MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng TMCP Bảo Việt (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2020 2021 2022 2023 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 158,453,732,685 143,275,512,699 158,666,511,343 168,774,764,643
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 851,829,819,833 736,365,055,830 1,161,172,665,580 1,200,566,602,815
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 13,777,066,498,061 13,625,489,427,387 11,703,342,817,456 15,591,855,009,102
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 13,273,431,098,061 13,525,489,427,387 11,703,342,817,456 15,591,855,009,102
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 503,635,400,000 100,000,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh 6,402,337,464,874 889,901,768,294 450,834,288,772 702,574,004,000
1.Chứng khoán kinh doanh 6,414,851,265,790 896,626,466,795 454,241,097,000 702,574,004,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -12,513,800,916 -6,724,698,501 -3,406,808,228
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 7,420,635,000 15,116,650,000
VI.Cho vay khách hàng 22,652,672,069,907 24,996,967,316,197 32,872,247,373,052 40,910,750,515,231
1.Cho vay khách hàng 22,841,843,168,261 25,238,488,388,031 33,195,909,006,048 41,399,461,094,975
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -189,171,098,354 -241,521,071,834 -323,661,632,996 -488,710,579,744
VII. Hoạt động mua nợ 4,717,734,047,375
1. Mua nợ 4,753,384,430,605
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ -35,650,383,230
VIII.Chứng khoán đầu tư 11,929,840,437,838 20,080,320,647,076 19,397,389,321,252 13,856,689,966,707
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 10,810,600,583,158 18,121,174,491,675 17,452,321,414,930 11,536,991,637,916
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 1,500,835,422,480 2,535,548,037,749 2,972,919,558,989 3,354,273,690,778
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -381,595,567,800 -576,401,882,348 -1,027,851,652,667 -1,034,575,361,987
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X.Tài sản cố định 131,015,873,990 119,064,563,267 111,536,484,831 119,421,919,390
1.Tài sản cố định hữu hình 71,807,465,849 69,191,530,259 75,195,445,660 76,984,437,015
a.Nguyên giá tài sản cố định 169,364,801,303 187,820,536,669 217,009,786,202 250,351,655,081
b.Hao mòn tài sản cố định -97,557,335,454 -118,629,006,410 -141,814,340,542 -173,367,218,066
2.Tài sản cố định thuê tài chính 1,448,824,402 1,166,796,910 884,769,418
a.Nguyên giá tài sản cố định 2,256,220,000 2,256,220,000 2,256,220,000
b.Hao mòn tài sản cố định -807,395,598 -1,089,423,090 -1,371,450,582
3.Tài sản cố định vô hình 57,579,583,739 48,706,236,098 35,456,269,753 42,437,482,375
a.Nguyên giá tài sản cố định 143,983,023,856 147,468,497,090 147,365,129,384 170,483,064,321
b.Hao mòn tài sản cố định -86,223,440,117 -98,762,260,992 -111,908,859,631 -128,045,581,946
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 3,091,697,893,300 4,679,275,719,375 5,811,873,375,370 7,376,541,654,544
1.Các khoản phải thu 292,330,088,835 639,032,418,721 1,160,406,208,054 1,458,468,110,586
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 2,293,025,640,594 3,535,638,979,755 4,186,614,259,729 5,453,336,548,459
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4.Tài sản có khác 506,342,163,871 504,604,320,899 464,852,907,587 464,736,995,499
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
TỔNG TÀI SẢN CÓ 59,187,496,318,016 65,461,338,846,186 78,270,954,570,778 84,644,908,483,807
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 1,500,649,214,980
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 16,463,486,498,008 21,485,835,654,011 28,370,351,278,544 24,058,024,614,688
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 16,452,942,172,213 16,009,608,713,517 22,646,111,043,711 21,330,365,863,756
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 10,544,325,795 5,476,226,940,494 5,724,240,234,833 2,727,658,750,932
III.Tiền gửi của khách hàng 33,741,058,036,080 37,077,944,023,241 41,385,012,446,275 52,848,413,124,766
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 203,000,000 52,591,090,000
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
VI.Phát hành giấy tờ có giá 4,061,775,737,223 2,262,759,671,245 1,939,684,720,272 1,823,916,344,157
VII.Các khoản nợ khác 1,313,509,731,687 962,414,756,860 1,340,011,005,778 2,060,437,395,537
1.Các khoản lãi, phí phải trả 1,189,077,580,749 795,325,392,353 1,144,451,246,759 1,845,771,425,138
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác 214,665,970,399
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 55,580,033,002,998 61,788,954,105,357 74,535,708,665,849 80,843,382,569,148
VIII.Vốn chủ sở hữu 3,607,463,315,018 3,672,384,740,829 3,735,245,904,929 3,801,525,914,659
1.Vốn của tổ chức tín dụng 3,150,000,000,000
a.Vốn điều lệ 3,150,000,000,000 3,150,000,000,000 3,150,000,000,000 3,150,000,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần
d.Cổ phiếu quỹ
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 168,311,700,979 178,049,914,851 188,625,127,648 199,242,129,108
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 289,151,614,039 344,334,825,978 396,620,777,281 452,283,785,551
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,187,496,318,016 65,461,338,846,186 78,270,954,570,778 84,644,908,483,807
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 841,585,946,287
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C 366,301,100,000
3.Bảo lãnh khác 475,284,846,287
II.Các cam kết đưa ra 11,254,576,970,000
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác 11,254,576,970,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.