MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Tài chính cổ phần Điện lực (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1,473,666,000,000 1,771,532,000,000 2,666,756,000,000 3,993,619,230,964
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 760,455,000,000 985,405,000,000 1,747,554,000,000 3,284,594,040,277
I. Thu nhập lãi thuần 713,211,000,000 786,127,000,000 919,202,000,000 709,025,190,687
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 146,060,000,000 138,143,000,000 130,443,000,000 53,318,702,974
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 69,492,000,000 99,453,000,000 114,354,000,000 50,096,229,229
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 76,568,000,000 38,690,000,000 16,089,000,000 3,222,473,745
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 2,672,000,000 -1,774,000,000 -38,740,000,000 -86,500,038,765
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 17,434,000,000 93,026,000,000 -78,518,000,000 315,720,765,960
5. Thu nhập từ hoạt động khác 93,350,000,000 242,743,000,000 294,918,000,000 50,423,821,002
6. Chi phí hoạt động khác 1,253,000,000 645,000,000 71,484,000,000 465,266,907
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 92,097,000,000 242,098,000,000 223,434,000,000 49,958,554,095
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 4,620,000,000 9,868,000,000 102,599,000,000 102,255,343,700
Tổng thu nhập kinh doanh 1,144,066,000,000 1,093,682,289,422
VIII. Chi phí hoạt động 303,212,000,000 248,631,000,000 327,238,000,000 297,004,315,059
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 603,390,000,000 919,404,000,000 816,828,000,000 796,677,974,363
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 317,670,000,000 507,786,000,000 361,482,000,000 387,371,336,985
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 285,720,000,000 411,618,000,000 455,346,000,000 409,306,637,378
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 57,311,000,000 81,047,000,000 89,559,000,000 80,928,486,125
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII. Chi phí thuế TNDN 89,559,000,000 80,928,486,125
XIII. Lợi nhuận sau thuế 228,409,000,000 330,571,000,000 365,787,000,000 328,378,151,253
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ 365,787,000,000 328,378,151,253
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 813 1,027 995 849
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.