A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
755,932,000,000 |
1,046,615,000,000 |
742,817,000,000 |
660,595,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
3,500,995,000,000 |
4,755,046,000,000 |
1,347,927,000,000 |
6,134,683,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
11,911,947,000,000 |
29,872,517,000,000 |
23,777,634,000,000 |
18,373,502,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
11,911,947,000,000 |
29,085,727,000,000 |
19,779,134,000,000 |
15,525,552,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
786,790,000,000 |
3,998,500,000,000 |
2,847,950,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
144,176,000,000 |
|
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
144,176,000,000 |
|
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
6,036,000,000 |
38,707,000,000 |
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
34,423,044,000,000 |
38,020,523,000,000 |
44,122,736,000,000 |
51,159,819,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
34,716,197,000,000 |
38,387,339,000,000 |
44,702,595,000,000 |
51,783,052,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-293,153,000,000 |
-366,816,000,000 |
-579,859,000,000 |
-623,233,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
3,381,781,000,000 |
7,087,660,000,000 |
7,584,875,000,000 |
3,378,950,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
|
1,641,483,000,000 |
1,541,999,000,000 |
796,897,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
3,381,781,000,000 |
5,452,133,000,000 |
6,048,842,000,000 |
2,588,098,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
-5,956,000,000 |
-5,966,000,000 |
-6,045,000,000 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
14,521,000,000 |
|
|
|
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
14,521,000,000 |
|
|
|
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X.Tài sản cố định
|
1,477,785,000,000 |
1,403,268,000,000 |
1,378,608,000,000 |
1,352,003,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
741,936,000,000 |
692,501,000,000 |
653,439,000,000 |
611,096,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
1,071,740,000,000 |
1,079,371,000,000 |
1,095,674,000,000 |
1,107,087,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-329,804,000,000 |
-386,870,000,000 |
-442,235,000,000 |
-495,991,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
735,849,000,000 |
710,767,000,000 |
725,169,000,000 |
740,907,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
811,031,000,000 |
795,228,000,000 |
820,626,000,000 |
854,860,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-75,182,000,000 |
-84,461,000,000 |
-95,457,000,000 |
-113,953,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
1,815,982,000,000 |
1,630,823,000,000 |
6,622,701,000,000 |
5,913,050,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
348,049,000,000 |
677,494,000,000 |
5,115,275,000,000 |
4,053,988,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
1,066,409,000,000 |
655,388,000,000 |
1,097,493,000,000 |
1,437,931,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
1,306,000,000 |
1,306,000,000 |
120,000,000 |
|
4.Tài sản có khác
|
405,649,000,000 |
325,939,000,000 |
437,931,000,000 |
450,315,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-4,125,000,000 |
-29,304,000,000 |
-29,304,000,000 |
-29,304,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
57,281,987,000,000 |
83,822,488,000,000 |
85,760,181,000,000 |
86,972,602,000,000 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
2,451,824,000,000 |
|
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
9,153,602,000,000 |
25,830,794,000,000 |
23,646,899,000,000 |
18,118,930,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
9,075,755,000,000 |
25,772,472,000,000 |
19,623,547,000,000 |
15,268,267,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
77,847,000,000 |
58,322,000,000 |
4,023,352,000,000 |
2,850,663,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
42,017,697,000,000 |
51,397,605,000,000 |
52,195,871,000,000 |
56,897,722,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
25,404,000,000 |
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
900,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
3,459,091,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
1,292,516,000,000 |
1,614,672,000,000 |
2,282,013,000,000 |
2,713,897,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,018,453,000,000 |
1,027,911,000,000 |
1,087,458,000,000 |
1,607,566,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
1,106,331,000,000 |
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
53,363,815,000,000 |
79,143,071,000,000 |
80,576,607,000,000 |
81,215,044,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
3,918,172,000,000 |
4,679,417,000,000 |
5,183,574,000,000 |
5,757,558,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
3,618,619,000,000 |
|
a.Vốn điều lệ
|
3,202,758,000,000 |
3,652,819,000,000 |
3,652,819,000,000 |
3,652,819,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
3,236,958,000,000 |
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
-34,200,000,000 |
-34,200,000,000 |
-34,200,000,000 |
-34,200,000,000 |
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
271,573,000,000 |
290,521,000,000 |
406,062,000,000 |
487,740,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
443,841,000,000 |
770,277,000,000 |
1,158,893,000,000 |
1,651,199,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
57,281,987,000,000 |
83,822,488,000,000 |
85,760,181,000,000 |
86,972,602,000,000 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
363,230,000,000 |
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
416,000,000 |
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
362,814,000,000 |
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|