MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng TMCP Bảo Việt (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 3,128,431,888,599 3,062,822,392,444 3,602,122,689,713 5,783,350,951,654
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 2,604,840,556,169 2,141,108,102,821 2,803,469,859,793 4,383,104,252,602
I. Thu nhập lãi thuần 523,591,332,430 921,714,289,623 798,652,829,920 1,400,246,699,052
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 315,649,744,182 455,115,131,544 626,665,321,002 783,043,735,175
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 35,321,602,543 44,665,324,464 55,114,157,019 65,824,360,101
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 280,328,141,639 410,449,807,080 571,551,163,983 717,219,375,074
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 4,241,566,544 10,668,564,050 32,505,601,375 46,074,343,051
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 23,473,359,461 118,229,630,296 32,331,876,268 52,298,642,852
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 23,049,632,415 -87,775,286,304 -124,932,310,420 -56,009,447,218
5. Thu nhập từ hoạt động khác 47,446,131,164 74,893,182,524 113,989,019,644 129,691,518,247
6. Chi phí hoạt động khác 17,121,604,652 31,044,311,720 30,059,194,218 321,826,191,944
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 30,324,526,512 43,848,870,804 83,929,825,426 -192,134,673,697
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
Tổng thu nhập kinh doanh 1,967,694,939,114
VIII. Chi phí hoạt động 806,837,063,159
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 279,631,080,871 776,653,619,569 652,716,640,301 1,160,857,875,955
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 207,394,257,854 695,021,933,283 562,503,667,265 1,072,164,595,069
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 72,236,823,017 81,631,686,286 90,212,973,036 88,693,280,886
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,192,556,366 16,710,260,475 19,711,554,391 17,913,271,156
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII. Chi phí thuế TNDN 17,913,271,156
XIII. Lợi nhuận sau thuế 57,044,266,651 64,921,425,811 70,501,418,645 70,780,009,730
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ 70,780,009,730
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 164 206 224 225
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.