726 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|