1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
6,684,626,000,000 |
6,467,259,000,000 |
8,160,575,000,000 |
10,464,069,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
4,303,080,000,000 |
3,402,696,000,000 |
4,395,195,000,000 |
7,705,863,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
2,381,546,000,000 |
3,064,563,000,000 |
3,765,380,000,000 |
2,758,206,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
383,392,000,000 |
611,076,000,000 |
232,042,000,000 |
1,648,954,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
189,565,000,000 |
258,837,000,000 |
|
900,000,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
193,827,000,000 |
352,239,000,000 |
232,042,000,000 |
748,954,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
302,089,000,000 |
412,046,000,000 |
192,865,000,000 |
228,453,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
6,504,000,000 |
249,184,000,000 |
-56,174,000,000 |
5,038,000,000 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
757,624,000,000 |
202,878,000,000 |
-21,343,000,000 |
117,442,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
188,571,000,000 |
235,134,000,000 |
375,338,000,000 |
405,873,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
44,650,000,000 |
64,441,000,000 |
28,702,000,000 |
25,890,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
143,921,000,000 |
170,693,000,000 |
346,636,000,000 |
379,983,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
-10,611,000,000 |
84,120,000,000 |
26,448,000,000 |
97,538,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
4,335,614,000,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
|
|
|
2,252,222,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,916,577,000,000 |
2,705,860,000,000 |
2,479,318,000,000 |
2,083,392,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
513,380,000,000 |
747,051,000,000 |
776,913,000,000 |
1,499,348,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,403,197,000,000 |
1,958,809,000,000 |
1,702,405,000,000 |
584,044,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
285,540,000,000 |
398,831,000,000 |
345,675,000,000 |
130,542,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
130,542,000,000 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
1,117,657,000,000 |
1,559,978,000,000 |
1,356,730,000,000 |
453,502,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
453,502,000,000 |
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,956 |
2,694 |
1,442 |
438 |
|