MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,000,552,489 60,534,472,501 83,069,385,052 53,272,814,352
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,002,871,453 25,266,265,069 27,162,525,183 23,428,665,364
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,189,875,786,792 1,755,903,450,773 919,437,587,299 656,525,392,376
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,189,875,786,792 456,528,405,773 489,578,127,299 656,525,392,376
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,309,194,000,000 440,000,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -9,818,955,000 -10,140,540,000
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 148,865,099,079 219,145,755,788 186,130,621,348 155,677,576,259
1. Tài sản cố định hữu hình 97,504,012,777 116,586,884,122 90,141,908,761 75,598,244,730
- Nguyên giá 114,609,095,617 155,192,921,836 143,973,118,870 150,948,261,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,105,082,840 -38,606,037,714 -53,831,210,109 -75,350,016,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 51,361,086,302 102,558,871,666 95,988,712,587 80,079,331,529
- Nguyên giá 51,925,372,916 114,998,433,145 124,506,469,495 122,129,077,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -564,286,614 -12,439,561,479 -28,517,756,908 -42,049,745,578
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 336,726,016,925 228,555,877,668 275,068,326,411 301,358,069,265
1. Đầu tư vào công ty con 79,487,661,686 60,140,651,314 73,876,418,726 20,432,594,664
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 212,969,137,469 100,363,511,322 154,804,846,417 270,686,763,512
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,382,589,786 4,255,442,642
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 42,886,627,984 63,796,272,390 46,387,061,268 10,238,711,089
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,241,182,348,579 8,596,959,227,662 6,437,078,755,520 7,383,897,943,921
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,838,261,748,945 2,952,583,042,831 588,152,442,003 1,727,502,803,874
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,838,261,748,945 1,082,459,737,630 232,202,109,093 232,080,766,874
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,870,123,305,201 355,950,332,910 1,495,422,037,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,254,257,806,256 1,501,085,602,348 1,739,553,826,323 1,523,160,948,613
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,359,053,169,135 4,610,007,545,388 2,484,176,599,399 3,326,626,805,989
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,750,000,000,000 3,750,000,000,000 3,750,000,000,000 3,750,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,319,450 1,319,450 1,319,460 1,319,450
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -80,000 -48,827,319 -48,827,319 -48,827,319
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 114,236,849,692 131,508,257,934 141,032,920,709 141,029,920,719
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.