TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,922,897 |
350,908,227 |
97,617,895 |
252,417,115 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
410,975,875,303 |
195,556,328,174 |
341,301,082,053 |
350,885,504,812 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
410,975,875,303 |
195,556,328,174 |
341,301,082,053 |
350,885,504,812 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
287,140,657,700 |
|
|
535,666,200,550 |
|
1. Hàng tồn kho |
287,140,657,700 |
|
|
539,088,744,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-3,422,544,050 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,127,763,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,399,818,000 |
4,199,681,500 |
2,759,790,700 |
12,359,062,700 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
14,509,062,700 |
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
14,509,062,700 |
14,509,062,700 |
|
14,509,062,700 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-12,109,244,700 |
-10,309,381,200 |
-11,749,272,000 |
-2,150,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
48,266,211,461 |
44,890,736,629 |
45,074,687,933 |
45,892,840,975 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,307,723,986 |
7,660,144,278 |
9,681,042,516 |
15,125,062,092 |
|
- Nguyên giá |
15,039,602,039 |
17,525,898,919 |
22,807,847,747 |
32,888,561,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,731,878,053 |
-9,865,754,641 |
-13,126,805,231 |
-17,763,499,456 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
40,958,487,475 |
37,230,592,351 |
35,393,645,417 |
30,767,778,883 |
|
- Nguyên giá |
46,294,562,462 |
49,867,145,350 |
55,861,432,115 |
60,272,912,115 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,336,074,987 |
-12,636,552,999 |
-20,467,786,698 |
-29,505,133,232 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
282,174,490,572 |
477,715,402,917 |
648,596,018,085 |
700,195,985,123 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
36,550,075,582 |
42,875,177,751 |
49,253,250,583 |
53,485,116,539 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,904,917,354 |
94,051,011,297 |
157,414,313,017 |
165,355,392,014 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
213,442,795,728 |
343,580,260,566 |
459,238,712,299 |
483,512,414,398 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,087,082,778,496 |
3,245,384,839,117 |
5,135,740,221,367 |
6,209,543,805,604 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
585,965,290,715 |
812,406,000,000 |
1,367,937,213,750 |
1,110,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
200,000,000,000 |
450,000,000,000 |
675,000,000,000 |
830,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
385,965,290,715 |
362,406,000,000 |
692,937,213,750 |
280,000,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,100,000,000 |
4,115,856,618 |
30,900,000,000 |
70,868,542,466 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,394,976,432,190 |
2,519,960,748,604 |
4,381,203,348,432 |
5,425,110,603,884 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
668,981,680,000 |
687,872,140,000 |
687,872,140,000 |
687,872,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
30,927,480,361 |
30,927,480,361 |
33,577,268,422 |
38,469,185,785 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|