1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1,473,666,000,000 |
1,771,532,000,000 |
2,666,756,000,000 |
3,993,619,230,964 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
760,455,000,000 |
985,405,000,000 |
1,747,554,000,000 |
3,284,594,040,277 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
713,211,000,000 |
786,127,000,000 |
919,202,000,000 |
709,025,190,687 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
146,060,000,000 |
138,143,000,000 |
130,443,000,000 |
53,318,702,974 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
69,492,000,000 |
99,453,000,000 |
114,354,000,000 |
50,096,229,229 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
76,568,000,000 |
38,690,000,000 |
16,089,000,000 |
3,222,473,745 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
2,672,000,000 |
-1,774,000,000 |
-38,740,000,000 |
-86,500,038,765 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
17,434,000,000 |
93,026,000,000 |
-78,518,000,000 |
315,720,765,960 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
93,350,000,000 |
242,743,000,000 |
294,918,000,000 |
50,423,821,002 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
1,253,000,000 |
645,000,000 |
71,484,000,000 |
465,266,907 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
92,097,000,000 |
242,098,000,000 |
223,434,000,000 |
49,958,554,095 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
4,620,000,000 |
9,868,000,000 |
102,599,000,000 |
102,255,343,700 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
1,144,066,000,000 |
1,093,682,289,422 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
303,212,000,000 |
248,631,000,000 |
327,238,000,000 |
297,004,315,059 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
603,390,000,000 |
919,404,000,000 |
816,828,000,000 |
796,677,974,363 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
317,670,000,000 |
507,786,000,000 |
361,482,000,000 |
387,371,336,985 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
285,720,000,000 |
411,618,000,000 |
455,346,000,000 |
409,306,637,378 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
57,311,000,000 |
81,047,000,000 |
89,559,000,000 |
80,928,486,125 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
89,559,000,000 |
80,928,486,125 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
228,409,000,000 |
330,571,000,000 |
365,787,000,000 |
328,378,151,253 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
365,787,000,000 |
328,378,151,253 |
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
813 |
1,027 |
995 |
849 |
|