MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 755,932,000,000 1,046,615,000,000 742,817,000,000 660,595,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3,500,995,000,000 4,755,046,000,000 1,347,927,000,000 6,134,683,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 11,911,947,000,000 29,872,517,000,000 23,777,634,000,000 18,373,502,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 11,911,947,000,000 29,085,727,000,000 19,779,134,000,000 15,525,552,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 786,790,000,000 3,998,500,000,000 2,847,950,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh 144,176,000,000
1.Chứng khoán kinh doanh 144,176,000,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 6,036,000,000 38,707,000,000
VI.Cho vay khách hàng 34,423,044,000,000 38,020,523,000,000 44,122,736,000,000 51,159,819,000,000
1.Cho vay khách hàng 34,716,197,000,000 38,387,339,000,000 44,702,595,000,000 51,783,052,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -293,153,000,000 -366,816,000,000 -579,859,000,000 -623,233,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 3,381,781,000,000 7,087,660,000,000 7,584,875,000,000 3,378,950,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 1,641,483,000,000 1,541,999,000,000 796,897,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 3,381,781,000,000 5,452,133,000,000 6,048,842,000,000 2,588,098,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -5,956,000,000 -5,966,000,000 -6,045,000,000
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 14,521,000,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 14,521,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X.Tài sản cố định 1,477,785,000,000 1,403,268,000,000 1,378,608,000,000 1,352,003,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 741,936,000,000 692,501,000,000 653,439,000,000 611,096,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 1,071,740,000,000 1,079,371,000,000 1,095,674,000,000 1,107,087,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -329,804,000,000 -386,870,000,000 -442,235,000,000 -495,991,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 735,849,000,000 710,767,000,000 725,169,000,000 740,907,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 811,031,000,000 795,228,000,000 820,626,000,000 854,860,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -75,182,000,000 -84,461,000,000 -95,457,000,000 -113,953,000,000
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 1,815,982,000,000 1,630,823,000,000 6,622,701,000,000 5,913,050,000,000
1.Các khoản phải thu 348,049,000,000 677,494,000,000 5,115,275,000,000 4,053,988,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 1,066,409,000,000 655,388,000,000 1,097,493,000,000 1,437,931,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại 1,306,000,000 1,306,000,000 120,000,000
4.Tài sản có khác 405,649,000,000 325,939,000,000 437,931,000,000 450,315,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -4,125,000,000 -29,304,000,000 -29,304,000,000 -29,304,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 57,281,987,000,000 83,822,488,000,000 85,760,181,000,000 86,972,602,000,000
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 2,451,824,000,000
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 9,153,602,000,000 25,830,794,000,000 23,646,899,000,000 18,118,930,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 9,075,755,000,000 25,772,472,000,000 19,623,547,000,000 15,268,267,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 77,847,000,000 58,322,000,000 4,023,352,000,000 2,850,663,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 42,017,697,000,000 51,397,605,000,000 52,195,871,000,000 56,897,722,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 25,404,000,000
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
VI.Phát hành giấy tờ có giá 900,000,000,000 300,000,000,000 3,459,091,000,000
VII.Các khoản nợ khác 1,292,516,000,000 1,614,672,000,000 2,282,013,000,000 2,713,897,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 1,018,453,000,000 1,027,911,000,000 1,087,458,000,000 1,607,566,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác 1,106,331,000,000
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 53,363,815,000,000 79,143,071,000,000 80,576,607,000,000 81,215,044,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 3,918,172,000,000 4,679,417,000,000 5,183,574,000,000 5,757,558,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng 3,618,619,000,000
a.Vốn điều lệ 3,202,758,000,000 3,652,819,000,000 3,652,819,000,000 3,652,819,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB 3,236,958,000,000
c.Thặng dư vốn cổ phần
d.Cổ phiếu quỹ -34,200,000,000 -34,200,000,000 -34,200,000,000 -34,200,000,000
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 271,573,000,000 290,521,000,000 406,062,000,000 487,740,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 443,841,000,000 770,277,000,000 1,158,893,000,000 1,651,199,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 57,281,987,000,000 83,822,488,000,000 85,760,181,000,000 86,972,602,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 363,230,000,000
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C 416,000,000
3.Bảo lãnh khác 362,814,000,000
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.