A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
9,930,181,000,000 |
11,330,659,000,000 |
11,066,956,000,000 |
9,759,580,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
57,616,650,000,000 |
23,383,443,000,000 |
29,727,110,000,000 |
40,597,059,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
102,532,818,000,000 |
149,316,646,000,000 |
242,431,953,000,000 |
279,841,639,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
92,628,245,000,000 |
129,799,364,000,000 |
222,454,660,000,000 |
259,230,017,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
9,904,673,000,000 |
19,517,282,000,000 |
19,977,293,000,000 |
20,611,622,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
5,601,747,000,000 |
2,475,309,000,000 |
1,406,183,000,000 |
2,487,905,000,000 |
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
6,723,160,000,000 |
2,522,807,000,000 |
1,622,967,000,000 |
2,676,130,000,000 |
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-121,413,000,000 |
-47,498,000,000 |
-216,784,000,000 |
-188,225,000,000 |
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
137,122,000,000 |
1,454,790,000,000 |
3,058,727,000,000 |
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
1,002,771,868,000,000 |
1,104,872,665,000,000 |
1,245,057,876,000,000 |
1,445,571,643,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
1,015,333,270,000,000 |
1,130,667,767,000,000 |
1,274,823,709,000,000 |
1,473,344,564,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-12,561,402,000,000 |
-25,795,102,000,000 |
-29,763,833,000,000 |
-27,772,921,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
114,941,998,000,000 |
177,544,548,000,000 |
180,312,848,000,000 |
181,210,531,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
112,677,836,000,000 |
174,973,469,000,000 |
178,685,028,000,000 |
180,595,473,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
2,616,778,000,000 |
2,696,831,000,000 |
1,696,778,000,000 |
864,999,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-352,616,000,000 |
-125,753,000,000 |
-68,958,000,000 |
-249,941,000,000 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
3,335,507,000,000 |
3,290,027,000,000 |
3,519,441,000,000 |
3,426,483,000,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
3,117,572,000,000 |
3,073,356,000,000 |
3,303,160,000,000 |
3,206,452,000,000 |
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
240,662,000,000 |
240,662,000,000 |
234,462,000,000 |
234,462,000,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-22,727,000,000 |
-23,991,000,000 |
-18,181,000,000 |
-14,431,000,000 |
|
X.Tài sản cố định
|
10,811,098,000,000 |
10,496,152,000,000 |
10,202,191,000,000 |
10,125,534,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
6,409,409,000,000 |
6,192,822,000,000 |
6,047,480,000,000 |
6,133,262,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
15,445,093,000,000 |
15,773,302,000,000 |
16,190,830,000,000 |
16,641,464,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-9,035,684,000,000 |
-9,580,480,000,000 |
-10,143,350,000,000 |
-10,508,202,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
4,401,689,000,000 |
4,303,330,000,000 |
4,154,711,000,000 |
3,992,272,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
6,387,313,000,000 |
6,627,694,000,000 |
6,779,297,000,000 |
6,804,407,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-1,985,624,000,000 |
-2,324,364,000,000 |
-2,624,586,000,000 |
-2,812,135,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
33,757,479,000,000 |
47,423,159,000,000 |
81,646,479,000,000 |
59,593,232,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
22,822,852,000,000 |
34,233,578,000,000 |
65,993,812,000,000 |
41,454,754,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
|
9,856,571,000,000 |
12,399,295,000,000 |
14,761,581,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
7,799,044,000,000 |
338,000,000 |
|
|
|
4.Tài sản có khác
|
3,208,896,000,000 |
3,403,230,000,000 |
3,314,998,000,000 |
3,483,594,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-73,313,000,000 |
-70,558,000,000 |
-61,626,000,000 |
-106,697,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
1,341,436,468,000,000 |
1,531,587,398,000,000 |
1,808,429,764,000,000 |
2,032,613,606,000,000 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
44,597,188,000,000 |
33,294,404,000,000 |
104,779,302,000,000 |
21,814,105,000,000 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
128,519,115,000,000 |
138,833,846,000,000 |
209,429,843,000,000 |
304,321,721,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
98,537,440,000,000 |
33,670,804,000,000 |
139,932,528,000,000 |
259,892,746,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
29,981,675,000,000 |
105,163,042,000,000 |
69,497,315,000,000 |
44,428,975,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
990,331,285,000,000 |
1,161,848,113,000,000 |
1,249,176,315,000,000 |
1,410,899,038,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
555,946,000,000 |
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
2,733,251,000,000 |
2,527,930,000,000 |
2,392,201,000,000 |
2,237,779,000,000 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
59,875,570,000,000 |
64,496,785,000,000 |
91,370,419,000,000 |
115,375,727,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
29,968,809,000,000 |
36,936,809,000,000 |
43,114,308,000,000 |
51,537,470,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
16,085,370,000,000 |
16,867,319,000,000 |
21,587,660,000,000 |
27,999,187,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
112,000,000 |
171,000,000 |
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
22,136,868,000,000 |
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
770,015,000,000 |
1,054,373,000,000 |
1,038,790,000,000 |
1,401,244,000,000 |
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
1,256,025,218,000,000 |
1,437,937,887,000,000 |
1,700,262,107,000,000 |
1,906,741,786,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
85,411,250,000,000 |
93,649,511,000,000 |
108,167,657,000,000 |
125,871,820,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
63,510,626,000,000 |
|
a.Vốn điều lệ
|
37,234,046,000,000 |
48,057,506,000,000 |
48,057,506,000,000 |
53,699,917,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
8,974,698,000,000 |
8,974,698,000,000 |
8,974,677,000,000 |
8,974,677,000,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
515,908,000,000 |
515,908,000,000 |
836,032,000,000 |
836,032,000,000 |
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
|
13,673,265,000,000 |
16,074,632,000,000 |
19,043,575,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
481,781,000,000 |
245,231,000,000 |
120,993,000,000 |
86,970,000,000 |
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
26,000,630,000,000 |
21,488,131,000,000 |
33,364,370,000,000 |
42,369,429,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
598,719,000,000 |
694,772,000,000 |
739,447,000,000 |
861,220,000,000 |
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,341,436,468,000,000 |
1,531,587,398,000,000 |
1,808,429,764,000,000 |
2,032,613,606,000,000 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
166,973,823,000,000 |
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
8,785,288,000,000 |
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
55,986,789,000,000 |
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
102,201,746,000,000 |
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
68,704,794,000,000 |
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
68,704,794,000,000 |
|