MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 9,930,181,000,000 11,330,659,000,000 11,066,956,000,000 9,759,580,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 57,616,650,000,000 23,383,443,000,000 29,727,110,000,000 40,597,059,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 102,532,818,000,000 149,316,646,000,000 242,431,953,000,000 279,841,639,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 92,628,245,000,000 129,799,364,000,000 222,454,660,000,000 259,230,017,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 9,904,673,000,000 19,517,282,000,000 19,977,293,000,000 20,611,622,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh 5,601,747,000,000 2,475,309,000,000 1,406,183,000,000 2,487,905,000,000
1.Chứng khoán kinh doanh 6,723,160,000,000 2,522,807,000,000 1,622,967,000,000 2,676,130,000,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -121,413,000,000 -47,498,000,000 -216,784,000,000 -188,225,000,000
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 137,122,000,000 1,454,790,000,000 3,058,727,000,000
VI.Cho vay khách hàng 1,002,771,868,000,000 1,104,872,665,000,000 1,245,057,876,000,000 1,445,571,643,000,000
1.Cho vay khách hàng 1,015,333,270,000,000 1,130,667,767,000,000 1,274,823,709,000,000 1,473,344,564,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -12,561,402,000,000 -25,795,102,000,000 -29,763,833,000,000 -27,772,921,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 114,941,998,000,000 177,544,548,000,000 180,312,848,000,000 181,210,531,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 112,677,836,000,000 174,973,469,000,000 178,685,028,000,000 180,595,473,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 2,616,778,000,000 2,696,831,000,000 1,696,778,000,000 864,999,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -352,616,000,000 -125,753,000,000 -68,958,000,000 -249,941,000,000
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 3,335,507,000,000 3,290,027,000,000 3,519,441,000,000 3,426,483,000,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh 3,117,572,000,000 3,073,356,000,000 3,303,160,000,000 3,206,452,000,000
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 240,662,000,000 240,662,000,000 234,462,000,000 234,462,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -22,727,000,000 -23,991,000,000 -18,181,000,000 -14,431,000,000
X.Tài sản cố định 10,811,098,000,000 10,496,152,000,000 10,202,191,000,000 10,125,534,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 6,409,409,000,000 6,192,822,000,000 6,047,480,000,000 6,133,262,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 15,445,093,000,000 15,773,302,000,000 16,190,830,000,000 16,641,464,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -9,035,684,000,000 -9,580,480,000,000 -10,143,350,000,000 -10,508,202,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 4,401,689,000,000 4,303,330,000,000 4,154,711,000,000 3,992,272,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 6,387,313,000,000 6,627,694,000,000 6,779,297,000,000 6,804,407,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -1,985,624,000,000 -2,324,364,000,000 -2,624,586,000,000 -2,812,135,000,000
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 33,757,479,000,000 47,423,159,000,000 81,646,479,000,000 59,593,232,000,000
1.Các khoản phải thu 22,822,852,000,000 34,233,578,000,000 65,993,812,000,000 41,454,754,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 9,856,571,000,000 12,399,295,000,000 14,761,581,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại 7,799,044,000,000 338,000,000
4.Tài sản có khác 3,208,896,000,000 3,403,230,000,000 3,314,998,000,000 3,483,594,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -73,313,000,000 -70,558,000,000 -61,626,000,000 -106,697,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 1,341,436,468,000,000 1,531,587,398,000,000 1,808,429,764,000,000 2,032,613,606,000,000
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 44,597,188,000,000 33,294,404,000,000 104,779,302,000,000 21,814,105,000,000
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 128,519,115,000,000 138,833,846,000,000 209,429,843,000,000 304,321,721,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 98,537,440,000,000 33,670,804,000,000 139,932,528,000,000 259,892,746,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 29,981,675,000,000 105,163,042,000,000 69,497,315,000,000 44,428,975,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 990,331,285,000,000 1,161,848,113,000,000 1,249,176,315,000,000 1,410,899,038,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 555,946,000,000
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 2,733,251,000,000 2,527,930,000,000 2,392,201,000,000 2,237,779,000,000
VI.Phát hành giấy tờ có giá 59,875,570,000,000 64,496,785,000,000 91,370,419,000,000 115,375,727,000,000
VII.Các khoản nợ khác 29,968,809,000,000 36,936,809,000,000 43,114,308,000,000 51,537,470,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 16,085,370,000,000 16,867,319,000,000 21,587,660,000,000 27,999,187,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả 112,000,000 171,000,000
3.Các khoản phải trả và công nợ khác 22,136,868,000,000
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng) 770,015,000,000 1,054,373,000,000 1,038,790,000,000 1,401,244,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 1,256,025,218,000,000 1,437,937,887,000,000 1,700,262,107,000,000 1,906,741,786,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 85,411,250,000,000 93,649,511,000,000 108,167,657,000,000 125,871,820,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng 63,510,626,000,000
a.Vốn điều lệ 37,234,046,000,000 48,057,506,000,000 48,057,506,000,000 53,699,917,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần 8,974,698,000,000 8,974,698,000,000 8,974,677,000,000 8,974,677,000,000
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác 515,908,000,000 515,908,000,000 836,032,000,000 836,032,000,000
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 13,673,265,000,000 16,074,632,000,000 19,043,575,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái 481,781,000,000 245,231,000,000 120,993,000,000 86,970,000,000
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 26,000,630,000,000 21,488,131,000,000 33,364,370,000,000 42,369,429,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số 598,719,000,000 694,772,000,000 739,447,000,000 861,220,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,341,436,468,000,000 1,531,587,398,000,000 1,808,429,764,000,000 2,032,613,606,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 166,973,823,000,000
1.Bảo lãnh vay vốn 8,785,288,000,000
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C 55,986,789,000,000
3.Bảo lãnh khác 102,201,746,000,000
II.Các cam kết đưa ra 68,704,794,000,000
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác 68,704,794,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.